BV Chemnitz 99 vs Hamburg Towers 25/11/2023
-
25/11/23
03:00
|
Vòng 9
-
- 96 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
26
19
27
24
96
Hamburg Towers
18
22
21
26
87
Quý 1
26
:
18
2
0 - 2
Hamburg Towers
0:18
2
0 - 4
Hamburg Towers
0:38
1
1 - 4
BV Chemnitz 99
0:50
1
2 - 4
BV Chemnitz 99
0:50
1
3 - 4
BV Chemnitz 99
1:48
1
4 - 4
BV Chemnitz 99
1:48
2
6 - 4
BV Chemnitz 99
2:14
2
8 - 4
BV Chemnitz 99
3:05
1
8 - 5
Hamburg Towers
3:28
1
8 - 6
Hamburg Towers
3:28
2
10 - 6
BV Chemnitz 99
3:40
2
12 - 6
BV Chemnitz 99
5:50
2
14 - 6
BV Chemnitz 99
6:16
2
16 - 6
BV Chemnitz 99
6:53
3
19 - 6
BV Chemnitz 99
7:15
1
20 - 6
BV Chemnitz 99
7:42
1
21 - 6
BV Chemnitz 99
7:42
1
21 - 7
Hamburg Towers
7:44
1
21 - 8
Hamburg Towers
7:44
1
21 - 9
Hamburg Towers
8:04
1
21 - 10
Hamburg Towers
8:04
3
24 - 10
BV Chemnitz 99
8:14
3
24 - 13
Hamburg Towers
8:55
2
26 - 13
BV Chemnitz 99
9:07
2
26 - 15
Hamburg Towers
9:25
1
26 - 16
Hamburg Towers
9:25
2
26 - 18
Hamburg Towers
9:57
Quý 2
19
:
22
2
26 - 20
Hamburg Towers
10:35
2
28 - 20
BV Chemnitz 99
11:15
2
28 - 22
Hamburg Towers
11:57
3
31 - 22
BV Chemnitz 99
12:00
1
31 - 23
Hamburg Towers
12:33
1
31 - 24
Hamburg Towers
12:33
3
31 - 27
Hamburg Towers
13:07
2
33 - 27
BV Chemnitz 99
13:26
1
33 - 28
Hamburg Towers
14:02
1
33 - 29
Hamburg Towers
14:02
1
33 - 30
Hamburg Towers
15:09
1
33 - 31
Hamburg Towers
15:09
3
36 - 31
BV Chemnitz 99
15:24
1
36 - 32
Hamburg Towers
15:48
2
38 - 32
BV Chemnitz 99
15:59
2
38 - 34
Hamburg Towers
16:42
1
39 - 34
BV Chemnitz 99
16:46
2
41 - 34
BV Chemnitz 99
17:45
2
41 - 36
Hamburg Towers
17:53
2
41 - 38
Hamburg Towers
18:36
1
42 - 38
BV Chemnitz 99
18:57
1
43 - 38
BV Chemnitz 99
18:57
2
45 - 38
BV Chemnitz 99
19:23
1
45 - 39
Hamburg Towers
19:43
1
45 - 40
Hamburg Towers
19:43
Quý 3
27
:
21
2
47 - 40
BV Chemnitz 99
20:41
2
49 - 40
BV Chemnitz 99
21:17
3
49 - 43
Hamburg Towers
21:37
2
51 - 43
BV Chemnitz 99
21:53
2
53 - 43
BV Chemnitz 99
22:00
2
55 - 43
BV Chemnitz 99
22:40
1
55 - 44
Hamburg Towers
22:55
1
55 - 45
Hamburg Towers
22:55
2
55 - 47
Hamburg Towers
23:22
2
57 - 47
BV Chemnitz 99
23:37
2
59 - 47
BV Chemnitz 99
24:06
1
60 - 47
BV Chemnitz 99
24:29
2
60 - 49
Hamburg Towers
24:46
2
60 - 51
Hamburg Towers
25:13
1
60 - 52
Hamburg Towers
25:11
1
60 - 53
Hamburg Towers
26:03
1
61 - 53
BV Chemnitz 99
26:24
1
62 - 53
BV Chemnitz 99
26:24
3
62 - 56
Hamburg Towers
26:35
1
62 - 57
Hamburg Towers
27:12
1
62 - 58
Hamburg Towers
27:12
2
64 - 58
BV Chemnitz 99
27:59
1
64 - 59
Hamburg Towers
28:17
3
67 - 59
BV Chemnitz 99
28:33
1
67 - 60
Hamburg Towers
28:44
1
67 - 61
Hamburg Towers
28:44
2
69 - 61
BV Chemnitz 99
28:57
3
72 - 61
BV Chemnitz 99
29:56
Quý 4
24
:
26
2
74 - 61
BV Chemnitz 99
30:19
3
74 - 64
Hamburg Towers
30:38
3
77 - 64
BV Chemnitz 99
30:50
2
79 - 64
BV Chemnitz 99
31:18
2
79 - 66
Hamburg Towers
31:37
3
79 - 69
Hamburg Towers
32:44
2
81 - 69
BV Chemnitz 99
33:19
3
81 - 72
Hamburg Towers
33:30
2
83 - 72
BV Chemnitz 99
33:50
2
83 - 74
Hamburg Towers
34:03
2
85 - 74
BV Chemnitz 99
34:14
2
87 - 74
BV Chemnitz 99
35:08
1
88 - 74
BV Chemnitz 99
35:08
2
88 - 76
Hamburg Towers
35:19
1
88 - 77
Hamburg Towers
35:50
1
88 - 78
Hamburg Towers
35:50
2
90 - 78
BV Chemnitz 99
35:59
3
90 - 81
Hamburg Towers
36:08
1
91 - 81
BV Chemnitz 99
37:15
2
91 - 83
Hamburg Towers
37:29
1
92 - 83
BV Chemnitz 99
37:47
2
94 - 83
BV Chemnitz 99
37:58
2
96 - 83
BV Chemnitz 99
38:40
2
96 - 85
Hamburg Towers
39:18
2
96 - 87
Hamburg Towers
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Hamburg Towers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ BBL
- 7/20 (35%)
- 3 con trỏ
- 8/19 (42.1%)
- 30/42 (71.4%)
- 2 con trỏ
- 18/31 (58.1%)
- 15/17 (88%)
- Ném miễn phí
- 27/32 (84%)
- 22
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 4
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
King, V.J.
F
DIM
30
REB
4
HT
3
PHT
30:51
Kính
30
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:51
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Beck, Wesley Van
G
DIM
25
REB
1
HT
4
PHT
23:20
Kính
25
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
23:20
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Durham, Aljami
G
DIM
23
REB
7
HT
5
PHT
30:09
Kính
23
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
10/11
(91%)
Phút
30:09
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Uguak, Aher
F
DIM
15
REB
1
HT
9
PHT
34:36
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
34:36
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Yebo, Kevin
F
DIM
15
REB
1
HT
1
PHT
12:41
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
12:41
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 88
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
18/01/25
03:00
BV Chemnitz 99
- 15
- 16
- 22
- 16
- 12
- 11
- 16
- 21
TTG
05/05/24
02:00
Hamburg Towers
- 22
- 17
- 20
- 20
- 22
- 22
- 23
- 18
TTG
25/11/23
03:00
BV Chemnitz 99
- 26
- 19
- 27
- 24
- 18
- 22
- 21
- 26
TTG
30/04/23
02:30
BV Chemnitz 99
- 25
- 17
- 18
- 27
- 21
- 29
- 17
- 13
TTG
11/12/22
22:00
Hamburg Towers
- 25
- 19
- 20
- 17
- 24
- 30
- 18
- 32
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 2989:2584 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 3048:2748 | |
3 | 34 | 26 | 8 | 3019:2680 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 3076:2835 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2954:2724 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 3002:2801 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3043:2909 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2976:2819 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2914:2850 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2910:2932 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3009:3054 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2777:2869 | |
13 | 34 | 11 | 23 | 2908:3171 | |
14 | 34 | 10 | 24 | 2900:3148 | |
15 | 34 | 9 | 25 | 2949:3164 | |
16 | 34 | 9 | 25 | 2817:3174 | |
17 | 34 | 8 | 26 | 2762:3147 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2797:3241 |