Olimpia Milano vs Fenerbahce Istanbul 23/03/2024
- 23/03/24 03:30
-
- 77 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Olimpia Milano
28
15
16
18
77
Fenerbahce Istanbul
18
18
15
25
76
Quý 1
28
:
18
3
0 - 3
Fenerbahce Istanbul
0:32
3
3 - 3
Olimpia Milano
0:52
3
3 - 6
Fenerbahce Istanbul
1:13
3
6 - 6
Olimpia Milano
2:13
3
9 - 6
Olimpia Milano
2:49
2
9 - 8
Fenerbahce Istanbul
3:07
2
11 - 8
Olimpia Milano
3:20
1
12 - 8
Olimpia Milano
3:27
3
15 - 8
Olimpia Milano
3:46
2
17 - 8
Olimpia Milano
4:15
1
17 - 9
Fenerbahce Istanbul
4:36
1
17 - 10
Fenerbahce Istanbul
4:36
1
18 - 10
Olimpia Milano
4:53
1
19 - 10
Olimpia Milano
4:53
1
20 - 10
Olimpia Milano
4:53
2
20 - 12
Fenerbahce Istanbul
5:12
3
23 - 12
Olimpia Milano
6:09
1
24 - 12
Olimpia Milano
6:48
1
25 - 12
Olimpia Milano
6:48
1
26 - 12
Olimpia Milano
7:26
2
26 - 14
Fenerbahce Istanbul
8:08
2
26 - 16
Fenerbahce Istanbul
8:37
2
28 - 16
Olimpia Milano
8:56
2
28 - 18
Fenerbahce Istanbul
9:19
Quý 2
15
:
18
2
30 - 18
Olimpia Milano
10:20
2
32 - 18
Olimpia Milano
11:23
2
32 - 20
Fenerbahce Istanbul
11:35
2
34 - 20
Olimpia Milano
12:06
2
34 - 22
Fenerbahce Istanbul
12:25
2
36 - 22
Olimpia Milano
13:35
1
37 - 22
Olimpia Milano
13:35
2
39 - 22
Olimpia Milano
13:47
2
39 - 24
Fenerbahce Istanbul
14:05
3
39 - 27
Fenerbahce Istanbul
14:39
2
39 - 29
Fenerbahce Istanbul
16:17
2
41 - 29
Olimpia Milano
17:25
1
42 - 29
Olimpia Milano
17:55
1
43 - 29
Olimpia Milano
17:55
2
43 - 31
Fenerbahce Istanbul
18:09
2
43 - 33
Fenerbahce Istanbul
18:35
3
43 - 36
Fenerbahce Istanbul
19:17
Quý 3
16
:
15
3
43 - 39
Fenerbahce Istanbul
21:09
2
45 - 39
Olimpia Milano
22:13
2
47 - 39
Olimpia Milano
23:02
3
47 - 42
Fenerbahce Istanbul
23:18
1
47 - 43
Fenerbahce Istanbul
24:44
1
47 - 44
Fenerbahce Istanbul
24:44
2
49 - 44
Olimpia Milano
25:08
1
50 - 44
Olimpia Milano
25:35
2
52 - 44
Olimpia Milano
25:35
2
54 - 44
Olimpia Milano
25:40
2
54 - 46
Fenerbahce Istanbul
26:48
1
55 - 46
Olimpia Milano
27:17
1
56 - 46
Olimpia Milano
27:17
2
58 - 46
Olimpia Milano
28:23
1
59 - 46
Olimpia Milano
28:23
2
59 - 48
Fenerbahce Istanbul
28:42
3
59 - 51
Fenerbahce Istanbul
29:05
Quý 4
18
:
25
2
59 - 53
Fenerbahce Istanbul
30:23
1
59 - 54
Fenerbahce Istanbul
30:23
2
59 - 56
Fenerbahce Istanbul
30:59
3
62 - 56
Olimpia Milano
31:21
3
62 - 59
Fenerbahce Istanbul
32:50
3
65 - 59
Olimpia Milano
33:07
3
65 - 62
Fenerbahce Istanbul
33:31
3
68 - 62
Olimpia Milano
34:17
2
68 - 64
Fenerbahce Istanbul
35:16
1
68 - 65
Fenerbahce Istanbul
35:53
1
68 - 66
Fenerbahce Istanbul
35:53
3
68 - 69
Fenerbahce Istanbul
36:16
2
70 - 69
Olimpia Milano
36:41
2
70 - 71
Fenerbahce Istanbul
37:26
2
70 - 73
Fenerbahce Istanbul
38:22
3
73 - 73
Olimpia Milano
38:41
2
75 - 73
Olimpia Milano
39:20
1
76 - 73
Olimpia Milano
39:48
1
77 - 73
Olimpia Milano
39:48
3
77 - 76
Fenerbahce Istanbul
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Olimpia Milano trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Euroleague
- 9/26 (34.6%)
- 3 con trỏ
- 11/29 (37.9%)
- 17/29 (58.6%)
- 2 con trỏ
- 18/28 (64.3%)
- 16/18 (88%)
- Ném miễn phí
- 7/9 (77%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 8
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Melli, Nicolo
F
DIM
17
REB
3
HT
2
PHT
23:54
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:54
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Wilbekin, Scott
G
DIM
15
REB
4
HT
4
PHT
27:51
Kính
15
Ba con trỏ
5/16
(31%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:51
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/17
(29%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Shields, Shavon
F
DIM
15
REB
2
HT
5
PHT
32:48
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
32:48
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Motley, Johnathan
C
DIM
13
REB
4
HT
-
PHT
21:51
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
21:51
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biberovic, Tarik
F
DIM
13
REB
4
HT
1
PHT
26:48
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:48
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 77
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
14/09/24
23:00
Fenerbahce Istanbul
- 20
- 23
- 17
- 21
- 18
- 24
- 20
- 14
TTG
23/03/24
03:30
Olimpia Milano
- 28
- 15
- 16
- 18
- 18
- 18
- 15
- 25
TC
07/10/23
01:45
Fenerbahce Istanbul
- 19
- 19
- 24
- 14
- 23
- 12
- 19
- 22
TTG
22/03/23
01:15
Fenerbahce Istanbul
- 18
- 17
- 17
- 23
- 23
- 14
- 24
- 21
TTG
25/11/22
03:30
Olimpia Milano
- 21
- 16
- 11
- 24
- 15
- 17
- 26
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2924:2681 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2752:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2770:2671 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2812:2692 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2658:2538 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2855:2723 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2969:2939 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2847:2865 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2871:2855 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2728:2804 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2782:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2645:2631 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2578:2674 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2694:2692 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2604:2724 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2764:2816 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2646:2859 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2591:2944 |