Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Dallas Mavericks vs Brooklyn Nets 28/10/2023

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
26
31
31
37
125
Brooklyn Nets
25
34
30
31
120
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Brooklyn Nets BKN
Quý 1
26 : 25
1
1 - 0
Lively II, Dereck
1:16
2
1 - 2
Simmons, Ben
1:34
3
4 - 2
Doncic, Luka
1:59
3
7 - 2
Doncic, Luka
2:20
2
7 - 4
Thomas, Cam
3:55
2
9 - 4
Williams, Grant
4:17
3
9 - 7
Bridges, Mikal
4:26
2
11 - 7
Lively II, Dereck
4:36
3
11 - 10
Bridges, Mikal
4:47
2
11 - 12
Dinwiddie, Spencer
5:22
3
14 - 12
Doncic, Luka
5:34
2
14 - 14
Bridges, Mikal
5:52
2
16 - 14
Hardaway Jr., Tim
6:26
3
16 - 17
Dinwiddie, Spencer
6:58
2
18 - 17
Hardaway Jr., Tim
7:58
1
19 - 17
Hardaway Jr., Tim
7:58
2
19 - 19
Bridges, Mikal
8:10
2
19 - 21
Sharpe, Day'Ron
8:37
3
22 - 21
Irving, Kyrie
8:44
3
22 - 24
Walker IV, Lonnie
10:09
1
22 - 25
Dinwiddie, Spencer
11:23
2
24 - 25
Irving, Kyrie
11:28
2
26 - 25
Exum, Dante
11:46
Quý 2
31 : 34
3
26 - 28
Finney-Smith, Dorian
12:30
2
28 - 28
Hardaway Jr., Tim
12:41
3
28 - 31
Walker IV, Lonnie
13:01
2
30 - 31
Lively II, Dereck
13:20
3
30 - 34
Finney-Smith, Dorian
13:37
2
32 - 34
Lively II, Dereck
13:54
1
32 - 35
Bridges, Mikal
14:10
1
33 - 35
Doncic, Luka
14:31
1
34 - 35
Doncic, Luka
14:31
2
34 - 37
Thomas, Cam
15:02
3
37 - 37
Hardaway Jr., Tim
15:08
2
39 - 37
Doncic, Luka
15:44
3
39 - 40
Finney-Smith, Dorian
16:03
2
41 - 40
Curry, Seth
16:37
2
43 - 40
Jones Jr., Derrick
17:30
2
45 - 40
Doncic, Luka
17:56
2
45 - 42
Simmons, Ben
19:41
2
45 - 44
Thomas, Cam
20:08
3
48 - 44
Williams, Grant
20:24
2
48 - 46
Thomas, Cam
20:46
3
48 - 49
Dinwiddie, Spencer
21:12
2
50 - 49
Green, Josh
21:31
3
50 - 52
Dinwiddie, Spencer
21:52
3
50 - 55
Dinwiddie, Spencer
22:16
2
52 - 55
Doncic, Luka
22:24
2
52 - 57
Thomas, Cam
23:04
2
54 - 57
Lively II, Dereck
23:22
1
54 - 58
Thomas, Cam
23:42
1
54 - 59
Thomas, Cam
23:42
3
57 - 59
Doncic, Luka
23:57
Quý 3
31 : 30
2
59 - 59
Irving, Kyrie
24:19
2
59 - 61
Simmons, Ben
25:30
2
61 - 61
Irving, Kyrie
25:58
3
61 - 64
Dinwiddie, Spencer
26:08
2
61 - 66
Simmons, Ben
26:25
2
63 - 66
Jones Jr., Derrick
26:59
3
63 - 69
Dinwiddie, Spencer
27:16
3
66 - 69
Hardaway Jr., Tim
27:33
2
66 - 71
Bridges, Mikal
27:52
2
68 - 73
Doncic, Luka
28:24
1
68 - 75
Bridges, Mikal
28:39
2
70 - 75
Doncic, Luka
30:21
2
70 - 77
Simmons, Ben
30:33
2
72 - 77
Irving, Kyrie
30:38
2
72 - 79
Thomas, Cam
31:30
3
75 - 79
Doncic, Luka
31:38
2
77 - 79
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
31:56
2
75 - 81
Thomas, Cam
32:05
1
76 - 81
Doncic, Luka
33:19
2
80 - 83
Walker IV, Lonnie
34:41
2
82 - 83
Green, Josh
34:52
3
82 - 86
Walker IV, Lonnie
35:00
2
84 - 86
Doncic, Luka
35:17
3
84 - 89
Bridges, Mikal
35:24
1
85 - 89
Doncic, Luka
35:42
1
87 - 89
Hardaway Jr., Tim
35:59
1
88 - 89
Hardaway Jr., Tim
35:59
Quý 4
37 : 31
1
66 - 72
Thomas, Cam
28:11
1
66 - 73
Thomas, Cam
28:11
1
68 - 74
Bridges, Mikal
28:39
2
78 - 81
Doncic, Luka
33:19
1
79 - 81
Doncic, Luka
34:17
1
80 - 81
Doncic, Luka
34:17
1
86 - 89
Hardaway Jr., Tim
35:59
2
88 - 91
Thomas, Cam
36:13
1
89 - 91
Powell, Dwight
36:43
1
90 - 91
Powell, Dwight
36:43
2
90 - 93
Thomas, Cam
37:08
1
90 - 94
Thomas, Cam
37:08
2
90 - 96
Thomas, Cam
37:31
2
92 - 96
Powell, Dwight
37:43
2
92 - 98
O'Neale, Royce
38:14
3
95 - 98
Hardaway Jr., Tim
38:28
3
95 - 101
Thomas, Cam
38:51
2
97 - 101
Powell, Dwight
39:14
3
97 - 104
Walker IV, Lonnie
39:26
1
98 - 104
Irving, Kyrie
39:45
1
99 - 104
Irving, Kyrie
39:45
2
99 - 106
Dinwiddie, Spencer
40:01
2
101 - 106
Irving, Kyrie
40:15
1
102 - 106
Irving, Kyrie
40:33
1
103 - 106
Irving, Kyrie
40:33
2
105 - 106
Powell, Dwight
41:32
3
108 - 106
Powell, Dwight
41:55
3
108 - 109
O'Neale, Royce
42:25
3
108 - 112
Finney-Smith, Dorian
44:29
1
109 - 112
Doncic, Luka
44:38
1
110 - 112
Doncic, Luka
44:38
3
110 - 115
O'Neale, Royce
44:45
3
113 - 115
Doncic, Luka
45:01
3
113 - 118
O'Neale, Royce
45:24
3
116 - 118
Doncic, Luka
45:51
3
119 - 118
Doncic, Luka
46:34
1
120 - 118
Green, Josh
46:54
2
120 - 120
Thomas, Cam
47:09
3
123 - 120
Doncic, Luka
47:33
1
124 - 120
Green, Josh
47:47
1
125 - 120
Green, Josh
47:47
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Dallas Mavericks trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

17.00
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Brooklyn Nets BKN
  • 15/36 (41.7%)
  • 3 con trỏ
  • 21/43 (48.8%)
  • 29/55 (52.7%)
  • 2 con trỏ
  • 24/49 (49%)
  • 22/28 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 9/10 (90%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 47
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 49
REB 10
HT 7
PHT 36:02
Kính 49
Ba con trỏ 9/14 (64%)
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 36:02
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 16/25 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Cam
G
DIM 30
REB 7
HT 2
PHT 33:10
Kính 30
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 33:10
Hai con trỏ 11/15 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/19 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Dinwiddie, Spencer
G
DIM 23
REB 3
HT 8
PHT 39:43
Kính 23
Ba con trỏ 6/12 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 39:43
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hardaway Jr., Tim
G-F
DIM 19
REB 4
HT 1
PHT 30:14
Kính 19
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 30:14
Hai con trỏ 3/10 (30%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/17 (35%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Mikal
F
DIM 18
REB 4
HT 3
PHT 35:28
Kính 18
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 35:28
Hai con trỏ 3/10 (30%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/17 (35%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Brooklyn Nets BKN
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 227
  • GP
  • 227
  • 117
  • SP
  • 109
TTG 25/03/25 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 17
  • 31
  • 29
  • 24
101
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 32
  • 30
  • 34
  • 24
120
TTG 07/02/24 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 23
  • 30
  • 30
107
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 31
  • 34
  • 30
  • 24
119
TTG 28/10/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 31
  • 31
  • 37
125
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 34
  • 30
  • 31
120
TTG 08/11/22 10:45
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 29
  • 24
  • 19
  • 24
96
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 34
  • 16
  • 23
  • 21
94
TC 28/10/22 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 36
  • 25
  • 28
125
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 30
  • 31
  • 29
  • 22
129
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Brooklyn Nets BKN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười 2023, 08:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, Mỹ
Dung tích:
19200