Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Đội bóng rổ Dallas Mavericks 07/02/2024

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
24
23
30
30
107
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
31
34
30
24
119
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
Quý 1
24 : 31
2
0 - 2
Irving, Kyrie
1:11
2
2 - 2
Claxton, Nic
1:22
3
5 - 2
Bridges, Mikal
1:54
2
5 - 4
Irving, Kyrie
2:12
2
7 - 9
Irving, Kyrie
3:29
2
9 - 9
Bridges, Mikal
3:52
2
9 - 11
Green, Josh
4:08
3
9 - 14
Irving, Kyrie
5:04
3
12 - 14
O'Neale, Royce
5:14
2
14 - 14
Thomas, Cam
5:57
2
14 - 16
Doncic, Luka
6:23
2
14 - 18
Hardaway Jr., Tim
6:52
1
14 - 19
Hardaway Jr., Tim
6:52
3
17 - 19
Thomas, Cam
7:03
2
19 - 19
Dennis Smith
7:20
3
19 - 22
Hardaway Jr., Tim
7:34
2
21 - 22
Clowney, Noah
7:49
2
21 - 24
Doncic, Luka
8:07
3
24 - 24
O'Neale, Royce
8:26
3
24 - 27
Hardy, Jaden
10:12
2
24 - 29
Doncic, Luka
10:44
2
24 - 31
Williams, Grant
11:12
1
6 - 4
Claxton, Nic
2:26
1
7 - 4
Claxton, Nic
2:26
3
7 - 7
Doncic, Luka
2:37
Quý 2
23 : 34
2
24 - 33
Irving, Kyrie
12:24
2
24 - 35
Jones Jr., Derrick
12:46
2
26 - 35
O'Neale, Royce
13:03
3
26 - 38
Irving, Kyrie
13:47
2
28 - 38
Simmons, Ben
14:01
2
28 - 40
Irving, Kyrie
14:12
1
29 - 40
Wilson, Jalen
14:26
3
30 - 43
Hardaway Jr., Tim
14:38
2
34 - 46
Bridges, Mikal
15:54
2
36 - 46
Claxton, Nic
16:11
3
36 - 49
Irving, Kyrie
16:23
3
36 - 52
Kleber, Maxi
17:42
2
38 - 52
Bridges, Mikal
17:58
2
38 - 54
Irving, Kyrie
18:13
2
38 - 56
Doncic, Luka
18:43
2
38 - 58
Powell, Dwight
19:37
2
40 - 58
Thomas, Cam
19:52
1
40 - 59
Doncic, Luka
20:09
2
42 - 59
Thomas, Cam
21:04
3
42 - 62
Green, Josh
21:24
3
45 - 62
Bridges, Mikal
21:38
1
46 - 62
O'Neale, Royce
22:29
1
47 - 62
O'Neale, Royce
22:29
3
47 - 65
Doncic, Luka
23:56
2
32 - 43
Wilson, Jalen
15:16
3
32 - 46
Hardy, Jaden
15:34
Quý 3
30 : 30
2
47 - 67
Green, Josh
24:19
3
47 - 70
Irving, Kyrie
24:45
2
49 - 70
Thomas, Cam
25:04
2
49 - 72
Kleber, Maxi
25:25
2
51 - 72
Claxton, Nic
25:42
1
52 - 72
Claxton, Nic
25:42
2
52 - 74
Irving, Kyrie
25:52
2
54 - 74
Bridges, Mikal
27:36
2
56 - 74
Simmons, Ben
28:13
2
58 - 74
Simmons, Ben
28:45
2
58 - 76
Doncic, Luka
29:00
1
59 - 76
Simmons, Ben
29:18
2
59 - 78
Doncic, Luka
29:34
3
62 - 78
Bridges, Mikal
30:07
1
63 - 78
Bridges, Mikal
30:07
2
65 - 78
O'Neale, Royce
30:40
1
65 - 79
Doncic, Luka
30:55
1
65 - 80
Doncic, Luka
30:55
3
68 - 80
Wilson, Jalen
31:20
1
69 - 80
Thomas, Cam
31:57
2
71 - 80
Dennis Smith
32:28
2
71 - 82
Irving, Kyrie
32:47
1
72 - 82
Thomas, Cam
33:23
1
73 - 82
Thomas, Cam
33:23
2
73 - 84
Doncic, Luka
33:33
2
75 - 84
Dennis Smith
34:19
1
75 - 85
Hardaway Jr., Tim
34:24
1
75 - 86
Hardaway Jr., Tim
34:24
3
75 - 89
Williams, Grant
34:53
3
75 - 92
Doncic, Luka
35:13
3
75 - 95
Doncic, Luka
35:34
2
77 - 95
Thomas, Cam
35:56
Quý 4
30 : 24
3
80 - 95
Bridges, Mikal
36:11
3
83 - 95
O'Neale, Royce
36:43
2
83 - 97
Irving, Kyrie
37:06
2
85 - 97
Simmons, Ben
37:21
3
85 - 100
Hardaway Jr., Tim
38:14
3
88 - 100
O'Neale, Royce
38:27
2
88 - 102
Doncic, Luka
38:44
1
88 - 103
Doncic, Luka
39:09
3
91 - 103
Bridges, Mikal
39:36
3
94 - 103
Wilson, Jalen
40:04
2
94 - 105
Kleber, Maxi
40:22
2
96 - 105
Bridges, Mikal
40:35
2
98 - 105
Dinwiddie, Spencer
41:37
2
100 - 105
Claxton, Nic
42:16
2
98 - 107
Green, Josh
42:28
2
100 - 107
Dinwiddie, Spencer
42:38
1
101 - 107
Dinwiddie, Spencer
42:38
3
101 - 110
Irving, Kyrie
43:03
3
101 - 113
Irving, Kyrie
43:36
2
103 - 113
Bridges, Mikal
43:50
2
105 - 113
Dinwiddie, Spencer
45:17
3
105 - 116
Green, Josh
45:53
2
107 - 116
Dinwiddie, Spencer
46:06
2
107 - 118
Doncic, Luka
46:54
1
107 - 119
Doncic, Luka
47:15
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

14.00
Brooklyn Nets BKN

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 12/33 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 19/43 (44.2%)
  • 29/58 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 27/48 (56.3%)
  • 13/15 (86%)
  • Ném miễn phí
  • 8/13 (61%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Irving, Kyrie
G
DIM 36
REB 2
HT 5
PHT 39:40
Kính 36
Ba con trỏ 6/10 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 39:40
Hai con trỏ 9/14 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 15/24 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Doncic, Luka
F-G
DIM 35
REB 18
HT 9
PHT 43:01
Kính 35
Ba con trỏ 4/11 (36%)
Ném miễn phí 5/10 (50%)
Phút 43:01
Hai con trỏ 9/16 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/27 (48%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 17
Lấy lại quả bóng 18
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Mikal
F
DIM 28
REB 1
HT 4
PHT 38:30
Kính 28
Ba con trỏ 5/11 (45%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 38:30
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
O'Neale, Royce
F
DIM 18
REB 6
HT 2
PHT 31:44
Kính 18
Ba con trỏ 4/11 (36%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 31:44
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Cam
G
DIM 16
REB 8
HT 8
PHT 37:20
Kính 16
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 37:20
Hai con trỏ 5/13 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 227
  • GP
  • 227
  • 109
  • SP
  • 117
TTG 25/03/25 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 17
  • 31
  • 29
  • 24
101
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 32
  • 30
  • 34
  • 24
120
TTG 07/02/24 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 23
  • 30
  • 30
107
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 31
  • 34
  • 30
  • 24
119
TTG 28/10/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 31
  • 31
  • 37
125
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 34
  • 30
  • 31
120
TTG 08/11/22 10:45
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 29
  • 24
  • 19
  • 24
96
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 34
  • 16
  • 23
  • 21
94
TC 28/10/22 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 36
  • 25
  • 28
125
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 30
  • 31
  • 29
  • 22
129
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Hai 2024, 08:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, NY, Mỹ
Dung tích:
17732