Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải Ngoại hạng, Nữ

phân loại Giải Ngoại hạng, Nữ 24/25

08/24
05/25
76%
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 23 18 3 2 72:14 58 57
2 23 17 4 2 120:18 102 55
3 23 17 3 3 90:11 79 54
4 23 16 3 4 83:18 65 51
5 23 15 4 4 76:15 61 49
6 23 10 2 11 51:54 -3 32
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
Celtic LFC (Nữ)
2 22 17 3 2 71:14 57 54
Motherwell LFC (Phụ nữ)
3 22 16 4 2 112:18 94 52
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
4 22 16 3 3 82:15 67 51
Thành phố Glasgow (Nữ)
5 22 14 4 4 73:14 59 46
Rangers L (Phụ nữ)
6 22 10 2 10 51:46 5 32
Hibernian (Nữ)
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
Đội bóng đá nữ Aberdeen
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
Partick Thistle LFC (Nữ
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
Montrose FC (Nữ)
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
Spartans WFC (Phụ nữ)
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
Dundee United (Phụ nữ)
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
Queens Park Lfc (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 5 9 9 29:41 -12 24
Đội bóng đá nữ Aberdeen
2 23 7 3 13 22:81 -59 24
Partick Thistle LFC (Nữ
3 23 6 2 15 25:58 -33 20
Montrose FC (Nữ)
4 23 5 2 16 24:82 -58 17
Spartans WFC (Phụ nữ)
5 23 2 2 19 10:103 -93 8
Dundee United (Phụ nữ)
6 23 1 1 21 14:121 -107 4
Queens Park Lfc (Nữ)
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Scotland: Scotland
  • Ngày tháng:
    10.08.2024 - 24.05.2025
  • Số đội :
    24