Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)

Cô gái Glasgow (Phụ nữ)

Scotland: Scotland
Scotland: Scotland

Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Resultados mais recentes

TTG 12/05/24 22:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Gartcairn (Nữ) Gartcairn (Nữ)
4 1
TTG 02/05/24 02:45
Livingston (Nữ) Livingston (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
2 1
TTG 14/03/24 03:15
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
0 3
TTG 03/03/24 22:00
Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
1 1
TTG 11/02/24 23:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Kilmarnock (Nữ) Kilmarnock (Nữ)
2 3
TTG 28/01/24 23:00
Công viên Nữ hoàng (Nữ) Công viên Nữ hoàng (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
5 1
TTG 21/01/24 21:00
Boroughmuir Thistle (Nữ) Boroughmuir Thistle (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
0 0
TTG 19/11/23 23:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Công viên Nữ hoàng (Nữ) Công viên Nữ hoàng (Nữ)
0 5
TTG 22/10/23 22:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Boroughmuir Thistle (Nữ) Boroughmuir Thistle (Nữ)
1 4
TTG 27/08/23 22:00
Công viên Nữ hoàng (Nữ) Công viên Nữ hoàng (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
6 0

Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 2 2 76:8 68 47
Montrose FC (Women)
2 19 15 2 2 72:12 60 47
Dundee United (Women)
3 19 14 3 2 94:16 78 45
Aberdeen LFC (Women)
4 19 14 3 2 66:14 52 45
Queens Park Lfc (Women)
5 19 13 2 4 64:11 53 41
Partick Thistle LFC (Women)
6 19 8 2 9 43:39 4 26
Spartans WFC (Women)
7 18 5 6 7 28:32 -4 21
Aberdeen LFC (Women)
8 18 5 2 11 17:67 -50 17
Partick Thistle LFC (Women)
9 19 4 2 13 16:52 -36 14
Motherwell LFC (Women)
10 19 3 2 14 19:71 -52 11
Glasgow City (Women)
11 19 2 1 16 10:93 -83 7
Hibernian (Women)
12 19 1 1 17 12:102 -90 4
Celtic LFC (Women)
  • Championship round
  • Relegation Round
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Cô gái Glasgow (Phụ nữ)