Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UPC Tavagnacco (Nữ) vs AC SD Mozzanica (Nữ) 07/10/2017

UPC Tavagnacco (Nữ) TAV

Chi tiết trận đấu

AC SD Mozzanica (Nữ) ACS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UPC Tavagnacco (Nữ) TAV

Số liệu thống kê H2H

AC SD Mozzanica (Nữ) ACS
  • 25% 1thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/01/19 21:30
AC SD Mozzanica (Nữ) AC SD Mozzanica (Nữ) UPC Tavagnacco (Nữ) UPC Tavagnacco (Nữ)
2 2
TTG 14/10/18 21:00
UPC Tavagnacco (Nữ) UPC Tavagnacco (Nữ) AC SD Mozzanica (Nữ) AC SD Mozzanica (Nữ)
0 2
TTG 10/02/18 21:30
AC SD Mozzanica (Nữ) AC SD Mozzanica (Nữ) UPC Tavagnacco (Nữ) UPC Tavagnacco (Nữ)
4 2
TTG 07/10/17 21:00
UPC Tavagnacco (Nữ) UPC Tavagnacco (Nữ) AC SD Mozzanica (Nữ) AC SD Mozzanica (Nữ)
5 2

Resultados mais recentes: UPC Tavagnacco (Nữ)

Resultados mais recentes: AC SD Mozzanica (Nữ)

UPC Tavagnacco (Nữ) TAV

Bảng xếp hạng

AC SD Mozzanica (Nữ) ACS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 0 2 64:9 55 60
2 22 20 0 2 71:24 47 60
3 22 14 1 7 49:28 21 43
4 22 13 4 5 46:20 26 43
5 22 13 3 6 37:27 10 42
6 22 7 1 14 19:36 -17 22
7 22 7 4 11 33:40 -7 25
8 22 6 1 15 21:39 -18 19
9 22 5 1 16 19:53 -34 16
10 22 3 7 12 23:44 -21 16
11 22 3 2 17 16:59 -43 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 33:4 29 30
2 11 9 0 2 28:13 15 27
3 11 8 0 3 27:13 14 24
4 11 7 2 2 24:9 15 23
5 11 5 2 4 17:13 4 17
6 11 4 1 6 11:15 -4 13
7 11 4 3 4 21:21 0 15
8 11 4 0 7 11:22 -11 12
9 11 4 1 6 11:22 -11 13
10 11 2 3 6 13:25 -12 9
11 11 0 1 10 5:37 -32 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 31:5 26 30
2 11 11 0 0 43:11 32 33
3 11 6 1 4 22:15 7 19
4 11 6 2 3 22:11 11 20
5 11 8 1 2 20:14 6 25
6 11 3 0 8 8:21 -13 9
7 11 3 1 7 12:19 -7 10
8 11 2 1 8 10:17 -7 7
9 11 1 0 10 8:31 -23 3
10 11 1 4 6 10:19 -9 7
11 11 3 1 7 11:22 -11 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười 2017, 21:00