Estonia (Phụ nữ) vs Đảo Anh (Phụ nữ) 12/11/2023
-
12/11/23
22:00
|
Vòng 2
-
- 45 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Estonia (Phụ nữ)
12
11
13
9
45
Đảo Anh (Phụ nữ)
17
23
16
27
83
Quý 1
12
:
17
2
2 - 0
Estonia (Phụ nữ)
0:33
2
2 - 2
Đảo Anh (Phụ nữ)
0:57
2
4 - 2
Estonia (Phụ nữ)
1:16
2
4 - 4
Đảo Anh (Phụ nữ)
2:49
2
4 - 6
Đảo Anh (Phụ nữ)
3:36
1
4 - 7
Đảo Anh (Phụ nữ)
4:00
2
4 - 9
Đảo Anh (Phụ nữ)
4:31
2
6 - 9
Estonia (Phụ nữ)
5:26
2
6 - 11
Đảo Anh (Phụ nữ)
5:45
1
6 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
6:13
1
6 - 13
Đảo Anh (Phụ nữ)
6:13
1
7 - 13
Estonia (Phụ nữ)
6:29
1
8 - 13
Estonia (Phụ nữ)
6:29
1
9 - 13
Estonia (Phụ nữ)
6:29
2
9 - 15
Đảo Anh (Phụ nữ)
7:58
3
12 - 15
Estonia (Phụ nữ)
8:20
2
12 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
9:34
Quý 2
11
:
23
2
14 - 17
Estonia (Phụ nữ)
11:05
1
14 - 18
Đảo Anh (Phụ nữ)
12:05
1
14 - 19
Đảo Anh (Phụ nữ)
12:05
1
15 - 19
Estonia (Phụ nữ)
12:20
2
15 - 21
Đảo Anh (Phụ nữ)
13:43
3
18 - 21
Estonia (Phụ nữ)
14:08
2
18 - 23
Đảo Anh (Phụ nữ)
14:50
2
18 - 25
Đảo Anh (Phụ nữ)
15:00
1
18 - 26
Đảo Anh (Phụ nữ)
15:36
2
18 - 28
Đảo Anh (Phụ nữ)
15:40
2
18 - 30
Đảo Anh (Phụ nữ)
16:04
3
18 - 33
Đảo Anh (Phụ nữ)
16:36
3
18 - 36
Đảo Anh (Phụ nữ)
17:56
3
21 - 36
Estonia (Phụ nữ)
19:11
1
21 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
19:28
1
21 - 38
Đảo Anh (Phụ nữ)
19:28
2
23 - 38
Estonia (Phụ nữ)
19:39
2
23 - 40
Đảo Anh (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
13
:
16
2
25 - 40
Estonia (Phụ nữ)
21:46
1
25 - 41
Đảo Anh (Phụ nữ)
21:54
1
25 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)
21:54
2
25 - 44
Đảo Anh (Phụ nữ)
23:01
2
25 - 46
Đảo Anh (Phụ nữ)
23:34
2
25 - 48
Đảo Anh (Phụ nữ)
24:08
2
27 - 48
Estonia (Phụ nữ)
24:39
3
27 - 51
Đảo Anh (Phụ nữ)
25:02
3
30 - 51
Estonia (Phụ nữ)
26:06
1
31 - 51
Estonia (Phụ nữ)
27:23
1
32 - 51
Estonia (Phụ nữ)
27:23
1
32 - 52
Đảo Anh (Phụ nữ)
27:45
2
34 - 52
Estonia (Phụ nữ)
28:01
2
34 - 54
Đảo Anh (Phụ nữ)
28:28
2
36 - 54
Estonia (Phụ nữ)
28:49
2
36 - 56
Đảo Anh (Phụ nữ)
29:37
Quý 4
9
:
27
3
36 - 59
Đảo Anh (Phụ nữ)
30:30
2
38 - 59
Estonia (Phụ nữ)
31:27
2
38 - 61
Đảo Anh (Phụ nữ)
31:40
1
38 - 62
Đảo Anh (Phụ nữ)
31:38
2
38 - 64
Đảo Anh (Phụ nữ)
32:29
2
38 - 66
Đảo Anh (Phụ nữ)
32:53
1
38 - 67
Đảo Anh (Phụ nữ)
33:52
1
38 - 68
Đảo Anh (Phụ nữ)
34:17
1
38 - 69
Đảo Anh (Phụ nữ)
34:17
2
38 - 71
Đảo Anh (Phụ nữ)
34:33
2
40 - 71
Estonia (Phụ nữ)
35:10
1
40 - 72
Đảo Anh (Phụ nữ)
35:31
1
40 - 73
Đảo Anh (Phụ nữ)
35:31
2
42 - 73
Estonia (Phụ nữ)
35:49
2
42 - 75
Đảo Anh (Phụ nữ)
36:11
1
43 - 75
Estonia (Phụ nữ)
36:27
1
44 - 75
Estonia (Phụ nữ)
36:27
1
44 - 76
Đảo Anh (Phụ nữ)
36:45
1
45 - 76
Estonia (Phụ nữ)
36:52
2
45 - 78
Đảo Anh (Phụ nữ)
37:07
3
45 - 81
Đảo Anh (Phụ nữ)
37:37
1
45 - 82
Đảo Anh (Phụ nữ)
39:42
1
45 - 83
Đảo Anh (Phụ nữ)
39:42
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng FIBA EuroBasket. Nữ
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đảo Anh (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 54
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
12/11/23
22:00
Estonia (Phụ nữ)
- 12
- 11
- 13
- 9
- 17
- 23
- 16
- 27
TTG
10/02/23
03:30
Đảo Anh (Phụ nữ)
- 23
- 25
- 24
- 28
- 10
- 7
- 20
- 8
TTG
15/11/21
00:00
Estonia (Phụ nữ)
- 19
- 16
- 16
- 21
- 19
- 22
- 10
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |