Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Ukraine U19 (Nữ)

Ukraine U19 (Nữ)

Quốc Tế
Quốc Tế

Ukraine U19 (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 09/04/24 22:00
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Na Uy U19 (Nữ) Na Uy U19 (Nữ)
0 5
TTG 06/04/24 21:00
Cộng hòa Séc U19 (Nữ) Cộng hòa Séc U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
1 0
TTG 03/04/24 21:00
Pháp U19 (Nữ) Pháp U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
2 0
TTG 30/10/23 18:00
Macedonia U19 (Nữ) Macedonia U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
1 2
TTG 27/10/23 18:00
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Luxembourg U19 (Women) Luxembourg U19 (Women)
2 0
TTG 27/10/23 18:00
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Luxembourg U19 (Women) Luxembourg U19 (Women)
6 0
TTG 24/10/23 21:00
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)
6 0
TTG 11/04/23 20:30
Băng Đảo U19 (Nữ) Băng Đảo U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
2 2
TTG 08/04/23 20:30
Đan Mạch U19 (Nữ) Đan Mạch U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
5 1
TTG 05/04/23 20:30
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ) Thụy Điển U19 (Nữ)
0 5

Ukraine U19 (Nữ) Lịch thi đấu

26/11/24 19:00
Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
29/11/24 19:00
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ)

Ukraine U19 (Nữ) Bàn

# Hình thức Qualification R2, Group A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 9:1 8 6
3 3 1 0 2 1:9 -8 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Hình thức Round 1, Group B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 11:2 9 6
3 3 1 0 2 1:12 -11 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
  • Promotion
Ukraine U19 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Ukraine U19 (Nữ)
  • Viết tắt:
    UKR