Brooklyn Nets vs Đội bóng rổ Dallas Mavericks 28/10/2022
- 28/10/22 07:30
-
- 125 : 129
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

23
36
25
28
13
125

30
31
29
22
17
129
Quý 1
23
:
30
2
2 - 0
Simmons, Ben
0:33
2
4 - 0
Irving, Kyrie
1:06
1
4 - 1
McGee, JaVale
1:24
1
4 - 2
McGee, JaVale
1:24
2
6 - 2
Claxton, Nic
1:50
3
9 - 2
Durant, Kevin
2:40
2
9 - 4
Bullock Jr., Reggie
3:14
2
9 - 6
McGee, JaVale
3:50
3
9 - 9
Dinwiddie, Spencer
4:25
3
9 - 12
Dinwiddie, Spencer
4:47
2
11 - 12
Irving, Kyrie
5:01
1
12 - 12
Irving, Kyrie
5:01
2
12 - 14
Doncic, Luka
5:52
3
15 - 14
O'Neale, Royce
6:23
2
15 - 16
Doncic, Luka
6:47
1
15 - 17
McGee, JaVale
7:13
1
15 - 18
McGee, JaVale
7:13
2
17 - 18
Durant, Kevin
7:27
2
17 - 20
McGee, JaVale
7:46
1
18 - 20
Sumner, Edmond
8:09
1
19 - 20
Sumner, Edmond
8:09
2
19 - 22
Doncic, Luka
8:25
1
19 - 23
Doncic, Luka
9:19
1
19 - 24
Doncic, Luka
9:19
2
21 - 24
Irving, Kyrie
9:39
1
22 - 24
Sumner, Edmond
10:23
1
23 - 24
Sumner, Edmond
10:23
1
23 - 25
Kleber, Maxi
10:34
1
23 - 26
Doncic, Luka
11:04
1
23 - 27
Doncic, Luka
11:04
3
23 - 30
Doncic, Luka
11:47
Quý 2
36
:
31
1
24 - 30
Claxton, Nic
12:17
2
26 - 30
Claxton, Nic
12:53
3
26 - 33
Wood, Christian
13:12
3
29 - 33
O'Neale, Royce
13:31
3
29 - 36
Hardaway Jr., Tim
13:51
3
32 - 36
Watanabe, Yuta
14:17
3
32 - 39
Hardaway Jr., Tim
14:30
3
35 - 39
Watanabe, Yuta
14:46
3
38 - 39
Irving, Kyrie
15:36
1
38 - 40
Wood, Christian
16:50
1
38 - 41
Green, Josh
17:09
1
39 - 41
Sumner, Edmond
17:27
1
40 - 41
Sumner, Edmond
17:27
2
42 - 41
Durant, Kevin
17:48
2
42 - 43
Hardaway Jr., Tim
17:54
2
44 - 43
O'Neale, Royce
18:09
2
46 - 43
Simmons, Ben
18:28
1
47 - 43
Durant, Kevin
18:49
2
49 - 43
Durant, Kevin
19:00
2
51 - 43
Duke Jr., David
19:27
1
51 - 44
Doncic, Luka
20:39
3
51 - 47
Green, Josh
21:16
2
51 - 49
Doncic, Luka
21:36
1
52 - 49
Durant, Kevin
21:47
1
53 - 49
Durant, Kevin
21:47
1
53 - 50
Kleber, Maxi
21:57
2
53 - 52
Doncic, Luka
22:26
2
55 - 52
Irving, Kyrie
22:47
3
55 - 55
Finney-Smith, Dorian
23:03
1
56 - 55
Durant, Kevin
23:16
1
57 - 55
Durant, Kevin
23:16
3
57 - 58
Kleber, Maxi
23:30
2
59 - 58
Duke Jr., David
23:46
3
59 - 61
Bullock Jr., Reggie
23:56
Quý 3
25
:
29
2
61 - 61
Durant, Kevin
24:19
2
63 - 61
Claxton, Nic
24:38
1
64 - 61
Irving, Kyrie
24:39
3
67 - 61
Irving, Kyrie
25:11
2
67 - 63
Doncic, Luka
25:37
2
67 - 65
Finney-Smith, Dorian
26:18
1
68 - 65
Durant, Kevin
27:30
1
69 - 65
Durant, Kevin
27:30
3
69 - 68
Doncic, Luka
27:43
2
73 - 68
O'Neale, Royce
28:22
1
73 - 69
Doncic, Luka
28:44
1
73 - 70
Doncic, Luka
28:44
1
73 - 71
Doncic, Luka
28:44
2
75 - 71
Duke Jr., David
29:36
2
75 - 73
Doncic, Luka
30:17
1
75 - 74
Doncic, Luka
30:17
1
75 - 75
Kleber, Maxi
31:13
1
75 - 76
Kleber, Maxi
31:13
2
75 - 78
Doncic, Luka
31:44
2
77 - 78
Simmons, Ben
32:00
1
78 - 78
Simmons, Ben
32:00
2
78 - 80
Doncic, Luka
32:19
2
80 - 80
Duke Jr., David
32:44
2
80 - 82
Kleber, Maxi
33:10
2
82 - 82
Durant, Kevin
34:07
1
82 - 83
Wood, Christian
34:21
1
82 - 84
Wood, Christian
34:21
3
82 - 87
Green, Josh
34:55
2
84 - 87
Irving, Kyrie
35:17
3
84 - 90
Hardaway Jr., Tim
35:42
2
71 - 68
Irving, Kyrie
28:02
Quý 4
28
:
22
3
84 - 93
Green, Josh
36:14
3
87 - 93
Irving, Kyrie
36:35
3
90 - 93
Irving, Kyrie
37:12
2
90 - 95
Dinwiddie, Spencer
38:48
3
93 - 95
Mills, Patty
39:05
2
93 - 97
Wood, Christian
39:27
2
95 - 97
Irving, Kyrie
39:40
3
95 - 100
Dinwiddie, Spencer
39:56
2
97 - 100
Durant, Kevin
40:58
2
99 - 100
Irving, Kyrie
41:26
1
100 - 100
Durant, Kevin
42:15
1
101 - 100
Durant, Kevin
42:15
3
101 - 103
Kleber, Maxi
42:36
2
103 - 103
Durant, Kevin
42:57
3
103 - 106
Wood, Christian
43:12
2
105 - 106
Durant, Kevin
43:26
1
106 - 106
Duke Jr., David
43:44
1
107 - 106
Duke Jr., David
43:44
3
110 - 106
Irving, Kyrie
44:31
2
110 - 108
Doncic, Luka
44:57
1
110 - 109
Doncic, Luka
45:43
1
110 - 110
Doncic, Luka
45:43
1
110 - 111
Hardaway Jr., Tim
46:39
1
110 - 112
Hardaway Jr., Tim
46:39
2
112 - 112
Durant, Kevin
47:51
Tăng ca
13
:
17
2
112 - 114
Doncic, Luka
48:16
3
112 - 117
Hardaway Jr., Tim
48:49
1
113 - 117
Irving, Kyrie
49:05
1
114 - 117
Irving, Kyrie
49:05
3
114 - 120
Kleber, Maxi
49:25
3
114 - 123
Bullock Jr., Reggie
49:50
2
116 - 123
Durant, Kevin
50:02
2
116 - 125
Doncic, Luka
51:07
1
117 - 125
Durant, Kevin
51:20
1
118 - 125
Durant, Kevin
51:20
2
120 - 125
Irving, Kyrie
52:06
2
120 - 127
Hardaway Jr., Tim
52:27
3
123 - 127
Durant, Kevin
52:33
1
123 - 128
Finney-Smith, Dorian
52:41
1
124 - 128
Irving, Kyrie
52:43
1
125 - 128
Irving, Kyrie
52:43
1
125 - 129
Bullock Jr., Reggie
52:52
Tải thêm
- 9/25 (36%)
- 3 con trỏ
- 14/30 (46.7%)
- 23/41 (56.1%)
- 2 con trỏ
- 15/32 (46.9%)
- 17/20 (85%)
- Ném miễn phí
- 21/27 (77%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 7
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Doncic, Luka
F-G

DIM
33
REB
8
HT
8
PHT
29:11
Kính
33
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
29:11
Hai con trỏ
9/17
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/22
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Irving, Kyrie
G

DIM
26
REB
6
HT
3
PHT
27:40
Kính
26
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:40
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/22
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Durant, Kevin
F

DIM
20
REB
3
HT
4
PHT
26:50
Kính
20
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
26:50
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Hardaway Jr., Tim
G-F

DIM
11
REB
-
HT
1
PHT
19:55
Kính
11
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:55
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Green, Josh
G

DIM
10
REB
4
HT
1
PHT
11:25
Kính
10
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
11:25
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
3/3
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 227
- GP
- 227
- 109
- SP
- 117
Đối đầu
TTG
25/03/25
07:30
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks

- 17
- 31
- 29
- 24

- 32
- 30
- 34
- 24
TTG
07/02/24
08:30
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks

- 24
- 23
- 30
- 30

- 31
- 34
- 30
- 24
TTG
28/10/23
08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Brooklyn Nets

- 26
- 31
- 31
- 37

- 25
- 34
- 30
- 31
TTG
08/11/22
10:45
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Brooklyn Nets

- 29
- 24
- 19
- 24

- 34
- 16
- 23
- 21
TC
28/10/22
07:30
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks

- 23
- 36
- 25
- 28

- 30
- 31
- 29
- 22
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |