Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Fleury 91 (Nữ)

Fleury 91 (Nữ)

Pháp
Pháp

Fleury 91 (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 18/01/25 04:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
6 0
TTG 12/01/25 21:30
Orvault SF Orvault SF Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
0 12
TTG 08/01/25 04:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Paris Saint-Germain (Nữ) Paris Saint-Germain (Nữ)
0 0
TTG 15/12/24 00:00
Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
0 1
TTG 08/12/24 00:00
FC Nantes (Nữ) FC Nantes (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
0 0
TTG 24/11/24 19:30
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ)
1 4
TTG 16/11/24 02:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Le Havre (Nữ) Le Havre (Nữ)
2 0
TTG 10/11/24 00:00
AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
3 2
TTG 03/11/24 00:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Stade de Reims (Phụ nữ) Stade de Reims (Phụ nữ)
4 1
TTG 19/10/24 03:00
Paris Saint-Germain (Nữ) Paris Saint-Germain (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
2 1

Fleury 91 (Nữ) Lịch thi đấu

26/01/25 18:00
FC Toulouse (Nữ) FC Toulouse (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
02/02/25 00:00
Le Havre (Nữ) Le Havre (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
16/02/25 00:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) RC Strasbourg (Nữ) RC Strasbourg (Nữ)
02/03/25 02:00
En Avant de Guingamp (Nữ) En Avant de Guingamp (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
16/03/25 02:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Dijon (Nữ) Dijon (Nữ)
23/03/25 02:00
Stade de Reims (Phụ nữ) Stade de Reims (Phụ nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
30/03/25 02:00
Olympique Lyonnais (Nữ) Olympique Lyonnais (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
13/04/25 02:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) FC Nantes (Nữ) FC Nantes (Nữ)
24/04/25 02:00
Paris (Phụ nữ) Paris (Phụ nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
08/05/25 02:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ)

Fleury 91 (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 11 1 0 52:3 49 34
2 12 9 2 1 29:6 23 29
3 12 8 3 1 36:8 28 27
4 13 6 3 4 27:19 8 21
Le Havre (Women)
5 12 6 2 4 22:22 0 20
6 12 6 1 5 19:17 2 19
7 12 5 2 5 10:13 -3 17
8 13 5 0 8 10:37 -27 15
FC Nantes (Women)
9 12 3 1 8 16:21 -5 10
10 12 1 4 7 9:25 -16 7
11 12 2 1 9 9:29 -20 7
12 12 1 0 11 6:45 -39 3
  • Playoffs
  • Relegation
Fleury 91 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Fleury 91 (Nữ)
  • Viết tắt:
    FLE
  • Sân vận động:
    Stade Auguste Gentelet
  • Thành phố:
    Fleury-Merogis
  • Capacidade do estádio:
    2000
Fleury 91 (Nữ)
giải đấu