Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs CBK Mersin (Phụ nữ) 30/11/2024

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
26
22
17
17
82
CBK Mersin (Phụ nữ)
24
14
12
19
69
Fenerbahce (Nữ) FEN

Chi tiết trận đấu

CBK Mersin (Phụ nữ) MER
Quý 1
26 : 24
2
0 - 2
CBK Mersin (Phụ nữ)
0:18
1
1 - 2
Fenerbahce (Nữ)
0:47
1
2 - 2
Fenerbahce (Nữ)
0:47
2
4 - 2
Fenerbahce (Nữ)
1:17
2
4 - 4
CBK Mersin (Phụ nữ)
1:35
3
4 - 7
CBK Mersin (Phụ nữ)
2:03
2
6 - 7
Fenerbahce (Nữ)
2:29
1
6 - 8
CBK Mersin (Phụ nữ)
3:09
1
6 - 9
CBK Mersin (Phụ nữ)
3:09
3
9 - 9
Fenerbahce (Nữ)
3:31
2
9 - 11
CBK Mersin (Phụ nữ)
3:44
3
12 - 11
Fenerbahce (Nữ)
4:02
3
12 - 14
CBK Mersin (Phụ nữ)
4:53
2
14 - 14
Fenerbahce (Nữ)
5:40
1
14 - 15
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:01
1
14 - 16
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:01
3
17 - 16
Fenerbahce (Nữ)
6:14
2
17 - 18
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:47
1
17 - 19
CBK Mersin (Phụ nữ)
7:18
1
17 - 20
CBK Mersin (Phụ nữ)
7:18
2
19 - 20
Fenerbahce (Nữ)
7:32
2
19 - 22
CBK Mersin (Phụ nữ)
7:48
2
21 - 22
Fenerbahce (Nữ)
8:16
3
24 - 22
Fenerbahce (Nữ)
8:41
2
26 - 22
Fenerbahce (Nữ)
9:26
2
26 - 24
CBK Mersin (Phụ nữ)
9:43
Quý 2
22 : 14
3
26 - 27
CBK Mersin (Phụ nữ)
10:23
2
28 - 27
Fenerbahce (Nữ)
10:41
3
28 - 30
CBK Mersin (Phụ nữ)
11:05
2
28 - 32
CBK Mersin (Phụ nữ)
12:22
2
30 - 32
Fenerbahce (Nữ)
13:18
2
32 - 32
Fenerbahce (Nữ)
13:54
2
34 - 32
Fenerbahce (Nữ)
14:29
2
34 - 34
CBK Mersin (Phụ nữ)
15:22
3
37 - 34
Fenerbahce (Nữ)
15:41
1
38 - 34
Fenerbahce (Nữ)
16:02
1
39 - 34
Fenerbahce (Nữ)
16:02
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng CBK Mersin (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 80
  • SP
  • 66
TTG 05/12/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 11
  • 14
65
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 21
  • 11
  • 10
  • 22
64
TTG 30/11/24 20:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 26
  • 22
  • 17
  • 17
82
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 24
  • 14
  • 12
  • 19
69
TTG 18/04/24 00:30
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 17
  • 13
  • 12
  • 14
56
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 24
  • 18
80
TTG 13/04/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 27
  • 21
  • 18
  • 23
89
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 20
  • 22
  • 20
  • 18
80
TTG 07/04/24 20:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 11
  • 28
  • 22
85
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 18
  • 16
  • 12
  • 18
64
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

CBK Mersin (Phụ nữ) MER
# Đội TCDC T Đ TD K
1 15 14 1 1276:997 29
2 16 13 3 1252:1038 29
3 16 11 5 1321:1149 27
4 15 10 5 1188:1121 25
5 14 9 5 1071:973 23
6 15 7 8 1176:1218 22
7 15 5 10 1129:1194 20
8 15 5 10 1206:1349 20
9 15 5 10 1086:1134 20
10 15 4 11 1103:1179 19
11 14 4 10 1062:1134 18
12 15 3 12 951:1335 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 20:00