Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce Istanbul vs Olimpia Milano 22/03/2023

1
2
3
4
T
Fenerbahce Istanbul
18
17
17
23
75
Olimpia Milano
23
14
24
21
82
Fenerbahce Istanbul FBB

Chi tiết trận đấu

Olimpia Milano OLM
Quý 1
18 : 23
1
0 - 1
Olimpia Milano
0:37
1
0 - 2
Olimpia Milano
0:37
1
0 - 3
Olimpia Milano
0:37
2
2 - 3
Fenerbahce Istanbul
1:27
2
2 - 5
Olimpia Milano
2:08
2
2 - 7
Olimpia Milano
3:26
2
4 - 7
Fenerbahce Istanbul
3:44
2
4 - 9
Olimpia Milano
4:10
1
4 - 10
Olimpia Milano
4:10
3
7 - 10
Fenerbahce Istanbul
4:49
1
7 - 11
Olimpia Milano
5:07
2
9 - 11
Fenerbahce Istanbul
5:23
3
9 - 14
Olimpia Milano
5:40
2
11 - 14
Fenerbahce Istanbul
5:59
3
11 - 17
Olimpia Milano
6:16
3
14 - 17
Fenerbahce Istanbul
6:37
2
14 - 19
Olimpia Milano
6:54
2
16 - 19
Fenerbahce Istanbul
7:15
2
16 - 21
Olimpia Milano
7:44
2
16 - 23
Olimpia Milano
9:26
1
17 - 23
Fenerbahce Istanbul
9:56
1
18 - 23
Fenerbahce Istanbul
9:56
Quý 2
17 : 14
3
18 - 26
Olimpia Milano
10:29
2
20 - 26
Fenerbahce Istanbul
10:54
3
23 - 26
Fenerbahce Istanbul
11:55
1
24 - 26
Fenerbahce Istanbul
12:58
2
24 - 28
Olimpia Milano
13:09
3
24 - 31
Olimpia Milano
13:44
1
24 - 32
Olimpia Milano
16:01
2
26 - 32
Fenerbahce Istanbul
16:32
1
27 - 32
Fenerbahce Istanbul
16:32
2
29 - 32
Fenerbahce Istanbul
17:03
3
29 - 35
Olimpia Milano
17:31
2
31 - 35
Fenerbahce Istanbul
17:45
1
31 - 36
Olimpia Milano
18:36
1
31 - 37
Olimpia Milano
18:36
2
33 - 37
Fenerbahce Istanbul
18:46
2
35 - 37
Fenerbahce Istanbul
19:59
Quý 3
17 : 24
2
35 - 39
Olimpia Milano
20:20
2
37 - 39
Fenerbahce Istanbul
20:38
1
37 - 40
Olimpia Milano
21:04
1
37 - 41
Olimpia Milano
21:04
3
37 - 44
Olimpia Milano
22:20
3
40 - 44
Fenerbahce Istanbul
22:41
3
40 - 47
Olimpia Milano
23:03
2
40 - 49
Olimpia Milano
23:21
2
42 - 49
Fenerbahce Istanbul
23:39
2
42 - 51
Olimpia Milano
24:42
1
42 - 52
Olimpia Milano
24:42
3
42 - 55
Olimpia Milano
25:08
2
44 - 55
Fenerbahce Istanbul
25:28
2
44 - 57
Olimpia Milano
26:06
3
47 - 57
Fenerbahce Istanbul
26:35
2
47 - 59
Olimpia Milano
27:13
2
47 - 61
Olimpia Milano
28:30
3
50 - 61
Fenerbahce Istanbul
28:52
1
51 - 61
Fenerbahce Istanbul
29:50
1
52 - 61
Fenerbahce Istanbul
29:50
Quý 4
23 : 21
2
52 - 63
Olimpia Milano
32:34
3
55 - 63
Fenerbahce Istanbul
33:03
3
55 - 66
Olimpia Milano
33:27
2
57 - 66
Fenerbahce Istanbul
33:49
2
59 - 66
Fenerbahce Istanbul
34:15
3
59 - 69
Olimpia Milano
34:42
2
61 - 69
Fenerbahce Istanbul
34:56
2
61 - 71
Olimpia Milano
35:15
2
63 - 71
Fenerbahce Istanbul
35:41
2
63 - 73
Olimpia Milano
36:40
3
66 - 73
Fenerbahce Istanbul
37:40
3
66 - 76
Olimpia Milano
38:12
2
68 - 76
Fenerbahce Istanbul
38:28
1
69 - 76
Fenerbahce Istanbul
38:28
3
72 - 76
Fenerbahce Istanbul
38:40
3
72 - 79
Olimpia Milano
38:57
3
75 - 79
Fenerbahce Istanbul
39:17
2
75 - 81
Olimpia Milano
39:40
1
75 - 82
Olimpia Milano
39:40
Tải thêm
Fenerbahce Istanbul FBB

Số liệu thống kê

Olimpia Milano OLM
  • 10/35 (28.6%)
  • 3 con trỏ
  • 12/27 (44.4%)
  • 19/42 (45.2%)
  • 2 con trỏ
  • 17/28 (60.7%)
  • 7/9 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 12/14 (85%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Napier, Shabazz
G
DIM 26
REB 2
HT -
PHT 26:50
Kính 26
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 26:50
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Motley, Johnathan
C
DIM 22
REB 9
HT 1
PHT 27:51
Kính 22
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:51
Hai con trỏ 9/12 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/13 (77%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Guduric, Marko
G
DIM 19
REB 3
HT 3
PHT 28:13
Kính 19
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 28:13
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Luwawu-Cabarrot, Timothe
G-F
DIM 19
REB 1
HT -
PHT 26:14
Kính 19
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 26:14
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Edwards, Carsen
G
DIM 16
REB 5
HT -
PHT 21:32
Kính 16
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:32
Hai con trỏ 1/6 (17%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Olimpia Milano
Olimpia Milano
Fenerbahce Istanbul FBB

Bắt đầu

Olimpia Milano OLM
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 79
  • SP
  • 77
TTG 14/09/24 23:00
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 20
  • 23
  • 17
  • 21
81
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 18
  • 24
  • 20
  • 14
76
TTG 23/03/24 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 28
  • 15
  • 16
  • 18
77
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 18
  • 18
  • 15
  • 25
76
TC 07/10/23 01:45
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 19
  • 19
  • 24
  • 14
85
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 23
  • 12
  • 19
  • 22
82
TTG 22/03/23 01:15
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 18
  • 17
  • 17
  • 23
75
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 23
  • 14
  • 24
  • 21
82
TTG 25/11/22 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 21
  • 16
  • 11
  • 24
72
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 15
  • 17
  • 26
  • 24
82
Fenerbahce Istanbul FBB

Bảng xếp hạng

Olimpia Milano OLM
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Ba 2023, 01:15
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800