Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Jitex BK (Nữ)

Jitex BK (Nữ)

Thụy Điển
Thụy Điển

Jitex BK (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 10/11/24 21:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) IFK Kalmar (Nữ) IFK Kalmar (Nữ)
2 1
TTG 16/10/24 01:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Hacken (Nữ) Hacken (Nữ)
0 9
TTG 12/10/24 19:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Gamla Upsala (Nữ) Gamla Upsala (Nữ)
4 2
TTG 28/09/24 19:00
Umea IK (Nữ) Umea IK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
0 0
TTG 21/09/24 22:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Malmo FF (Nữ) Malmo FF (Nữ)
0 5
TTG 14/09/24 20:00
Bollstanas (Nữ) Bollstanas (Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
5 4
TTG 31/08/24 21:00
Mallbackens (Nữ) Mallbackens (Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
0 0
TTG 24/08/24 20:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Sundsvalls (Nữ) Sundsvalls (Nữ)
0 0
TTG 17/08/24 01:00
Lidkopings (Nữ) Lidkopings (Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
1 0
TTG 10/08/24 19:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Alingsas United (Nữ) Alingsas United (Nữ)
0 3

Jitex BK (Nữ) Bàn

# Hình thức Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 1 1 1 9:3 6 4
3 3 1 1 1 5:2 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
# Hình thức Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
# Hình thức Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 0 3 1:14 -13 0
# Hình thức Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:3 4 7
2 3 1 1 1 10:4 6 4
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
  • Playoffs
Jitex BK (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Jitex BK (Nữ)
  • Viết tắt:
    JIT
  • Sân vận động:
    Abyvallen
  • Thành phố:
    Molndal
  • Capacidade do estádio:
    6000
Jitex BK (Nữ)
giải đấu