Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Chongqing Liangjiang Athletic vs Shanghai Shenhua 31/12/2021

Chongqing Liangjiang Athletic CHO

Chi tiết trận đấu

Shanghai Shenhua SHS
Chongqing Liangjiang Athletic CHO

Phỏng đoán

Shanghai Shenhua SHS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 5%
    1
  • 83%
    x
  • 12%
    2
  • Chongqing Liangjiang Athletic CHO

    Chi tiết trận đấu

    Shanghai Shenhua SHS
    46 %
    Sở hữu bóng
    54 %
    1 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (10)
    3
    Tổng số mũi chích ngừa
    14
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    1
    14
    Fouls
    11
    13
    Đá phạt
    14
    1
    Đá phạt góc
    3
    0
    Ngoại vi
    2
    18
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Chongqing Liangjiang Athletic CHO

    Số liệu thống kê H2H

    Shanghai Shenhua SHS
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 7
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 3
    TTG 31/12/21 15:30
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
    0 0
    TTG 18/12/21 19:30
    Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    4 1
    DKT (HP) 01/11/20 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 2
    2 0
    TTG 27/10/20 19:35
    Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    3 1
    TTG 25/10/19 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
    1 0

    Resultados mais recentes: Chongqing Liangjiang Athletic

    Resultados mais recentes: Shanghai Shenhua

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO

    Bảng xếp hạng

    Shanghai Shenhua SHS
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 4 2 23:11 12 28
    2 14 8 4 2 30:7 23 28
    3 14 7 3 4 19:16 3 24
    4 14 6 5 3 12:11 1 23
    5 14 6 4 4 21:17 4 22
    6 14 1 8 5 11:19 -8 11
    7 14 2 3 9 11:29 -18 9
    8 14 2 1 11 12:29 -17 7
    • Next group phase
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 6 1 47:16 31 51
    2 22 13 6 3 42:14 28 45
    3 22 13 5 4 47:17 30 44
    4 22 11 6 5 31:20 11 39
    5 22 9 6 7 26:28 -2 33
    6 22 9 5 8 33:29 4 32
    7 22 7 8 7 32:31 1 29
    8 22 6 7 9 15:28 -13 25
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 10 7 5 34:22 12 37
    2 22 7 9 6 19:20 -1 30
    3 22 6 6 10 25:32 -7 24
    4 22 5 6 11 18:35 -17 21
    5 22 5 5 12 21:36 -15 20
    6 22 3 11 8 23:30 -7 20
    7 22 6 1 15 21:37 -16 19
    8 22 3 2 17 13:52 -39 11
    • Relegation
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 16:1 15 19
    2 7 5 2 0 11:2 9 17
    3 7 5 2 0 13:6 7 17
    4 7 4 3 0 8:4 4 15
    5 7 3 3 1 8:6 2 12
    6 7 1 4 2 7:10 -3 7
    7 7 2 0 5 9:19 -10 6
    8 7 1 1 5 5:14 -9 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 22:8 14 29
    2 11 9 1 1 21:4 17 28
    3 11 8 3 0 25:7 18 27
    4 11 6 5 0 18:10 8 23
    5 11 6 4 1 15:7 8 22
    6 11 4 4 3 9:13 -4 16
    7 11 4 3 4 22:19 3 15
    8 11 4 3 4 12:11 1 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:8 11 22
    2 11 6 4 1 14:7 7 22
    3 11 5 3 3 12:10 2 18
    4 11 3 3 5 11:16 -5 12
    5 11 2 6 3 14:16 -2 12
    6 11 3 2 6 12:22 -10 11
    7 11 3 1 7 11:18 -7 10
    8 11 2 0 9 7:27 -20 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 3 2 2 12:9 3 11
    2 7 3 1 3 13:11 2 10
    3 7 2 3 2 14:6 8 9
    4 7 2 2 3 4:7 -3 8
    5 7 2 1 4 6:10 -4 7
    6 7 0 4 3 4:9 -5 4
    7 7 1 0 6 7:15 -8 3
    8 7 0 3 4 2:10 -8 3
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 25:8 17 22
    2 11 5 2 4 22:10 12 17
    3 11 4 5 2 21:10 11 17
    4 11 5 2 4 21:18 3 17
    5 11 5 2 4 16:13 3 17
    6 11 3 5 3 10:12 -2 14
    7 11 3 1 7 8:18 -10 10
    8 11 2 3 6 6:15 -9 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 4 3 4 15:14 1 15
    2 11 2 4 5 6:13 -7 10
    3 11 3 0 8 10:19 -9 9
    4 11 1 5 5 9:14 -5 8
    5 11 1 5 5 5:13 -8 8
    6 11 2 2 7 10:20 -10 8
    7 11 1 3 7 13:22 -9 6
    8 11 1 2 8 6:25 -19 5

    Sự kiện trận đấu

    When Trùng Khánh Liangjiang leads 1-0 at home, they win in 100% of their matches.

    When Thân Hoa Thượng Hải is down 1-0 away, they win 14% of their matches.

    Both teams didn't score on their last match.

    Both teams haven't won their last match in Giải vô địch quốc gia Trung Quốc.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Mười Hai 2021, 15:30
    Trọng tài:
    Zhenlu Shi, Trung Quốc
    Sân vận động:
    Chongqing Olympic Sports Center, Chongqing, Trung Quốc
    Dung tích:
    58680