Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) vs Ý (Nữ) 10/11/2024

1
2
3
4
T
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
23
10
9
14
56
Ý (Nữ)
20
8
7
10
45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) GRE

Chi tiết trận đấu

Ý (Nữ) ITA
Quý 1
23 : 20
2
0 - 2
Ý (Nữ)
0:20
1
0 - 3
Ý (Nữ)
0:57
2
2 - 3
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
1:07
2
4 - 3
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
1:39
2
4 - 5
Ý (Nữ)
2:00
2
6 - 5
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
2:22
2
6 - 7
Ý (Nữ)
2:42
2
8 - 7
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
3:23
2
8 - 9
Ý (Nữ)
3:54
2
10 - 9
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
4:08
3
13 - 9
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
4:40
2
13 - 11
Ý (Nữ)
4:56
2
13 - 13
Ý (Nữ)
5:10
2
15 - 13
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
5:38
2
17 - 13
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
6:10
1
17 - 14
Ý (Nữ)
6:22
1
17 - 15
Ý (Nữ)
6:22
2
19 - 15
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
7:41
1
19 - 16
Ý (Nữ)
8:30
2
21 - 16
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
9:10
2
21 - 18
Ý (Nữ)
9:27
1
22 - 18
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
9:44
1
23 - 18
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
9:44
1
23 - 19
Ý (Nữ)
9:57
1
23 - 20
Ý (Nữ)
9:57
Quý 2
10 : 8
2
23 - 22
Ý (Nữ)
10:07
2
25 - 22
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
11:50
2
25 - 24
Ý (Nữ)
12:08
2
27 - 24
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
12:54
2
27 - 26
Ý (Nữ)
15:28
2
29 - 26
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
15:38
1
29 - 27
Ý (Nữ)
15:43
2
31 - 27
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
17:11
2
33 - 27
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
18:32
1
33 - 28
Ý (Nữ)
19:07
Quý 3
9 : 7
2
35 - 28
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
21:22
2
37 - 28
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
22:07
2
37 - 30
Ý (Nữ)
23:16
1
38 - 30
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
23:41
1
38 - 31
Ý (Nữ)
25:40
3
38 - 34
Ý (Nữ)
26:55
1
38 - 35
Ý (Nữ)
27:25
2
40 - 35
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
28:09
2
42 - 35
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
29:43
Quý 4
14 : 10
2
44 - 35
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
30:23
2
46 - 35
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
31:07
2
46 - 37
Ý (Nữ)
33:01
2
48 - 37
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
33:37
1
48 - 38
Ý (Nữ)
34:27
2
48 - 40
Ý (Nữ)
34:51
3
48 - 43
Ý (Nữ)
35:39
1
49 - 43
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
36:34
2
51 - 43
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
37:59
2
53 - 43
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
38:15
3
56 - 43
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
39:29
2
56 - 45
Ý (Nữ)
39:51
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 5 trận đấu cuối cùng Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

2 / 3 trận đấu cuối cùng Ý (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.18

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)
Ý (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 123
  • GP
  • 123
  • 56
  • SP
  • 67
TTG 10/11/24 20:45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 23
  • 10
  • 9
  • 14
56
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 20
  • 8
  • 7
  • 10
45
TTG 10/11/23 03:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 14
  • 23
76
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 10
  • 21
  • 17
  • 19
67
TTG 23/06/23 22:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 10
  • 9
  • 12
  • 14
45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 10
  • 14
  • 11
  • 18
53
TTG 05/06/23 00:30
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 34
  • 15
  • 20
  • 24
93
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 16
  • 9
  • 8
  • 7
40
TTG 21/06/21 00:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 17
  • 19
77
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 13
  • 11
  • 23
  • 20
67
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) GRE

Bảng xếp hạng

Ý (Nữ) ITA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 20:45