Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Olimpia Milano vs Fenerbahce Istanbul 25/11/2022

1
2
3
4
T
Olimpia Milano
21
16
11
24
72
Fenerbahce Istanbul
15
17
26
24
82
Olimpia Milano OLM

Chi tiết trận đấu

Fenerbahce Istanbul FBB
Quý 1
21 : 15
3
3 - 0
Pangos, Kevin
0:42
2
3 - 2
Motley, Johnathan
1:21
3
3 - 5
Wilbekin, Scott
2:31
1
4 - 5
Melli, Nicolo
3:30
2
6 - 5
Voigtmann, Johannes
4:25
3
9 - 5
Luwawu-Cabarrot, Timothe
4:59
2
11 - 5
Luwawu-Cabarrot, Timothe
5:34
2
11 - 7
Booker, Devin
6:02
2
13 - 7
Melli, Nicolo
6:23
2
13 - 9
Jekiri, Tonye
6:39
1
13 - 10
Guduric, Marko
7:45
3
16 - 10
Mitrou-Long, Naz
7:50
2
16 - 12
Hayes, Nigel
8:32
3
19 - 12
Alviti, Davide
8:46
2
21 - 12
Mitrou-Long, Naz
9:16
2
21 - 14
Jekiri, Tonye
9:30
1
21 - 15
Jekiri, Tonye
9:30
Quý 2
16 : 17
2
21 - 17
Hayes, Nigel
10:23
2
23 - 17
Hines, Kyle
10:37
2
23 - 19
Jekiri, Tonye
10:49
2
25 - 19
Thomas, Deshaun
11:26
3
28 - 19
Mitrou-Long, Naz
11:54
3
31 - 19
Hall, Devon
13:15
1
32 - 19
Hines, Kyle
14:11
1
33 - 19
Hines, Kyle
14:11
2
35 - 19
Melli, Nicolo
14:36
2
35 - 21
Booker, Devin
15:33
3
35 - 24
Birsen, Metecan
16:20
3
35 - 27
Calathes, Nick
17:28
2
35 - 29
Wilbekin, Scott
19:16
2
37 - 29
Voigtmann, Johannes
19:34
3
37 - 32
Wilbekin, Scott
19:56
Quý 3
11 : 26
2
37 - 34
Calathes, Nick
20:28
1
37 - 35
Hayes, Nigel
22:05
2
37 - 37
Calathes, Nick
22:28
2
39 - 37
Luwawu-Cabarrot, Timothe
22:49
3
39 - 40
Calathes, Nick
23:02
2
41 - 40
Luwawu-Cabarrot, Timothe
23:27
3
41 - 43
Guduric, Marko
23:45
2
41 - 45
Calathes, Nick
24:53
3
44 - 45
Mitrou-Long, Naz
25:12
2
44 - 47
Motley, Johnathan
25:30
1
44 - 48
Motley, Johnathan
25:30
2
46 - 48
Mitrou-Long, Naz
25:54
2
46 - 50
Hayes, Nigel
27:43
3
46 - 53
Guduric, Marko
28:07
1
47 - 53
Luwawu-Cabarrot, Timothe
28:16
1
48 - 53
Luwawu-Cabarrot, Timothe
28:16
2
48 - 55
Hazer, Sehmus
28:25
1
48 - 56
Edwards, Carsen
28:51
1
48 - 58
Hayes, Nigel
29:49
1
48 - 58
Hayes, Nigel
29:49
Quý 4
24 : 24
2
48 - 60
Hayes, Nigel
30:17
2
55 - 68
Booker, Devin
31:10
1
55 - 66
Hall, Devon
31:35
1
55 - 66
Hall, Devon
31:35
1
55 - 66
Hall, Devon
31:35
1
55 - 66
Hall, Devon
31:35
2
52 - 64
Hazer, Sehmus
31:45
3
55 - 64
Hall, Devon
31:59
2
55 - 66
Guduric, Marko
32:14
2
55 - 68
Booker, Devin
32:58
1
56 - 68
Hall, Devon
33:20
1
57 - 68
Hall, Devon
33:20
2
59 - 68
Melli, Nicolo
33:51
3
59 - 71
Hayes, Nigel
34:03
1
59 - 72
Motley, Johnathan
34:28
1
59 - 73
Motley, Johnathan
34:28
3
62 - 73
Mitrou-Long, Naz
34:49
2
62 - 75
Hayes, Nigel
35:56
2
64 - 75
Mitrou-Long, Naz
36:19
2
66 - 75
Hall, Devon
36:53
2
66 - 77
Calathes, Nick
37:09
1
67 - 77
Olimpia Milano
37:34
1
68 - 77
Olimpia Milano
37:34
2
68 - 79
Fenerbahce Istanbul
38:03
1
68 - 80
Fenerbahce Istanbul
38:37
1
68 - 81
Fenerbahce Istanbul
38:37
2
70 - 81
Olimpia Milano
38:46
1
70 - 82
Hayes, Nigel
39:01
2
72 - 82
Hall, Devon
39:16
Tải thêm
Olimpia Milano OLM

Số liệu thống kê

Fenerbahce Istanbul FBB
  • 9/27 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/19 (42.1%)
  • 16/32 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 23/36 (63.9%)
  • 13/16 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 12/16 (75%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Hayes, Nigel
F
DIM 22
REB 5
HT 1
PHT 30:46
Kính 22
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 30:46
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Mitrou-Long, Naz
G
DIM 18
REB 4
HT 4
PHT 27:03
Kính 18
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí -
Phút 27:03
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hall, Devon
G
DIM 16
REB 2
HT 1
PHT 28:36
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 28:36
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Luwawu-Cabarrot, Timothe
G-F
DIM 15
REB -
HT 3
PHT 34:32
Kính 15
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 34:32
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Guduric, Marko
G
DIM 11
REB 6
HT 6
PHT 32:48
Kính 11
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 32:48
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Olimpia Milano
Olimpia Milano
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Olimpia Milano OLM

Bắt đầu

Fenerbahce Istanbul FBB
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 77
  • SP
  • 79
TTG 14/09/24 23:00
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 20
  • 23
  • 17
  • 21
81
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 18
  • 24
  • 20
  • 14
76
TTG 23/03/24 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 28
  • 15
  • 16
  • 18
77
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 18
  • 18
  • 15
  • 25
76
TC 07/10/23 01:45
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 19
  • 19
  • 24
  • 14
85
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 23
  • 12
  • 19
  • 22
82
TTG 22/03/23 01:15
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 18
  • 17
  • 17
  • 23
75
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 23
  • 14
  • 24
  • 21
82
TTG 25/11/22 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 21
  • 16
  • 11
  • 24
72
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 15
  • 17
  • 26
  • 24
82
Olimpia Milano OLM

Bảng xếp hạng

Fenerbahce Istanbul FBB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2022, 03:30
Sân vận động:
Mediolanum Forum, Milan, Ý
Dung tích:
12500