Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trikala 2011 (Nữ) vs Avantes Chalkidasc (Nữ) 26/01/2020

Trikala 2011 (Nữ) TRI

Chi tiết trận đấu

Avantes Chalkidasc (Nữ) AHA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Trikala 2011 (Nữ) TRI

Chi tiết trận đấu

Avantes Chalkidasc (Nữ) AHA
50 %
Sở hữu bóng
50 %
13 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (7)
23
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Thẻ vàng
3
2
Đá phạt góc
3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Trikala 2011 (Nữ) TRI

Số liệu thống kê H2H

Avantes Chalkidasc (Nữ) AHA
  • 100% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 1
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/03/23 21:00
Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ)
0 6
TTG 04/12/22 19:00
Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
6 0
TTG 26/01/20 21:00
Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: Trikala 2011 (Nữ)

Resultados mais recentes: Avantes Chalkidasc (Nữ)

Trikala 2011 (Nữ) TRI

Bảng xếp hạng

Avantes Chalkidasc (Nữ) AHA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 14 0 0 75:1 74 42
2 14 11 2 1 40:12 28 35
3 14 8 4 2 17:11 6 28
4 14 7 2 5 16:24 -8 23
5 14 6 2 6 17:19 -2 20
6 14 6 1 7 21:26 -5 19
7 14 5 2 7 20:29 -9 17
8 14 4 3 7 20:25 -5 15
9 14 1 7 6 6:19 -13 10
10 14 2 4 8 14:29 -15 10
11 14 0 4 10 8:43 -35 4
  • Champions League Qualification
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 49:1 48 21
2 7 6 1 0 20:5 15 19
3 8 6 1 1 13:9 4 19
4 7 5 1 1 13:8 5 16
5 6 4 2 0 7:1 6 14
6 8 4 0 4 10:11 -1 12
7 7 4 0 3 12:15 -3 12
8 7 3 1 3 12:10 2 10
9 7 1 4 2 4:5 -1 7
10 7 1 2 4 6:10 -4 5
11 6 0 3 3 6:19 -13 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 26:0 26 21
2 7 5 1 1 20:7 13 16
3 8 4 2 2 10:10 0 14
4 6 2 2 2 7:8 -1 8
5 7 2 1 4 9:11 -2 7
6 7 1 2 4 8:15 -7 5
7 7 1 2 4 8:19 -11 5
8 6 1 1 4 3:15 -12 4
9 7 0 3 4 2:14 -12 3
10 8 0 1 7 2:24 -22 1
11 7 0 1 6 7:21 -14 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2020, 21:00