Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs Valencia (Nữ) 05/10/2023

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
25
28
21
22
96
Valencia (Nữ)
19
14
18
15
66

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Fenerbahce (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Valencia (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Valencia (Nữ)
Valencia (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 88
  • SP
  • 62
TTG 09/01/25 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 22
  • 22
  • 24
  • 24
92
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 18
  • 8
  • 11
  • 19
56
TTG 06/12/23 02:15
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 10
  • 16
  • 23
  • 15
64
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 25
  • 22
  • 22
  • 19
88
TTG 05/10/23 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 25
  • 28
  • 21
  • 22
96
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 19
  • 14
  • 18
  • 15
66
TTG 23/02/23 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 23
  • 27
93
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 8
  • 13
  • 23
  • 17
61
TTG 15/12/22 03:00
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 24
  • 8
  • 15
  • 19
66
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 15
  • 18
72
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

Valencia (Nữ) VAL
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1198:909 26
2 14 9 5 927:916 23
3 14 9 5 943:875 23
4 14 9 5 996:951 23
5 14 8 6 991:937 22
6 14 5 9 1021:1079 19
7 14 2 12 923:1108 16
8 14 2 12 806:1030 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1056:914 26
2 14 9 5 961:948 23
3 14 8 6 1043:985 22
4 14 8 6 943:922 22
5 14 7 7 995:999 21
6 14 6 8 1026:1070 20
7 14 4 10 956:1032 18
8 14 2 12 1000:1110 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2023, 00:00