Fenerbahce (Nữ) vs Valencia (Nữ) 09/01/2025
- 09/01/25 00:00
-
- 92 : 56
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
22
22
24
24
92
Valencia (Nữ)
18
8
11
19
56
Quý 1
22
:
18
3
0 - 3
Valencia (Nữ)
0:14
2
2 - 3
Fenerbahce (Nữ)
0:55
2
2 - 5
Valencia (Nữ)
1:49
3
2 - 8
Valencia (Nữ)
2:18
2
2 - 10
Valencia (Nữ)
3:30
2
2 - 12
Valencia (Nữ)
3:57
2
4 - 12
Fenerbahce (Nữ)
4:15
2
6 - 12
Fenerbahce (Nữ)
5:17
3
9 - 12
Fenerbahce (Nữ)
5:55
2
9 - 14
Valencia (Nữ)
6:12
3
12 - 14
Fenerbahce (Nữ)
6:30
3
15 - 14
Fenerbahce (Nữ)
7:28
2
17 - 14
Fenerbahce (Nữ)
7:53
1
17 - 15
Valencia (Nữ)
8:08
1
17 - 16
Valencia (Nữ)
8:08
3
20 - 16
Fenerbahce (Nữ)
8:32
2
22 - 16
Fenerbahce (Nữ)
9:02
2
22 - 18
Valencia (Nữ)
9:24
Quý 2
22
:
8
2
24 - 18
Fenerbahce (Nữ)
10:31
2
26 - 18
Fenerbahce (Nữ)
11:47
2
28 - 18
Fenerbahce (Nữ)
12:14
2
30 - 18
Fenerbahce (Nữ)
13:11
2
32 - 18
Fenerbahce (Nữ)
13:58
1
32 - 19
Valencia (Nữ)
14:22
2
34 - 19
Fenerbahce (Nữ)
14:38
1
35 - 19
Fenerbahce (Nữ)
15:19
1
36 - 19
Fenerbahce (Nữ)
15:19
2
36 - 21
Valencia (Nữ)
17:06
2
38 - 21
Fenerbahce (Nữ)
17:15
2
40 - 21
Fenerbahce (Nữ)
17:38
2
42 - 21
Fenerbahce (Nữ)
18:18
3
42 - 24
Valencia (Nữ)
18:32
2
44 - 24
Fenerbahce (Nữ)
18:54
2
44 - 26
Valencia (Nữ)
19:24
Quý 3
24
:
11
2
46 - 26
Fenerbahce (Nữ)
20:42
2
48 - 26
Fenerbahce (Nữ)
21:31
2
50 - 26
Fenerbahce (Nữ)
21:50
2
52 - 26
Fenerbahce (Nữ)
23:08
2
54 - 26
Fenerbahce (Nữ)
23:45
3
54 - 29
Valencia (Nữ)
24:05
2
56 - 29
Fenerbahce (Nữ)
24:23
3
59 - 29
Fenerbahce (Nữ)
25:07
2
61 - 29
Fenerbahce (Nữ)
25:23
2
61 - 31
Valencia (Nữ)
25:46
3
61 - 34
Valencia (Nữ)
26:26
1
61 - 35
Valencia (Nữ)
27:21
1
61 - 36
Valencia (Nữ)
27:21
2
63 - 36
Fenerbahce (Nữ)
27:35
1
63 - 37
Valencia (Nữ)
27:50
1
64 - 37
Fenerbahce (Nữ)
28:24
1
65 - 37
Fenerbahce (Nữ)
28:29
3
68 - 37
Fenerbahce (Nữ)
29:42
Quý 4
24
:
19
2
70 - 37
Fenerbahce (Nữ)
30:17
2
72 - 37
Fenerbahce (Nữ)
30:51
2
72 - 39
Valencia (Nữ)
31:11
3
72 - 42
Valencia (Nữ)
31:48
2
74 - 42
Fenerbahce (Nữ)
32:00
3
74 - 45
Valencia (Nữ)
32:13
2
74 - 47
Valencia (Nữ)
32:39
1
74 - 48
Valencia (Nữ)
32:39
2
76 - 48
Fenerbahce (Nữ)
32:53
3
79 - 48
Fenerbahce (Nữ)
33:42
1
79 - 49
Valencia (Nữ)
34:04
1
79 - 50
Valencia (Nữ)
34:04
2
81 - 50
Fenerbahce (Nữ)
34:21
3
84 - 50
Fenerbahce (Nữ)
35:00
1
84 - 51
Valencia (Nữ)
35:41
1
84 - 52
Valencia (Nữ)
35:41
3
87 - 52
Fenerbahce (Nữ)
36:01
2
87 - 54
Valencia (Nữ)
36:58
3
90 - 54
Fenerbahce (Nữ)
37:16
2
90 - 56
Valencia (Nữ)
38:08
1
91 - 56
Fenerbahce (Nữ)
39:34
1
92 - 56
Fenerbahce (Nữ)
39:34
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Valencia (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 88
- SP
- 62
Đối đầu
TTG
09/01/25
00:00
Fenerbahce (Nữ)
- 22
- 22
- 24
- 24
- 18
- 8
- 11
- 19
TTG
06/12/23
02:15
Valencia (Nữ)
- 10
- 16
- 23
- 15
- 25
- 22
- 22
- 19
TTG
05/10/23
00:00
Fenerbahce (Nữ)
- 25
- 28
- 21
- 22
- 19
- 14
- 18
- 15
TTG
23/02/23
00:00
Fenerbahce (Nữ)
- 21
- 22
- 23
- 27
- 8
- 13
- 23
- 17
TTG
15/12/22
03:00
Valencia (Nữ)
- 24
- 8
- 15
- 19
- 24
- 15
- 15
- 18
# | Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 10 | 0 | 790:626 | 20 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 705:669 | 17 | |
3 | 10 | 6 | 4 | 778:678 | 16 | |
4 | 10 | 5 | 5 | 615:662 | 15 | |
5 | 10 | 4 | 6 | 667:693 | 14 | |
6 | 10 | 3 | 7 | 689:740 | 13 |
# | Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 649:512 | 16 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 603:580 | 14 | |
3 | 9 | 4 | 5 | 668:653 | 13 | |
4 | 8 | 5 | 3 | 533:529 | 13 | |
5 | 9 | 3 | 6 | 626:650 | 12 |