BV Chemnitz 99 vs Hamburg Towers 30/04/2023
- 30/04/23 02:30
-
- 87 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
25
17
18
27
87
Hamburg Towers
21
29
17
13
80
Quý 1
25
:
21
3
3 - 0
BV Chemnitz 99
0:40
3
6 - 0
BV Chemnitz 99
1:37
2
8 - 0
BV Chemnitz 99
2:26
1
8 - 1
Hamburg Towers
2:31
1
8 - 2
Hamburg Towers
2:31
2
8 - 5
Hamburg Towers
2:47
2
10 - 5
BV Chemnitz 99
3:05
2
12 - 5
BV Chemnitz 99
3:22
3
15 - 5
BV Chemnitz 99
4:41
2
17 - 5
BV Chemnitz 99
5:08
2
17 - 7
Hamburg Towers
5:31
2
17 - 9
Hamburg Towers
6:24
1
17 - 10
Hamburg Towers
6:48
1
17 - 11
Hamburg Towers
6:48
3
20 - 11
BV Chemnitz 99
7:11
2
20 - 13
Hamburg Towers
7:23
3
23 - 13
BV Chemnitz 99
7:43
3
23 - 16
Hamburg Towers
8:10
3
23 - 19
Hamburg Towers
8:38
2
23 - 21
Hamburg Towers
9:09
1
24 - 21
BV Chemnitz 99
9:29
1
25 - 21
BV Chemnitz 99
9:29
Quý 2
17
:
29
1
26 - 21
BV Chemnitz 99
10:45
1
27 - 21
BV Chemnitz 99
10:45
2
27 - 24
Hamburg Towers
10:52
2
29 - 24
BV Chemnitz 99
11:11
3
29 - 27
Hamburg Towers
11:43
3
32 - 27
BV Chemnitz 99
12:43
2
34 - 27
BV Chemnitz 99
13:23
1
34 - 28
Hamburg Towers
13:37
1
34 - 29
Hamburg Towers
13:37
2
36 - 29
BV Chemnitz 99
13:52
2
36 - 31
Hamburg Towers
14:05
2
36 - 33
Hamburg Towers
14:33
3
36 - 36
Hamburg Towers
14:59
2
36 - 38
Hamburg Towers
15:56
2
38 - 38
BV Chemnitz 99
16:15
3
38 - 41
Hamburg Towers
16:33
2
40 - 41
BV Chemnitz 99
16:57
3
40 - 44
Hamburg Towers
17:08
2
40 - 46
Hamburg Towers
17:53
2
40 - 48
Hamburg Towers
18:28
2
40 - 50
Hamburg Towers
18:59
2
42 - 50
BV Chemnitz 99
19:40
Quý 3
18
:
17
2
42 - 52
Hamburg Towers
20:47
2
42 - 54
Hamburg Towers
21:13
2
44 - 54
BV Chemnitz 99
21:37
2
46 - 54
BV Chemnitz 99
22:01
1
47 - 54
BV Chemnitz 99
22:01
2
49 - 54
BV Chemnitz 99
22:19
2
51 - 54
BV Chemnitz 99
22:40
2
51 - 56
Hamburg Towers
24:29
1
52 - 56
BV Chemnitz 99
25:09
2
54 - 56
BV Chemnitz 99
25:26
2
56 - 56
BV Chemnitz 99
26:04
3
56 - 59
Hamburg Towers
26:24
2
56 - 61
Hamburg Towers
27:08
1
57 - 61
BV Chemnitz 99
27:28
1
58 - 61
BV Chemnitz 99
27:28
1
58 - 62
Hamburg Towers
28:03
1
58 - 63
Hamburg Towers
28:03
2
58 - 65
Hamburg Towers
28:45
1
59 - 65
BV Chemnitz 99
29:02
1
60 - 65
BV Chemnitz 99
29:02
1
60 - 66
Hamburg Towers
29:54
1
60 - 67
Hamburg Towers
29:54
Quý 4
27
:
13
2
62 - 67
BV Chemnitz 99
30:24
2
62 - 69
Hamburg Towers
30:39
1
62 - 70
Hamburg Towers
31:21
2
64 - 70
BV Chemnitz 99
31:30
2
66 - 70
BV Chemnitz 99
31:45
3
69 - 70
BV Chemnitz 99
32:51
3
69 - 73
Hamburg Towers
33:15
2
71 - 73
BV Chemnitz 99
34:22
3
71 - 76
Hamburg Towers
34:43
2
73 - 76
BV Chemnitz 99
36:35
2
73 - 78
Hamburg Towers
37:00
3
76 - 78
BV Chemnitz 99
37:15
1
77 - 78
BV Chemnitz 99
37:40
1
77 - 79
Hamburg Towers
38:07
1
77 - 80
Hamburg Towers
38:07
3
79 - 80
BV Chemnitz 99
38:20
3
82 - 80
BV Chemnitz 99
38:59
2
84 - 80
BV Chemnitz 99
39:35
2
86 - 80
BV Chemnitz 99
39:46
1
87 - 80
BV Chemnitz 99
39:48
Tải thêm
- 9/27 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 11/25 (44%)
- 24/33 (72.7%)
- 2 con trỏ
- 17/33 (51.5%)
- 12/16 (75%)
- Ném miễn phí
- 13/16 (81%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 8
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Childs, Yoeli
F
DIM
17
REB
2
HT
-
PHT
28:32
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
28:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Yebo, Kevin
F
DIM
16
REB
8
HT
1
PHT
25:14
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Velicka, Arnas
G
DIM
16
REB
7
HT
11
PHT
30:46
Kính
16
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
30:46
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Susinskas, Mindaugas
F
DIM
13
REB
1
HT
3
PHT
27:14
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
27:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Meisner, Lukas
F
DIM
13
REB
3
HT
2
PHT
23:51
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:51
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 88
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
18/01/25
03:00
BV Chemnitz 99
- 15
- 16
- 22
- 16
- 12
- 11
- 16
- 21
TTG
05/05/24
02:00
Hamburg Towers
- 22
- 17
- 20
- 20
- 22
- 22
- 23
- 18
TTG
25/11/23
03:00
BV Chemnitz 99
- 26
- 19
- 27
- 24
- 18
- 22
- 21
- 26
TTG
30/04/23
02:30
BV Chemnitz 99
- 25
- 17
- 18
- 27
- 21
- 29
- 17
- 13
TTG
11/12/22
22:00
Hamburg Towers
- 25
- 19
- 20
- 17
- 24
- 30
- 18
- 32
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |