Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Voluntari vs Viitorul Constanta 27/04/2021

Voluntari VOL

Chi tiết trận đấu

Viitorul Constanta VIT
Voluntari VOL

Phỏng đoán

Viitorul Constanta VIT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 54%
    1
  • 45%
    x
  • 1%
    2
  • Voluntari VOL

    Chi tiết trận đấu

    Viitorul Constanta VIT
    36 %
    Sở hữu bóng
    64 %
    4 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    25
    Fouls
    9
    2
    Thẻ vàng
    1
    9
    Đá phạt
    25
    4
    Đá phạt góc
    4
    15
    Ném biên
    31

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Voluntari VOL

    Số liệu thống kê H2H

    Viitorul Constanta VIT
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 2
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 27/04/21 01:30
    Voluntari Voluntari Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    1 0
    TTG 08/02/21 23:30
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta Voluntari Voluntari
    0 1
    TTG 19/10/20 23:00
    Voluntari Voluntari Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    0 2
    TTG 07/07/20 01:00
    Voluntari Voluntari Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    0 0
    TTG 29/02/20 23:30
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta Voluntari Voluntari
    0 0

    Resultados mais recentes: Voluntari

    Resultados mais recentes: Viitorul Constanta

    Voluntari VOL

    Bảng xếp hạng

    Viitorul Constanta VIT
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Sự kiện trận đấu

    FC Viitorul Constanta đã không thể thắng trong 7 trận gần đây nhất.

    Jefte là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho FC Voluntari với 6 bàn. Andrei Ciobanu đã ghi 7 bàn cho FC Viitorul Constanta.

    Ion Gheorghe đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho FC Voluntari với 3 lần. Damien Dussaut là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho FC Viitorul Constanta (4 lần).

    FC Viitorul Constanta đã thua 4 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Tư 2021, 01:30
    Trọng tài:
    Kovacs Istvan, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Anghel Iordanescu, Voluntari, Romani
    Dung tích:
    4600