Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Chorley

Chorley

Anh
Anh

Chorley Resultados mais recentes

TTG 29/01/25 03:45
Đội bóng Scarborough Đội bóng Scarborough Chorley Chorley
2 3
TTG 25/01/25 23:00
Nam Cảng Nam Cảng Chorley Chorley
0 0
TTG 22/01/25 03:45
Chorley Chorley Thành phố Oxford Thành phố Oxford
0 0
TTG 18/01/25 23:00
Chorley Chorley Scunthorpe United Scunthorpe United
2 2
TTG 15/01/25 03:45
Chorley Chorley Thể thao Peterborough Thể thao Peterborough
0 0
HL 11/01/25 23:00
Darlington Darlington Chorley Chorley
HL 04/01/25 23:00
Chorley Chorley Thể thao Peterborough Thể thao Peterborough
TTG 04/01/25 23:00
Đội bóng Rovers Green Rừng Đội bóng Rovers Green Rừng Chorley Chorley
2 0
HL 01/01/25 23:00
Chorley Chorley Buxton Buxton
HL 26/12/24 23:00
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC Chorley Chorley

Chorley Lịch thi đấu

05/02/25 03:45
Chorley Chorley Buxton Buxton
08/02/25 23:00
Đội bóng đá Kidderminster Harriers Đội bóng đá Kidderminster Harriers Chorley Chorley
12/02/25 03:45
Chorley Chorley Brackley Town Brackley Town
15/02/25 23:00
Chorley Chorley Nam Bờ Biển Nam Bờ Biển
19/02/25 03:45
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC Chorley Chorley
22/02/25 23:00
Warrington Town Warrington Town Chorley Chorley
26/02/25 03:45
Chorley Chorley Farsley Celtic Farsley Celtic
01/03/25 23:00
Leamington Leamington Chorley Chorley
08/03/25 23:00
Chorley Chorley Chester Chester
12/03/25 03:45
Curzon Ashton Curzon Ashton Chorley Chorley

Chorley Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 29 16 7 6 47:29 18 55
2 29 15 9 5 50:23 27 54
3 27 15 5 7 42:21 21 50
4 26 15 4 7 37:19 18 49
5 27 15 4 8 39:26 13 49
6 29 14 7 8 36:30 6 49
7 27 12 9 6 37:30 7 45
8 27 14 2 11 45:35 10 44
9 28 11 10 7 33:27 6 43
10 27 11 8 8 36:28 8 41
11 28 9 11 8 45:35 10 38
12 28 10 8 10 34:34 0 38
13 26 10 7 9 34:33 1 37
14 26 11 3 12 42:40 2 36
15 28 8 9 11 40:40 0 33
16 27 8 9 10 29:38 -9 33
17 26 9 5 12 34:33 1 32
18 27 7 9 11 37:47 -10 30
19 28 7 5 16 27:52 -25 26
20 28 5 10 13 22:37 -15 25
21 25 6 7 12 31:47 -16 25
22 29 7 4 18 28:58 -30 25
23 27 5 7 15 19:39 -20 22
24 27 5 7 15 21:44 -23 22
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Qualification Playoffs
  • Relegation

Chorley Biệt đội

No data for selected season

Chorley
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Chorley
  • Viết tắt:
    CHO
  • Sân vận động:
    The Chorley Group Victory Park Stadium
  • Thành phố:
    Chorley
  • Capacidade do estádio:
    4100