Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Hutchison Vale LFC (Nữ)

Hutchison Vale LFC (Nữ)

Cách lan
Cách lan

Hutchison Vale LFC (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 28/10/19 00:00
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ)
12 0
TTG 18/04/19 02:00
Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Dundee United (Nữ) Dundee United (Nữ)
0 9
TTG 27/05/18 23:00
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ)
2 2
TTG 25/06/17 21:00
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ)
0 0
TTG 28/08/16 21:00
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ)
4 0
TTG 18/10/15 19:30
Inverness LFC (Nữ) Inverness LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ)
3 3
TTG 04/10/15 21:00
Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ)
5 1
TTG 27/09/15 21:00
Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Stirling University (Nữ) Stirling University (Nữ)
2 5
TTG 06/09/15 22:00
Forfar Farmington LFC (Nữ) Forfar Farmington LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ)
5 0
TTG 30/08/15 21:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ) Hutchison Vale LFC (Nữ)
2 1

Hutchison Vale LFC (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 19 2 0 99:11 88 59
2 21 17 2 2 72:20 52 53
3 21 11 3 7 45:31 14 36
4 21 11 2 8 54:28 26 35
5 21 10 4 7 32:24 8 34
6 21 11 1 9 45:40 5 34
7 21 8 1 12 44:38 6 25
8 21 8 0 13 30:57 -27 24
9 21 6 4 11 27:52 -25 22
10 21 7 1 13 24:62 -38 22
11 21 5 3 13 31:65 -34 18
12 21 0 3 18 14:89 -75 3
Hutchison Vale LFC (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Hutchison Vale LFC (Nữ)
  • Viết tắt:
    HUV