Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rockingham Flames (Phụ nữ) vs Cockburn Cougars (Phụ nữ) 10/08/2024

1
2
3
4
T
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19
23
22
33
97
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29
14
19
19
81
Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Chi tiết trận đấu

Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC
Quý 1
19 : 29
3
3 - 0
Rockingham Flames (Phụ nữ)
0:16
2
5 - 0
Rockingham Flames (Phụ nữ)
0:47
2
5 - 2
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:07
3
8 - 2
Rockingham Flames (Phụ nữ)
1:27
1
8 - 3
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:45
3
8 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:51
2
8 - 8
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
2:55
3
8 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
3:23
1
9 - 11
Rockingham Flames (Phụ nữ)
3:38
3
9 - 14
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
3:45
1
9 - 15
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:20
2
11 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
4:42
2
11 - 17
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:57
3
14 - 17
Rockingham Flames (Phụ nữ)
5:07
2
16 - 17
Rockingham Flames (Phụ nữ)
5:41
2
16 - 19
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:08
2
16 - 21
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:41
2
16 - 23
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
7:17
2
18 - 23
Rockingham Flames (Phụ nữ)
7:37
2
18 - 25
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
8:23
1
19 - 25
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:43
2
19 - 27
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:14
2
19 - 29
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
23 : 14
2
21 - 29
Rockingham Flames (Phụ nữ)
10:40
2
23 - 29
Rockingham Flames (Phụ nữ)
11:10
1
23 - 30
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
11:17
2
25 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
12:27
3
25 - 33
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:32
1
26 - 33
Rockingham Flames (Phụ nữ)
13:46
1
27 - 33
Rockingham Flames (Phụ nữ)
13:46
2
27 - 35
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:46
2
29 - 35
Rockingham Flames (Phụ nữ)
13:46
2
29 - 37
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
14:39
2
29 - 39
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
17:28
3
32 - 39
Rockingham Flames (Phụ nữ)
17:38
2
34 - 39
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:01
1
34 - 40
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:19
1
34 - 41
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:19
2
36 - 41
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:35
1
37 - 41
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:36
3
40 - 41
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:06
2
40 - 43
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
19:41
2
42 - 43
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:49
Quý 3
22 : 19
2
42 - 45
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
20:23
2
44 - 45
Rockingham Flames (Phụ nữ)
20:45
3
44 - 48
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
21:03
2
44 - 50
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
21:31
2
46 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
21:43
1
47 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
22:05
2
49 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
22:23
2
51 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23:32
3
54 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
24:31
2
56 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
25:34
3
56 - 53
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:08
3
56 - 56
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:33
1
56 - 57
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:50
2
58 - 57
Rockingham Flames (Phụ nữ)
27:14
2
58 - 59
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
27:32
2
60 - 59
Rockingham Flames (Phụ nữ)
27:49
2
62 - 59
Rockingham Flames (Phụ nữ)
28:21
1
62 - 60
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:42
1
62 - 61
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:42
2
64 - 61
Rockingham Flames (Phụ nữ)
28:56
1
64 - 62
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:30
Quý 4
33 : 19
3
67 - 62
Rockingham Flames (Phụ nữ)
30:17
1
67 - 63
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:25
1
67 - 64
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:25
1
67 - 65
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:25
1
67 - 66
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:48
3
70 - 66
Rockingham Flames (Phụ nữ)
31:56
3
70 - 69
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:07
2
72 - 69
Rockingham Flames (Phụ nữ)
32:33
2
72 - 71
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:40
2
72 - 73
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:53
2
72 - 75
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33:25
1
73 - 75
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:42
1
74 - 75
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:42
2
74 - 77
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33:54
2
76 - 77
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:19
2
76 - 79
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
34:43
1
77 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:56
2
79 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
35:27
1
80 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
35:27
2
82 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
36:12
2
84 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
36:51
2
86 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
37:10
1
87 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
37:15
1
88 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:18
1
89 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:18
2
91 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:37
1
92 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:48
1
93 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:48
1
94 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:13
1
95 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:13
1
95 - 80
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
39:21
1
95 - 81
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
39:21
2
97 - 81
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:40
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Rockingham Flames (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Cockburn Cougars (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.88

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 79
  • SP
  • 82
TTG 10/08/24 16:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 19
  • 23
  • 22
  • 33
97
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 29
  • 14
  • 19
  • 19
81
TTG 29/06/24 17:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 10
  • 28
  • 28
  • 22
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 25
  • 27
  • 16
  • 21
89
TTG 27/04/24 18:00
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 27
  • 19
  • 13
79
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 21
75
TTG 29/07/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 26
  • 12
  • 13
  • 29
80
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 15
  • 18
  • 9
  • 24
66
TTG 06/04/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 17
  • 26
  • 18
  • 27
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 14
  • 14
  • 20
68
Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Bảng xếp hạng

Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tám 2024, 16:30