Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wuhan Zall vs Chongqing Liangjiang Athletic 03/01/2022

Wuhan Zall WYR

Chi tiết trận đấu

Chongqing Liangjiang Athletic CHO
Wuhan Zall WYR

Phỏng đoán

Chongqing Liangjiang Athletic CHO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 12%
    x
  • 88%
    2
  • Wuhan Zall WYR

    Chi tiết trận đấu

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    2
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (4)
    3
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    12
    Fouls
    8
    9
    Đá phạt
    13
    3
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    0
    13
    Ném biên
    14

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Wuhan Zall WYR

    Số liệu thống kê H2H

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 3
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/01/22 15:30
    Wuhan Zall Wuhan Zall Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    1 2
    TTG 21/12/21 15:30
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Wuhan Zall Wuhan Zall
    0 0
    TTG 22/09/20 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Wuhan Zall Wuhan Zall
    1 0
    TTG 17/08/20 18:00
    Wuhan Zall Wuhan Zall Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    2 0
    TTG 27/11/19 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Wuhan Zall Wuhan Zall
    0 1

    Resultados mais recentes: Wuhan Zall

    Resultados mais recentes: Chongqing Liangjiang Athletic

    Wuhan Zall WYR

    Bảng xếp hạng

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 4 2 23:11 12 28
    2 14 8 4 2 30:7 23 28
    3 14 7 3 4 19:16 3 24
    4 14 6 5 3 12:11 1 23
    5 14 6 4 4 21:17 4 22
    6 14 1 8 5 11:19 -8 11
    7 14 2 3 9 11:29 -18 9
    8 14 2 1 11 12:29 -17 7
    • Next group phase
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 6 1 47:16 31 51
    2 22 13 6 3 42:14 28 45
    3 22 13 5 4 47:17 30 44
    4 22 11 6 5 31:20 11 39
    5 22 9 6 7 26:28 -2 33
    6 22 9 5 8 33:29 4 32
    7 22 7 8 7 32:31 1 29
    8 22 6 7 9 15:28 -13 25
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 10 7 5 34:22 12 37
    2 22 7 9 6 19:20 -1 30
    3 22 6 6 10 25:32 -7 24
    4 22 5 6 11 18:35 -17 21
    5 22 5 5 12 21:36 -15 20
    6 22 3 11 8 23:30 -7 20
    7 22 6 1 15 21:37 -16 19
    8 22 3 2 17 13:52 -39 11
    • Relegation
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 16:1 15 19
    2 7 5 2 0 11:2 9 17
    3 7 5 2 0 13:6 7 17
    4 7 4 3 0 8:4 4 15
    5 7 3 3 1 8:6 2 12
    6 7 1 4 2 7:10 -3 7
    7 7 2 0 5 9:19 -10 6
    8 7 1 1 5 5:14 -9 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 22:8 14 29
    2 11 9 1 1 21:4 17 28
    3 11 8 3 0 25:7 18 27
    4 11 6 5 0 18:10 8 23
    5 11 6 4 1 15:7 8 22
    6 11 4 4 3 9:13 -4 16
    7 11 4 3 4 22:19 3 15
    8 11 4 3 4 12:11 1 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:8 11 22
    2 11 6 4 1 14:7 7 22
    3 11 5 3 3 12:10 2 18
    4 11 3 3 5 11:16 -5 12
    5 11 2 6 3 14:16 -2 12
    6 11 3 2 6 12:22 -10 11
    7 11 3 1 7 11:18 -7 10
    8 11 2 0 9 7:27 -20 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 3 2 2 12:9 3 11
    2 7 3 1 3 13:11 2 10
    3 7 2 3 2 14:6 8 9
    4 7 2 2 3 4:7 -3 8
    5 7 2 1 4 6:10 -4 7
    6 7 0 4 3 4:9 -5 4
    7 7 1 0 6 7:15 -8 3
    8 7 0 3 4 2:10 -8 3
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 25:8 17 22
    2 11 5 2 4 22:10 12 17
    3 11 4 5 2 21:10 11 17
    4 11 5 2 4 21:18 3 17
    5 11 5 2 4 16:13 3 17
    6 11 3 5 3 10:12 -2 14
    7 11 3 1 7 8:18 -10 10
    8 11 2 3 6 6:15 -9 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 4 3 4 15:14 1 15
    2 11 2 4 5 6:13 -7 10
    3 11 3 0 8 10:19 -9 9
    4 11 1 5 5 9:14 -5 8
    5 11 1 5 5 5:13 -8 8
    6 11 2 2 7 10:20 -10 8
    7 11 1 3 7 13:22 -9 6
    8 11 1 2 8 6:25 -19 5

    Sự kiện trận đấu

    Thành tích sân nhà của Vũ Hán FC mùa giải này là: 2-6-2.

    Vũ Hán FC scores 1.85 goals when playing at home and Trùng Khánh Liangjiang scores 0.73 goals when playing away (on average).

    When Trùng Khánh Liangjiang leads 0-1 away, they win in 25% of their matches.

    Vũ Hán FC wins 1st half in 12% of their matches, Trùng Khánh Liangjiang in 4% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Một 2022, 15:30
    Trọng tài:
    Wang Zhe, Trung Quốc
    Sân vận động:
    Wuhan Sports Center Stadium, Wuhan, Trung Quốc
    Dung tích:
    13000