Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamburg Towers vs BV Chemnitz 99 11/12/2022

1
2
3
4
T
Hamburg Towers
25
19
20
17
81
BV Chemnitz 99
24
30
18
32
104
Hamburg Towers TOW

Chi tiết trận đấu

BV Chemnitz 99 CHE
Quý 1
25 : 24
2
2 - 0
Hamburg Towers
0:22
3
2 - 3
BV Chemnitz 99
0:38
3
5 - 3
Hamburg Towers
1:09
3
5 - 6
BV Chemnitz 99
1:46
2
5 - 8
BV Chemnitz 99
2:31
1
6 - 8
Hamburg Towers
2:49
2
8 - 8
Hamburg Towers
3:17
1
9 - 8
Hamburg Towers
4:12
1
10 - 8
Hamburg Towers
4:12
1
11 - 8
Hamburg Towers
4:40
1
12 - 8
Hamburg Towers
4:40
1
12 - 9
BV Chemnitz 99
4:53
2
14 - 9
Hamburg Towers
5:03
2
14 - 11
BV Chemnitz 99
5:20
1
14 - 12
BV Chemnitz 99
5:20
2
14 - 14
BV Chemnitz 99
5:37
2
16 - 14
Hamburg Towers
6:10
2
16 - 16
BV Chemnitz 99
6:58
1
17 - 16
Hamburg Towers
7:19
1
18 - 16
Hamburg Towers
7:19
2
18 - 18
BV Chemnitz 99
7:32
2
20 - 18
Hamburg Towers
7:38
1
21 - 18
Hamburg Towers
8:13
1
22 - 18
Hamburg Towers
8:13
2
22 - 20
BV Chemnitz 99
8:35
2
22 - 22
BV Chemnitz 99
9:09
2
22 - 24
BV Chemnitz 99
9:23
3
25 - 24
Hamburg Towers
9:47
Quý 2
19 : 30
3
25 - 27
BV Chemnitz 99
10:13
2
25 - 29
BV Chemnitz 99
10:37
3
28 - 29
Hamburg Towers
10:47
2
28 - 31
BV Chemnitz 99
11:02
3
28 - 34
BV Chemnitz 99
12:15
2
30 - 34
Hamburg Towers
12:41
2
30 - 36
BV Chemnitz 99
12:56
2
32 - 36
Hamburg Towers
13:20
2
32 - 38
BV Chemnitz 99
14:30
3
32 - 41
BV Chemnitz 99
14:54
2
34 - 41
Hamburg Towers
15:20
2
36 - 41
Hamburg Towers
16:07
3
36 - 44
BV Chemnitz 99
16:24
1
36 - 45
BV Chemnitz 99
16:53
1
36 - 46
BV Chemnitz 99
16:53
2
38 - 46
Hamburg Towers
17:09
2
38 - 48
BV Chemnitz 99
17:36
2
40 - 48
Hamburg Towers
17:53
2
42 - 48
Hamburg Towers
18:24
2
42 - 50
BV Chemnitz 99
18:48
2
42 - 52
BV Chemnitz 99
19:11
1
43 - 52
Hamburg Towers
19:26
1
44 - 52
Hamburg Towers
19:26
2
44 - 54
BV Chemnitz 99
19:58
Quý 3
20 : 18
2
44 - 56
BV Chemnitz 99
20:12
2
44 - 58
BV Chemnitz 99
21:21
1
44 - 59
BV Chemnitz 99
22:03
3
44 - 62
BV Chemnitz 99
22:21
2
46 - 62
Hamburg Towers
22:43
2
48 - 62
Hamburg Towers
23:21
2
48 - 64
BV Chemnitz 99
23:45
2
50 - 64
Hamburg Towers
24:09
2
50 - 66
BV Chemnitz 99
24:45
3
53 - 66
Hamburg Towers
25:26
3
56 - 66
Hamburg Towers
26:06
1
57 - 66
Hamburg Towers
26:32
1
58 - 66
Hamburg Towers
26:32
2
60 - 66
Hamburg Towers
26:36
3
60 - 69
BV Chemnitz 99
27:36
2
62 - 69
Hamburg Towers
29:14
2
64 - 69
Hamburg Towers
29:27
3
64 - 72
BV Chemnitz 99
29:47
Quý 4
17 : 32
3
64 - 75
BV Chemnitz 99
30:34
1
65 - 75
Hamburg Towers
30:54
1
66 - 75
Hamburg Towers
30:54
3
66 - 78
BV Chemnitz 99
31:09
1
67 - 78
Hamburg Towers
32:18
3
67 - 81
BV Chemnitz 99
32:33
2
69 - 81
Hamburg Towers
32:56
2
69 - 83
BV Chemnitz 99
33:11
3
72 - 83
Hamburg Towers
33:36
2
72 - 85
BV Chemnitz 99
34:00
1
72 - 86
BV Chemnitz 99
34:20
2
72 - 88
BV Chemnitz 99
34:55
1
72 - 89
BV Chemnitz 99
36:21
2
72 - 91
BV Chemnitz 99
36:55
2
74 - 91
Hamburg Towers
37:17
2
74 - 93
BV Chemnitz 99
37:32
2
74 - 95
BV Chemnitz 99
38:10
2
76 - 95
Hamburg Towers
38:27
2
76 - 97
BV Chemnitz 99
38:47
2
78 - 97
Hamburg Towers
38:55
1
78 - 98
BV Chemnitz 99
39:17
1
78 - 99
BV Chemnitz 99
39:17
1
78 - 100
BV Chemnitz 99
39:30
1
78 - 101
BV Chemnitz 99
39:30
3
81 - 101
Hamburg Towers
39:46
3
81 - 104
BV Chemnitz 99
39:59
Tải thêm
Hamburg Towers TOW

Số liệu thống kê

BV Chemnitz 99 CHE
  • 7/23 (30.4%)
  • 3 con trỏ
  • 13/28 (46.4%)
  • 22/46 (47.8%)
  • 2 con trỏ
  • 27/37 (73%)
  • 16/21 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 11/19 (57%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Filipovity, Marko
F
DIM 29
REB 2
HT -
PHT 24:18
Kính 29
Ba con trỏ 7/8 (88%)
Ném miễn phí -
Phút 24:18
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/14 (79%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Meisner, Lukas
F
DIM 27
REB 8
HT -
PHT 35:47
Kính 27
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 35:47
Hai con trỏ 9/14 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/20 (55%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hinrichs, Seth
F
DIM 21
REB 7
HT 5
PHT 28:36
Kính 21
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 28:36
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Richter, Jonas
F
DIM 14
REB 4
HT 1
PHT 21:47
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 21:47
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Velicka, Arnas
G
DIM 12
REB 2
HT 13
PHT 30:33
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 30:33
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 13
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hamburg Towers
Hamburg Towers
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
Hamburg Towers TOW

Bắt đầu

BV Chemnitz 99 CHE
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 77
  • SP
  • 88
TTG 18/01/25 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 15
  • 16
  • 22
  • 16
69
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 12
  • 11
  • 16
  • 21
60
TTG 05/05/24 02:00
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 22
  • 17
  • 20
  • 20
79
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 22
  • 22
  • 23
  • 18
85
TTG 25/11/23 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 26
  • 19
  • 27
  • 24
96
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 18
  • 22
  • 21
  • 26
87
TTG 30/04/23 02:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 25
  • 17
  • 18
  • 27
87
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 21
  • 29
  • 17
  • 13
80
TTG 11/12/22 22:00
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 25
  • 19
  • 20
  • 17
81
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 24
  • 30
  • 18
  • 32
104
Hamburg Towers TOW

Bảng xếp hạng

BV Chemnitz 99 CHE
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Hai 2022, 22:00
Sân vận động:
Edel-optics.de Arena, Hamburg, Đức
Dung tích:
3400