Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ý (Nữ) vs Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) 05/06/2023

1
2
3
4
T
Ý (Nữ)
34
15
20
24
93
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
16
9
8
7
40
Ý (Nữ) ITA

Chi tiết trận đấu

Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) GRE
Quý 1
34 : 16
2
2 - 0
Ý (Nữ)
0:37
1
2 - 1
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
0:52
3
2 - 4
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
1:30
2
4 - 4
Ý (Nữ)
1:49
2
6 - 4
Ý (Nữ)
2:18
1
6 - 5
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
2:44
1
7 - 5
Ý (Nữ)
2:52
1
8 - 5
Ý (Nữ)
2:52
2
10 - 5
Ý (Nữ)
3:28
1
11 - 5
Ý (Nữ)
3:49
1
12 - 5
Ý (Nữ)
3:49
2
14 - 5
Ý (Nữ)
4:33
2
14 - 7
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
4:52
2
16 - 7
Ý (Nữ)
5:47
3
19 - 7
Ý (Nữ)
6:37
2
19 - 9
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
6:51
1
19 - 10
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
7:03
1
19 - 11
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
7:03
2
19 - 13
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
7:10
3
22 - 13
Ý (Nữ)
7:28
2
24 - 13
Ý (Nữ)
7:57
2
26 - 13
Ý (Nữ)
8:12
1
26 - 14
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
8:35
3
29 - 14
Ý (Nữ)
8:59
3
32 - 14
Ý (Nữ)
9:35
1
32 - 15
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
9:43
1
32 - 16
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
9:43
2
34 - 16
Ý (Nữ)
9:59
Quý 2
15 : 9
2
36 - 16
Ý (Nữ)
10:26
2
38 - 16
Ý (Nữ)
12:59
2
38 - 18
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
15:41
1
39 - 18
Ý (Nữ)
15:51
1
40 - 18
Ý (Nữ)
15:51
2
42 - 18
Ý (Nữ)
16:46
2
42 - 20
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
17:03
1
42 - 21
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
18:00
1
42 - 22
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
18:00
2
44 - 22
Ý (Nữ)
18:16
1
45 - 22
Ý (Nữ)
18:14
2
47 - 22
Ý (Nữ)
18:35
1
47 - 23
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
18:44
1
47 - 24
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
18:44
1
47 - 25
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
19:13
2
49 - 25
Ý (Nữ)
19:34
Quý 3
20 : 8
1
49 - 26
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
20:19
2
51 - 26
Ý (Nữ)
20:44
3
54 - 26
Ý (Nữ)
21:19
2
56 - 26
Ý (Nữ)
22:02
2
58 - 26
Ý (Nữ)
22:54
2
58 - 28
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
23:22
2
60 - 28
Ý (Nữ)
24:40
2
62 - 28
Ý (Nữ)
25:28
1
62 - 29
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
26:05
1
63 - 29
Ý (Nữ)
26:21
1
64 - 29
Ý (Nữ)
26:21
2
64 - 31
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
27:12
2
66 - 31
Ý (Nữ)
27:41
1
67 - 31
Ý (Nữ)
28:17
2
67 - 33
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
29:11
2
69 - 33
Ý (Nữ)
29:59
Quý 4
24 : 7
2
71 - 33
Ý (Nữ)
30:12
2
73 - 33
Ý (Nữ)
31:03
3
76 - 33
Ý (Nữ)
33:22
2
78 - 33
Ý (Nữ)
34:09
1
79 - 33
Ý (Nữ)
34:07
2
81 - 33
Ý (Nữ)
34:52
2
83 - 33
Ý (Nữ)
35:16
2
83 - 35
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
35:44
1
83 - 36
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
35:42
2
83 - 38
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
36:13
2
85 - 38
Ý (Nữ)
36:38
3
88 - 38
Ý (Nữ)
37:09
2
88 - 40
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
37:31
1
89 - 40
Ý (Nữ)
37:49
1
90 - 40
Ý (Nữ)
37:49
1
91 - 40
Ý (Nữ)
38:15
2
93 - 40
Ý (Nữ)
39:30
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Ý (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ý (Nữ)
Ý (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 123
  • GP
  • 123
  • 67
  • SP
  • 56
TTG 10/11/24 20:45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 23
  • 10
  • 9
  • 14
56
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 20
  • 8
  • 7
  • 10
45
TTG 10/11/23 03:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 14
  • 23
76
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 10
  • 21
  • 17
  • 19
67
TTG 23/06/23 22:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 10
  • 9
  • 12
  • 14
45
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 10
  • 14
  • 11
  • 18
53
TTG 05/06/23 00:30
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 34
  • 15
  • 20
  • 24
93
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 16
  • 9
  • 8
  • 7
40
TTG 21/06/21 00:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 17
  • 19
77
Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ) Hy Lạp (Nữ)/Thụy Điển (Nữ)
  • 13
  • 11
  • 23
  • 20
67

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Sáu 2023, 00:30