Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs Valencia (Nữ) 23/02/2023

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
21
22
23
27
93
Valencia (Nữ)
8
13
23
17
61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Valencia (Nữ)
Valencia (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 88
  • SP
  • 62
TTG 09/01/25 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 22
  • 22
  • 24
  • 24
92
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 18
  • 8
  • 11
  • 19
56
TTG 06/12/23 02:15
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 10
  • 16
  • 23
  • 15
64
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 25
  • 22
  • 22
  • 19
88
TTG 05/10/23 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 25
  • 28
  • 21
  • 22
96
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 19
  • 14
  • 18
  • 15
66
TTG 23/02/23 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 23
  • 27
93
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 8
  • 13
  • 23
  • 17
61
TTG 15/12/22 03:00
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 24
  • 8
  • 15
  • 19
66
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 15
  • 18
72
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

Valencia (Nữ) VAL
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1209:1003 26
2 14 10 4 1119:935 24
3 14 9 5 998:972 23
4 14 8 6 996:969 22
5 14 8 6 1030:1039 22
6 14 5 9 1031:1036 19
7 14 3 11 947:1170 17
8 14 1 13 915:1121 15
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 10 4 986:941 24
2 14 10 4 1025:963 24
3 14 9 5 1012:919 23
4 14 8 6 924:888 22
5 14 7 7 924:879 21
6 14 6 8 962:1022 20
7 14 4 10 870:973 18
8 14 2 12 956:1074 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2023, 00:00