Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ý (Nữ) vs Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) 21/06/2021

1
2
3
4
T
Ý (Nữ)
21
20
17
19
77
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
13
11
23
20
67
Ý (Nữ) ITA

Chi tiết trận đấu

Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) GRE
Quý 1
21 : 13
2
2 - 0
Ý (Nữ)
1:11
2
4 - 0
Ý (Nữ)
1:28
2
6 - 0
Ý (Nữ)
1:47
2
6 - 3
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
2:51
2
6 - 5
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
3:49
2
8 - 5
Ý (Nữ)
4:14
2
10 - 5
Ý (Nữ)
5:01
2
13 - 5
Ý (Nữ)
5:41
2
16 - 5
Ý (Nữ)
6:09
2
16 - 7
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
7:15
2
18 - 7
Ý (Nữ)
7:57
2
18 - 9
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
8:17
2
21 - 9
Ý (Nữ)
8:41
2
21 - 11
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
9:05
2
21 - 13
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
9:38
Quý 2
20 : 11
2
23 - 13
Ý (Nữ)
10:28
2
23 - 14
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
12:05
2
23 - 15
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
12:05
2
26 - 15
Ý (Nữ)
12:20
2
26 - 17
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
13:31
2
27 - 17
Ý (Nữ)
14:23
2
28 - 17
Ý (Nữ)
14:23
2
28 - 19
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
14:58
2
30 - 19
Ý (Nữ)
15:19
2
32 - 19
Ý (Nữ)
16:30
2
32 - 20
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
17:00
2
32 - 21
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
17:31
2
34 - 21
Ý (Nữ)
17:41
2
34 - 24
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
18:04
2
35 - 24
Ý (Nữ)
18:49
2
36 - 24
Ý (Nữ)
18:49
2
39 - 24
Ý (Nữ)
19:17
2
40 - 24
Ý (Nữ)
19:41
2
41 - 24
Ý (Nữ)
19:41
Quý 3
17 : 23
2
43 - 24
Ý (Nữ)
20:10
2
45 - 24
Ý (Nữ)
21:05
2
45 - 26
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
21:20
2
45 - 28
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
21:47
2
45 - 30
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
22:13
2
45 - 32
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
22:51
2
45 - 33
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
22:51
2
45 - 36
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
23:47
2
47 - 36
Ý (Nữ)
24:36
2
47 - 39
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
24:53
2
47 - 41
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
25:17
2
47 - 43
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
25:40
2
49 - 43
Ý (Nữ)
26:04
2
50 - 43
Ý (Nữ)
26:04
2
50 - 44
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
26:39
2
50 - 45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
26:39
2
53 - 45
Ý (Nữ)
27:55
2
54 - 45
Ý (Nữ)
28:28
2
55 - 45
Ý (Nữ)
28:28
2
57 - 45
Ý (Nữ)
29:26
2
58 - 45
Ý (Nữ)
29:26
2
58 - 46
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
29:40
2
58 - 47
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
29:40
Quý 4
19 : 20
2
61 - 47
Ý (Nữ)
30:26
2
61 - 50
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
30:48
2
61 - 53
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
31:45
2
62 - 53
Ý (Nữ)
31:58
2
63 - 53
Ý (Nữ)
31:58
2
63 - 55
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
32:11
2
63 - 58
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
32:42
2
63 - 61
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
33:16
2
63 - 63
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
34:00
2
63 - 64
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
34:25
2
64 - 64
Ý (Nữ)
35:09
2
65 - 64
Ý (Nữ)
35:09
2
67 - 64
Ý (Nữ)
35:16
2
70 - 64
Ý (Nữ)
36:48
2
70 - 67
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
37:10
2
71 - 67
Ý (Nữ)
37:26
2
72 - 67
Ý (Nữ)
37:26
2
73 - 67
Ý (Nữ)
38:15
2
75 - 67
Ý (Nữ)
39:26
2
76 - 67
Ý (Nữ)
39:49
2
77 - 67
Ý (Nữ)
39:49
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ý (Nữ)
Ý (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 123
  • GP
  • 123
  • 67
  • SP
  • 56
TTG 10/11/24 20:45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 23
  • 10
  • 9
  • 14
56
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 20
  • 8
  • 7
  • 10
45
TTG 10/11/23 03:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 14
  • 23
76
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 10
  • 21
  • 17
  • 19
67
TTG 23/06/23 22:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 10
  • 9
  • 12
  • 14
45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 10
  • 14
  • 11
  • 18
53
TTG 05/06/23 00:30
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 34
  • 15
  • 20
  • 24
93
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 16
  • 9
  • 8
  • 7
40
TTG 21/06/21 00:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 17
  • 19
77
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 13
  • 11
  • 23
  • 20
67
Ý (Nữ) ITA

Bảng xếp hạng

Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) GRE
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 258:207 6
2 3 2 1 235:214 5
3 3 1 2 206:219 4
4 3 0 3 173:232 3
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 210:188 5
2 3 2 1 215:200 5
3 3 2 1 220:220 5
4 3 0 3 162:199 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Sáu 2021, 00:00