Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu 12/05/2024
Last match Gimcheon Sangmu - Ulsan Hyundai on 19/10/2024
-
12/05/24
15:30
|
Vòng 12
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ulsan Hyundai trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Gimcheon Sangmu trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
21
12
Ghi bàn
Thừa nhận
16
11
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 28.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.4'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 33
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 6
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Ulsan Hyundai
Resultados mais recentes: Gimcheon Sangmu
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | ||
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | ||
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | ||
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | ||
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | ||
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | ||
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 |
|
|
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 |
|
|
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 |
|
|
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 |
|
|
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 |
|
|
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 |
|
|
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 |
|
|
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 42:49 | -7 | 47 |
|
|
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:59 | -10 | 42 |
|
|
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 45:52 | -7 | 40 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 38:49 | -11 | 39 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | ||
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | ||
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 |
|
|
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | ||
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | ||
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 |
|
|
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | ||
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 |
|
|
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 |
|
|
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 |
|
|
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 |
|
|
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 26:25 | 1 | 30 |
|
|
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 |
|
|
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 |
|
|
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 26:24 | 2 | 23 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | ||
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | ||
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | ||
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | ||
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | ||
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | ||
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 |
|
|
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 |
|
|
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 |
|
|
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 |
|
|
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 |
|
|
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 22:24 | -2 | 25 |
|
|
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 |
|
|
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 |
|
|
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 |
|
|
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 23:32 | -9 | 16 |
|
|
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ulsan HD FC và Gimcheon Sangmu FC là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Ulsan HD FC chơi trên sân nhà, Ulsan HD FC đã thắng 16 trận, có 6 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-23 nghiêng về phía Ulsan HD FC.
Trong 43 lần gặp nhau gần đây, Ulsan HD FC đã thắng 29 trận, có 9 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-43 nghiêng về phía Ulsan HD FC.
Trận thắng gần đây nhất của Gimcheon Sangmu FC trên sân của Ulsan HD FC là ở năm 2018.