Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Dallas Mavericks vs Brooklyn Nets 08/11/2022

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
29
24
19
24
96
Brooklyn Nets
34
16
23
21
94
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Brooklyn Nets BKN
Quý 1
29 : 34
2
0 - 2
Sumner, Edmond
0:36
1
1 - 2
Doncic, Luka
1:07
1
2 - 2
Doncic, Luka
1:07
3
2 - 5
Durant, Kevin
2:15
2
2 - 7
Claxton, Nic
2:44
1
3 - 7
Doncic, Luka
3:25
2
3 - 9
Claxton, Nic
3:48
2
5 - 9
Doncic, Luka
4:16
2
7 - 9
Finney-Smith, Dorian
4:28
2
7 - 11
O'Neale, Royce
4:43
2
7 - 13
Claxton, Nic
5:14
2
9 - 13
Doncic, Luka
5:27
2
9 - 15
Harris, Joe
5:40
2
11 - 15
Wood, Christian
5:55
2
11 - 17
Harris, Joe
6:31
2
11 - 19
Durant, Kevin
7:08
3
11 - 22
Harris, Joe
7:29
3
11 - 25
O'Neale, Royce
7:59
2
13 - 25
Kleber, Maxi
8:17
3
16 - 25
Kleber, Maxi
8:56
1
16 - 26
O'Neale, Royce
9:21
3
19 - 26
Hardaway Jr., Tim
9:36
3
19 - 29
O'Neale, Royce
9:52
1
20 - 29
Doncic, Luka
10:07
1
21 - 29
Doncic, Luka
10:07
2
23 - 29
Doncic, Luka
10:37
3
23 - 32
Watanabe, Yuta
11:01
3
26 - 32
Hardaway Jr., Tim
11:19
3
29 - 32
Doncic, Luka
11:52
2
29 - 34
Durant, Kevin
11:58
Quý 2
24 : 16
2
31 - 34
Hardaway Jr., Tim
12:38
1
31 - 35
Thomas, Cam
13:40
1
32 - 35
Hardaway Jr., Tim
13:54
2
34 - 35
Green, Josh
14:44
2
36 - 35
Hardaway Jr., Tim
15:31
3
39 - 35
Green, Josh
16:05
3
39 - 38
O'Neale, Royce
16:24
2
39 - 40
Harris, Joe
17:53
3
42 - 40
Finney-Smith, Dorian
18:45
2
44 - 40
Green, Josh
19:27
3
44 - 43
Thomas, Cam
20:28
2
46 - 43
Doncic, Luka
20:53
1
46 - 44
Thomas, Cam
21:11
1
46 - 45
Thomas, Cam
21:11
1
46 - 46
Thomas, Cam
21:11
3
49 - 46
Doncic, Luka
21:24
2
49 - 48
Durant, Kevin
21:45
2
51 - 48
Doncic, Luka
22:55
1
51 - 49
Durant, Kevin
23:24
1
51 - 50
Durant, Kevin
23:24
2
53 - 50
Doncic, Luka
23:34
Quý 3
19 : 23
2
53 - 52
Durant, Kevin
24:47
2
53 - 54
Sumner, Edmond
25:59
2
53 - 56
Durant, Kevin
26:44
2
55 - 56
Dinwiddie, Spencer
27:06
2
55 - 58
Durant, Kevin
27:36
2
57 - 58
Powell, Dwight
28:24
1
58 - 58
Finney-Smith, Dorian
29:03
1
59 - 58
Finney-Smith, Dorian
29:03
2
59 - 60
Claxton, Nic
29:58
2
59 - 62
Thomas, Cam
30:05
2
61 - 62
Finney-Smith, Dorian
30:35
1
62 - 62
Finney-Smith, Dorian
30:35
2
62 - 64
Thomas, Cam
30:54
2
64 - 64
Wood, Christian
31:16
3
67 - 64
Doncic, Luka
31:54
2
67 - 66
Thomas, Cam
32:48
1
68 - 66
Green, Josh
33:09
1
69 - 66
Green, Josh
33:09
2
69 - 68
Durant, Kevin
34:06
2
69 - 70
Simmons, Ben
34:45
1
69 - 71
Curry, Seth
35:00
3
72 - 71
Doncic, Luka
35:29
1
72 - 72
Thomas, Cam
35:50
1
72 - 73
Thomas, Cam
35:50
Quý 4
24 : 21
2
72 - 75
Harris, Joe
36:32
1
72 - 76
Thomas, Cam
37:51
2
74 - 76
Wood, Christian
38:34
2
74 - 78
Durant, Kevin
39:41
3
77 - 78
Doncic, Luka
40:06
2
79 - 78
Green, Josh
40:56
3
82 - 78
Green, Josh
41:37
2
84 - 78
Finney-Smith, Dorian
42:24
1
85 - 78
Finney-Smith, Dorian
42:24
1
86 - 78
Doncic, Luka
42:53
1
87 - 78
Green, Josh
42:53
1
88 - 78
Green, Josh
42:53
2
88 - 80
Durant, Kevin
43:49
3
91 - 80
Finney-Smith, Dorian
44:10
2
91 - 82
Claxton, Nic
44:39
1
92 - 82
Doncic, Luka
45:14
3
92 - 85
O'Neale, Royce
45:26
3
92 - 88
Harris, Joe
45:52
3
92 - 91
Thomas, Cam
47:33
1
93 - 91
Doncic, Luka
47:46
1
94 - 91
Doncic, Luka
47:46
1
94 - 92
Durant, Kevin
47:49
1
94 - 93
Durant, Kevin
47:49
1
95 - 93
Finney-Smith, Dorian
47:50
1
96 - 93
Finney-Smith, Dorian
47:50
1
96 - 94
Durant, Kevin
47:54
Tải thêm
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Brooklyn Nets BKN
  • 0/1 (0%)
  • 2 con trỏ
  • 1/2 (50%)
  • 1
  • Lấy lại quả bóng
  • 2
  • 0
  • Phản đòn tấn công
  • 1
  • 1
  • Ném bóng phòng ngự
  • 1
  • 0
  • Kiến tạo
  • 1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Brooklyn Nets BKN
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 227
  • GP
  • 227
  • 117
  • SP
  • 109
TTG 25/03/25 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 17
  • 31
  • 29
  • 24
101
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 32
  • 30
  • 34
  • 24
120
TTG 07/02/24 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 23
  • 30
  • 30
107
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 31
  • 34
  • 30
  • 24
119
TTG 28/10/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 31
  • 31
  • 37
125
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 34
  • 30
  • 31
120
TTG 08/11/22 10:45
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 29
  • 24
  • 19
  • 24
96
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 34
  • 16
  • 23
  • 21
94
TC 28/10/22 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 36
  • 25
  • 28
125
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 30
  • 31
  • 29
  • 22
129
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Brooklyn Nets BKN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười Một 2022, 10:45
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, Mỹ
Dung tích:
19200