Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Viitorul Constanta 31/05/2021

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Viitorul Constanta VIT
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Phỏng đoán

Viitorul Constanta VIT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 74%
    1
  • 25%
    x
  • 1%
    2
  • ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Chi tiết trận đấu

    Viitorul Constanta VIT
    52 %
    Sở hữu bóng
    48 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (2)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    3
    17
    Fouls
    17
    3
    Thẻ vàng
    1
    21
    Đá phạt
    18
    7
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    4
    37
    Ném biên
    36

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Số liệu thống kê H2H

    Viitorul Constanta VIT
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 7
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/05/21 01:30
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    1 0
    TTG 26/01/21 21:30
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    3 3
    TTG 20/09/20 00:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    1 1
    TTG 02/08/20 00:00
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 3
    TTG 28/06/20 01:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    3 3

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

    Resultados mais recentes: Viitorul Constanta

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Bảng xếp hạng

    Viitorul Constanta VIT
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Sự kiện trận đấu

    Khi được chơi trên sân nhà, Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe đã không thua trước FC Viitorul Constanta trong 6 cuộc đối đầu gần nhất

    FC Viitorul Constanta đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

    FC Viitorul Constanta đã bất bại 4 trận liên tiếp trên sân khách.

    FC Viitorul Constanta đã thắng 4 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Năm 2021, 01:30
    Trọng tài:
    Petrescu Radu Marian, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, Romani
    Dung tích:
    5200