Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Armenia U19 (Nữ)

Armenia U19 (Nữ)

Quốc Tế
Quốc Tế

Armenia U19 (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 09/04/24 21:00
Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
0 7
TTG 06/04/24 21:00
Quẩn đảo Faroe U19 (Nữ) Quẩn đảo Faroe U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)
3 1
TTG 30/10/23 18:00
Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Luxembourg U19 (Women) Luxembourg U19 (Women)
1 0
TTG 27/10/23 21:00
Macedonia U19 (Nữ) Macedonia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)
6 0
TTG 24/10/23 21:00
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)
6 0
TTG 10/04/23 18:00
Quẩn đảo Faroe U19 (Nữ) Quẩn đảo Faroe U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)
2 0
TTG 04/04/23 17:00
Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Malta U19 (Nữ) Malta U19 (Nữ)
1 4
TTG 11/10/22 20:30
Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Albania U19 (Nữ) Albania U19 (Nữ)
0 1
TTG 08/10/22 18:00
Latvia U19 (Nữ) Latvia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)
13 0
TTG 05/10/22 18:00
Romani U19 (Nữ) Romani U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)
8 0

Armenia U19 (Nữ) Lịch thi đấu

26/11/24 19:00
Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
02/12/24 19:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)

Armenia U19 (Nữ) Bàn

# Hình thức Qualification R2, Group B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 8:1 7 4
2 2 1 1 0 4:2 2 4
3 2 0 0 2 1:10 -9 0
  • Promotion
# Hình thức Round 1, Group B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 11:2 9 6
3 3 1 0 2 1:12 -11 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
  • Promotion
Armenia U19 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Armenia U19 (Nữ)
  • Viết tắt:
    ARM