Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Rotor (Thanh niên)

Rotor (Thanh niên)

Nga
Nga

Rotor (Thanh niên) Resultados mais recentes

TTG 27/05/21 16:00
Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên) Ural (Youth) Ural (Youth)
0 0
TTG 23/05/21 17:00
Yury Konoplev academy (Youth) Yury Konoplev academy (Youth) Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên)
3 6
TTG 19/05/21 18:00
Khimki (Thanh niên) Khimki (Thanh niên) Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên)
1 2
TTG 12/05/21 18:00
Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên)
4 1
TTG 05/05/21 19:00
Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên) Ufa (trẻ) Ufa (trẻ)
2 0
TTG 28/04/21 17:00
Ural (Youth) Ural (Youth) Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên)
0 2
TTG 23/04/21 16:00
Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên) Yury Konoplev academy (Youth) Yury Konoplev academy (Youth)
1 1
TTG 14/04/21 20:00
Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên) Khimki (Thanh niên) Khimki (Thanh niên)
3 3
TTG 07/04/21 18:00
UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên)
3 2
TTG 03/04/21 16:00
Ufa (trẻ) Ufa (trẻ) Rotor (Thanh niên) Rotor (Thanh niên)
1 1

Rotor (Thanh niên) Bàn

# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 2 2 38:14 24 44
2 18 12 3 3 35:15 20 39
3 18 10 5 3 32:16 16 35
4 18 7 6 5 24:19 5 27
5 18 6 6 6 31:26 5 24
6 18 6 5 7 42:36 6 23
7 18 5 6 7 23:28 -5 21
8 18 5 2 11 28:47 -19 17
9 18 2 4 12 20:50 -30 10
10 18 1 5 12 15:37 -22 8
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 12 8 8 58:37 21 44
2 28 11 6 11 57:50 7 39
3 28 8 10 10 43:46 -3 34
4 28 8 6 14 51:64 -13 30
5 28 8 4 16 45:56 -11 28
6 28 7 6 15 27:57 -30 27
7 28 6 9 13 38:50 -12 27
8 28 6 4 18 35:84 -49 22
9 28 4 9 15 41:72 -31 21
10 28 4 5 19 21:73 -52 17
Rotor (Thanh niên)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Rotor (Thanh niên)
  • Viết tắt:
    ROT
  • Sân vận động:
    Sân Vận động Volgograd Arena
  • Thành phố:
    Volgograd
  • Capacidade do estádio:
    43713