Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Israel U19 (Nữ)

Israel U19 (Nữ)

Quốc Tế
Quốc Tế

Israel U19 (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 08/04/24 16:30
Kosovo U19 (Nữ) Kosovo U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ)
2 1
TTG 05/04/24 21:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Gibraltar U19 (Women) Gibraltar U19 (Women)
12 0
TTG 02/04/24 17:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Luxembourg U19 (Women) Luxembourg U19 (Women)
1 0
TTG 05/12/23 19:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Na Uy U19 (Nữ) Na Uy U19 (Nữ)
0 8
TTG 02/12/23 19:00
Finland U19 (Nữ) Finland U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ)
3 0
TTG 30/11/23 00:00
Đức U19 (Nữ) Đức U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ)
7 1
TTG 10/04/23 19:00
Macedonia U19 (Nữ) Macedonia U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ)
1 2
TTG 07/04/23 19:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Georgia U19 (Nữ) Georgia U19 (Nữ)
4 0
TTG 04/04/23 19:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Gibraltar U19 (Women) Gibraltar U19 (Women)
6 0
TTG 14/11/22 21:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ)
0 0

Israel U19 (Nữ) Lịch thi đấu

29/11/24 19:00
Ukraine U19 (Nữ) Ukraine U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ)
02/12/24 19:00
Israel U19 (Nữ) Israel U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ) Armenia U19 (Nữ)

Israel U19 (Nữ) Bàn

# Hình thức Qualification R2, Group B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 14:2 12 6
3 3 1 0 2 10:5 5 3
4 3 0 0 3 0:27 -27 0
  • Promotion
# Hình thức Round 1, Group A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 12:2 10 7
Hungary U19 (Women)
2 3 2 1 0 5:1 4 7
3 3 1 0 2 8:5 3 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
Israel U19 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Israel U19 (Nữ)
  • Viết tắt:
    ISR