Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce Istanbul vs Olimpia Milano 07/10/2023

1
2
3
4
TC
T
Fenerbahce Istanbul
19
19
24
14
9
85
Olimpia Milano
23
12
19
22
6
82
Fenerbahce Istanbul FBB

Chi tiết trận đấu

Olimpia Milano OLM
Quý 1
19 : 23
3
0 - 3
Olimpia Milano
0:38
3
3 - 3
Fenerbahce Istanbul
0:55
2
5 - 3
Fenerbahce Istanbul
1:16
2
5 - 5
Olimpia Milano
1:45
1
6 - 5
Fenerbahce Istanbul
2:10
3
6 - 8
Olimpia Milano
2:36
2
8 - 8
Fenerbahce Istanbul
3:00
3
8 - 11
Olimpia Milano
3:53
3
8 - 14
Olimpia Milano
4:52
2
8 - 16
Olimpia Milano
5:53
1
8 - 17
Olimpia Milano
6:07
1
8 - 18
Olimpia Milano
6:07
3
11 - 18
Fenerbahce Istanbul
6:54
2
11 - 20
Olimpia Milano
7:07
1
12 - 20
Fenerbahce Istanbul
7:34
1
13 - 20
Fenerbahce Istanbul
7:34
3
13 - 23
Olimpia Milano
7:51
2
15 - 23
Fenerbahce Istanbul
8:06
2
17 - 23
Fenerbahce Istanbul
9:29
2
19 - 23
Fenerbahce Istanbul
9:58
Quý 2
19 : 12
2
19 - 25
Olimpia Milano
10:38
2
21 - 25
Fenerbahce Istanbul
10:52
2
21 - 27
Olimpia Milano
11:59
3
24 - 27
Fenerbahce Istanbul
12:56
2
24 - 29
Olimpia Milano
13:59
3
27 - 29
Fenerbahce Istanbul
14:34
3
30 - 29
Fenerbahce Istanbul
15:16
1
30 - 30
Olimpia Milano
15:51
2
32 - 30
Fenerbahce Istanbul
16:03
2
32 - 32
Olimpia Milano
17:20
3
35 - 32
Fenerbahce Istanbul
17:37
1
35 - 33
Olimpia Milano
18:07
2
37 - 33
Fenerbahce Istanbul
18:07
2
37 - 35
Olimpia Milano
18:07
1
38 - 35
Fenerbahce Istanbul
19:50
Quý 3
24 : 19
2
40 - 35
Fenerbahce Istanbul
20:26
3
40 - 38
Olimpia Milano
21:02
2
42 - 38
Fenerbahce Istanbul
21:43
2
42 - 40
Olimpia Milano
21:58
3
45 - 40
Fenerbahce Istanbul
22:17
2
45 - 42
Olimpia Milano
22:42
2
47 - 42
Fenerbahce Istanbul
23:01
3
50 - 42
Fenerbahce Istanbul
23:36
2
50 - 44
Olimpia Milano
23:56
1
50 - 45
Olimpia Milano
24:18
3
53 - 45
Fenerbahce Istanbul
25:20
2
55 - 45
Fenerbahce Istanbul
26:33
3
55 - 48
Olimpia Milano
26:57
1
55 - 49
Olimpia Milano
27:24
2
57 - 49
Fenerbahce Istanbul
28:02
3
57 - 52
Olimpia Milano
28:16
2
57 - 54
Olimpia Milano
28:57
3
60 - 54
Fenerbahce Istanbul
29:30
2
62 - 54
Fenerbahce Istanbul
29:59
Quý 4
14 : 22
2
62 - 56
Olimpia Milano
31:34
1
63 - 56
Fenerbahce Istanbul
32:36
3
63 - 59
Olimpia Milano
32:55
2
65 - 59
Fenerbahce Istanbul
33:23
3
65 - 62
Olimpia Milano
33:48
2
65 - 64
Olimpia Milano
34:20
3
68 - 64
Fenerbahce Istanbul
34:42
2
68 - 66
Olimpia Milano
35:04
3
68 - 69
Olimpia Milano
36:01
2
70 - 69
Fenerbahce Istanbul
36:28
1
71 - 69
Fenerbahce Istanbul
36:28
2
71 - 71
Olimpia Milano
37:01
3
74 - 71
Fenerbahce Istanbul
37:27
1
74 - 72
Olimpia Milano
37:48
2
76 - 72
Fenerbahce Istanbul
38:01
1
76 - 73
Olimpia Milano
38:25
1
76 - 74
Olimpia Milano
38:25
2
76 - 76
Olimpia Milano
39:49
Tăng ca
9 : 6
3
79 - 76
Fenerbahce Istanbul
40:45
2
79 - 78
Olimpia Milano
41:17
2
81 - 78
Fenerbahce Istanbul
41:39
1
81 - 79
Olimpia Milano
43:27
3
84 - 79
Fenerbahce Istanbul
44:13
1
84 - 80
Olimpia Milano
44:44
1
84 - 81
Olimpia Milano
44:44
1
84 - 82
Olimpia Milano
44:44
1
85 - 82
Fenerbahce Istanbul
44:47
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce Istanbult rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Olimpia Milano trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.21
Fenerbahce Istanbul FBB

Số liệu thống kê

Olimpia Milano OLM
  • 14/31 (45.2%)
  • 3 con trỏ
  • 11/26 (42.3%)
  • 18/34 (52.9%)
  • 2 con trỏ
  • 18/36 (50%)
  • 7/11 (63%)
  • Ném miễn phí
  • 13/18 (72%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Mirotic, Nikola
F
DIM 27
REB 11
HT 1
PHT 35:43
Kính 27
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 35:43
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Voigtmann, Johannes
C
DIM 21
REB 7
HT 2
PHT 31:45
Kính 21
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 31:45
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Wilbekin, Scott
G
DIM 19
REB 1
HT 4
PHT 31:07
Kính 19
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 31:07
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Papagiannis, Georgios
C
DIM 15
REB 4
HT -
PHT 31:34
Kính 15
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 31:34
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dorsey, Tyler
G
DIM 15
REB 3
HT 3
PHT 30:25
Kính 15
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 30:25
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Olimpia Milano
Olimpia Milano
Fenerbahce Istanbul FBB

Bắt đầu

Olimpia Milano OLM
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 79
  • SP
  • 77
TTG 14/09/24 23:00
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 20
  • 23
  • 17
  • 21
81
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 18
  • 24
  • 20
  • 14
76
TTG 23/03/24 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 28
  • 15
  • 16
  • 18
77
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 18
  • 18
  • 15
  • 25
76
TC 07/10/23 01:45
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 19
  • 19
  • 24
  • 14
85
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 23
  • 12
  • 19
  • 22
82
TTG 22/03/23 01:15
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 18
  • 17
  • 17
  • 23
75
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 23
  • 14
  • 24
  • 21
82
TTG 25/11/22 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 21
  • 16
  • 11
  • 24
72
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 15
  • 17
  • 26
  • 24
82
Fenerbahce Istanbul FBB

Bảng xếp hạng

Olimpia Milano OLM
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2924:2681
2 34 23 11 2752:2580
3 34 23 11 2770:2671
4 34 22 12 2812:2692
5 34 22 12 2658:2538
6 34 20 14 2855:2723
7 34 20 14 2969:2939
8 34 18 16 2847:2865
9 34 17 17 2871:2855
10 34 17 17 2728:2804
11 34 16 18 2782:2802
12 34 15 19 2645:2631
13 34 14 20 2578:2674
14 34 14 20 2694:2692
15 34 13 21 2604:2724
16 34 11 23 2764:2816
17 34 9 25 2646:2859
18 34 5 29 2591:2944

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười 2023, 01:45
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800