Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamburg Towers vs BV Chemnitz 99 05/05/2024

1
2
3
4
T
Hamburg Towers
22
17
20
20
79
BV Chemnitz 99
22
22
23
18
85
Hamburg Towers TOW

Chi tiết trận đấu

BV Chemnitz 99 CHE
Quý 1
22 : 22
3
0 - 3
BV Chemnitz 99
0:15
3
3 - 3
Hamburg Towers
1:16
1
3 - 4
BV Chemnitz 99
1:33
1
3 - 5
BV Chemnitz 99
1:33
2
3 - 7
BV Chemnitz 99
2:10
1
4 - 7
Hamburg Towers
2:20
1
5 - 7
Hamburg Towers
2:20
2
5 - 9
BV Chemnitz 99
2:53
2
7 - 9
Hamburg Towers
3:13
2
7 - 11
BV Chemnitz 99
3:38
3
10 - 11
Hamburg Towers
4:23
1
10 - 12
BV Chemnitz 99
4:44
1
10 - 13
BV Chemnitz 99
4:44
2
12 - 13
Hamburg Towers
5:31
1
12 - 14
BV Chemnitz 99
6:03
1
12 - 15
BV Chemnitz 99
6:03
2
14 - 17
BV Chemnitz 99
6:22
3
17 - 17
Hamburg Towers
7:20
2
17 - 19
BV Chemnitz 99
7:48
3
20 - 19
Hamburg Towers
8:14
3
20 - 22
BV Chemnitz 99
9:00
1
21 - 22
Hamburg Towers
9:08
1
22 - 22
Hamburg Towers
9:08
2
14 - 15
Hamburg Towers
6:18
Quý 2
17 : 22
3
25 - 22
Hamburg Towers
10:07
3
25 - 25
BV Chemnitz 99
10:24
1
26 - 25
Hamburg Towers
11:26
1
27 - 25
Hamburg Towers
11:26
2
27 - 27
BV Chemnitz 99
11:45
1
28 - 27
Hamburg Towers
12:48
1
29 - 27
Hamburg Towers
12:48
3
29 - 30
BV Chemnitz 99
12:57
2
29 - 32
BV Chemnitz 99
13:20
2
31 - 32
Hamburg Towers
13:52
2
31 - 34
BV Chemnitz 99
14:22
2
31 - 36
BV Chemnitz 99
14:35
1
31 - 37
BV Chemnitz 99
14:35
1
31 - 38
BV Chemnitz 99
15:08
2
31 - 40
BV Chemnitz 99
15:57
2
33 - 40
Hamburg Towers
16:19
1
33 - 41
BV Chemnitz 99
16:41
1
33 - 42
BV Chemnitz 99
16:41
2
35 - 42
Hamburg Towers
17:01
1
36 - 42
Hamburg Towers
19:59
1
37 - 42
Hamburg Towers
19:59
2
39 - 42
Hamburg Towers
19:59
1
39 - 43
BV Chemnitz 99
19:59
1
39 - 44
BV Chemnitz 99
19:59
Quý 3
20 : 23
2
39 - 46
BV Chemnitz 99
20:17
2
39 - 48
BV Chemnitz 99
20:42
1
39 - 49
BV Chemnitz 99
20:42
1
40 - 49
Hamburg Towers
21:06
2
42 - 49
Hamburg Towers
21:32
2
42 - 51
BV Chemnitz 99
21:52
1
43 - 51
Hamburg Towers
22:01
1
44 - 51
Hamburg Towers
22:01
3
44 - 54
BV Chemnitz 99
22:10
1
45 - 54
Hamburg Towers
24:02
1
46 - 54
Hamburg Towers
24:02
2
46 - 56
BV Chemnitz 99
24:13
2
48 - 56
Hamburg Towers
24:37
2
48 - 58
BV Chemnitz 99
24:52
2
48 - 60
BV Chemnitz 99
25:31
1
48 - 61
BV Chemnitz 99
25:31
1
48 - 62
BV Chemnitz 99
25:50
1
48 - 63
BV Chemnitz 99
25:50
2
48 - 65
BV Chemnitz 99
26:18
1
49 - 65
Hamburg Towers
26:38
1
50 - 65
Hamburg Towers
26:38
1
51 - 65
Hamburg Towers
26:57
2
53 - 65
Hamburg Towers
27:47
3
56 - 65
Hamburg Towers
28:09
1
56 - 66
BV Chemnitz 99
28:36
1
56 - 67
BV Chemnitz 99
28:36
3
59 - 67
Hamburg Towers
28:58
Quý 4
20 : 18
3
62 - 67
Hamburg Towers
30:15
1
62 - 68
BV Chemnitz 99
30:48
2
64 - 68
Hamburg Towers
31:06
1
65 - 68
Hamburg Towers
31:06
3
65 - 71
BV Chemnitz 99
32:06
1
65 - 72
BV Chemnitz 99
32:41
1
65 - 73
BV Chemnitz 99
32:41
2
67 - 73
Hamburg Towers
33:21
3
70 - 73
Hamburg Towers
33:52
3
70 - 76
BV Chemnitz 99
34:22
1
70 - 77
BV Chemnitz 99
35:38
2
70 - 79
BV Chemnitz 99
36:13
1
70 - 80
BV Chemnitz 99
37:01
2
72 - 80
Hamburg Towers
38:39
1
73 - 80
Hamburg Towers
38:39
1
74 - 80
Hamburg Towers
38:57
1
75 - 80
Hamburg Towers
38:57
2
75 - 82
BV Chemnitz 99
39:18
2
77 - 82
Hamburg Towers
39:35
1
78 - 82
Hamburg Towers
39:44
1
79 - 82
Hamburg Towers
39:44
1
79 - 83
BV Chemnitz 99
39:49
1
79 - 84
BV Chemnitz 99
39:58
1
79 - 85
BV Chemnitz 99
39:58
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Hamburg Towers trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.16
Hamburg Towers TOW

Số liệu thống kê

BV Chemnitz 99 CHE
  • 9/25 (36%)
  • 3 con trỏ
  • 7/20 (35%)
  • 14/25 (56%)
  • 2 con trỏ
  • 19/40 (47.5%)
  • 24/30 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 26/31 (83%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Beck, Wesley Van
G
DIM 25
REB 5
HT 2
PHT 30:30
Kính 25
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 9/11 (82%)
Phút 30:30
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Yebo, Kevin
F
DIM 18
REB 6
HT 1
PHT 15:24
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 15:24
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Garrett, Jeff
F
DIM 15
REB 7
HT -
PHT 29:50
Kính 15
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 29:50
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Ivey, Brae
G
DIM 15
REB 3
HT 3
PHT 23:28
Kính 15
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/8 (50%)
Phút 23:28
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hughes, Mark
G
DIM 14
REB 2
HT 2
PHT 28:04
Kính 14
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 28:04
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hamburg Towers
Hamburg Towers
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
Hamburg Towers TOW

Bắt đầu

BV Chemnitz 99 CHE
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 77
  • SP
  • 88
TTG 18/01/25 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 15
  • 16
  • 22
  • 16
69
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 12
  • 11
  • 16
  • 21
60
TTG 05/05/24 02:00
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 22
  • 17
  • 20
  • 20
79
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 22
  • 22
  • 23
  • 18
85
TTG 25/11/23 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 26
  • 19
  • 27
  • 24
96
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 18
  • 22
  • 21
  • 26
87
TTG 30/04/23 02:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 25
  • 17
  • 18
  • 27
87
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 21
  • 29
  • 17
  • 13
80
TTG 11/12/22 22:00
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 25
  • 19
  • 20
  • 17
81
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 24
  • 30
  • 18
  • 32
104
Hamburg Towers TOW

Bảng xếp hạng

BV Chemnitz 99 CHE
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2024, 02:00
Sân vận động:
Edel-optics.de Arena, Hamburg, Đức
Dung tích:
3400