Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Ireland (Nữ)

Ireland (Nữ)

Ireland
Ireland

Ireland (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 30/10/24 03:30
Ireland (Nữ) Ireland (Nữ) Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
3 0
TTG 26/10/24 00:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Ireland (Nữ) Ireland (Nữ)
0 6
TTG 17/07/24 01:00
Ireland (Nữ) Ireland (Nữ) Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
3 1
TTG 13/07/24 03:00
Anh (Nữ) Anh (Nữ) Ireland (Nữ) Ireland (Nữ)
2 1
TTG 05/06/24 00:30
Thụy Điển (Nữ) Thụy Điển (Nữ) Ireland (Nữ) Ireland (Nữ)
1 0
TTG 01/06/24 02:30
Ireland (Nữ) Ireland (Nữ) Thụy Điển (Nữ) Thụy Điển (Nữ)
0 3
TTG 10/04/24 02:30
Ireland (Nữ) Ireland (Nữ) Anh (Nữ) Anh (Nữ)
0 2
TTG 06/04/24 03:10
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ) Ireland (Nữ) Ireland (Nữ)
1 0
TTG 28/02/24 03:30
Ireland (Nữ) Ireland (Nữ) Wales (Nữ) Wales (Nữ)
0 2
TTG 24/02/24 01:15
Ý (Nữ) Ý (Nữ) Ireland (Nữ) Ireland (Nữ)
0 0

Ireland (Nữ) Lịch thi đấu

30/11/24 03:15
Wales (Nữ) Wales (Nữ) Ireland (Nữ) Ireland (Nữ)
04/12/24 03:30
Ireland (Nữ) Ireland (Nữ) Wales (Nữ) Wales (Nữ)

Ireland (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 32:2 30 22
2 8 5 2 1 26:4 22 17
Finland (Women)
3 8 3 1 4 14:12 2 10
4 8 2 2 4 9:9 0 8
5 8 0 0 8 0:54 -54 0
Slovakia (Women)
  • Qualified
  • Qualification Playoffs

Ireland (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Ireland (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Ireland (Nữ)
  • Viết tắt:
    IRL