Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shmatko Lyubov

Ukraine
Ukraine
Câu lạc bộ hiện tại:
Chức vụ:
Hậu vệ
Số:
23
Tuổi tác:
31 (25.10.1993)
Shmatko Lyubov Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 30/10/24 00:00 Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) 2 0 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 28/10/24 23:00 Belarus U19 (Nữ) Belarus U19 (Nữ) Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) 0 2 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 25/10/24 23:00 Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) 1 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 17/10/24 20:00 Belarus U19 (Nữ) Belarus U19 (Nữ) Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) 0 3 - - - - - -
TTG 04/10/24 20:30 DYUSSH-PolesGU (Women) DYUSSH-PolesGU (Women) Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) 0 17 - - - - - -
TTG 15/09/24 19:00 Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) Bobruichanka Bobruisk (Nữ) Bobruichanka Bobruisk (Nữ) 7 0 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 07/09/24 20:00 1. FFC FRANKFURT (Nữ) 1. FFC FRANKFURT (Nữ) Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) 6 0 - - - - - -
TTG 05/09/24 03:00 Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) Breiðablik UBK (Nữ) Breiðablik UBK (Nữ) 1 6 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 28/08/24 21:00 Dinamo Brest (Nữ) Dinamo Brest (Nữ) Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) 0 4 - - - - - -
TTG 23/08/24 23:00 Belarus U19 (Nữ) Belarus U19 (Nữ) Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) 1 6 - - - - - -
Shmatko Lyubov Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
10/11 Legend-Cheksil Chernigov (Nữ) Legend-Cheksil Chernigov (Nữ) UEFA Champions League Nữ UEFA Champions League Nữ 1 - - - -
19/21 Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ) Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại 1 1 - - -
19/20 Minsk (Nữ) Minsk (Nữ) UEFA Champions League Nữ UEFA Champions League Nữ 1 - - 1 -