Ulsan Hyundai vs Suwon 06/04/2024
Trận đấu tiếp theo Suwon - Ulsan Hyundai on 16/03/2025
-
06/04/24
13:00
|
Vòng 6
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 số trận gần nhất Ulsan Hyundai trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải K-League 1 có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Suwon trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải K-League 1 có ít hơn 2 bàn thắng
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
18
13
Ghi bàn
Thừa nhận
14
17
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 31
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Ulsan Hyundai
Resultados mais recentes: Suwon
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | |
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | |
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | |
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | |
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 | |
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 | |
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 | |
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 | |
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 | ||
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 | ||
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 42:49 | -7 | 47 | ||
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:59 | -10 | 42 |
|
|
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 45:52 | -7 | 40 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 38:49 | -11 | 39 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | |
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 | |
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | |
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | |
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | |
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 | |
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 | ||
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 26:25 | 1 | 30 | ||
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 | ||
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 |
|
|
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 26:24 | 2 | 23 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | |
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | |
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 | |
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 | |
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 | |
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 | |
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 | |
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 22:24 | -2 | 25 | ||
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 | ||
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 |
|
|
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 | ||
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 23:32 | -9 | 16 |
|
|
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Ulsan HD FC chơi trên sân nhà, Ulsan HD FC đã thắng 6 trận, có 0 trận hòa trong khi Suwon FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-8 nghiêng về phía Ulsan HD FC.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, Ulsan HD FC đã thắng 12 trận, có 1 trận hòa trong khi Suwon FC thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 29-14 nghiêng về phía Ulsan HD FC.
Ulsan HD FC đã bất bại 11 trận gần đây nhất.
Ulsan HD FC đã bất bại 12 trận gần đây nhất trên sân nhà.