Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Gilboa Galil 21/12/2021
- 21/12/21 02:30
-
- 89 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
22
26
20
21
89
Hapoel Gilboa Galil
21
14
15
18
68
Quý 1
22
:
21
2
0 - 2
Hapoel Gilboa Galil
0:15
2
2 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:31
2
4 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:08
1
5 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:46
2
7 - 2
Hapoel Tel Aviv
2:06
2
9 - 2
Hapoel Tel Aviv
2:49
2
9 - 4
Hapoel Gilboa Galil
3:24
2
11 - 4
Hapoel Tel Aviv
3:35
2
11 - 6
Hapoel Gilboa Galil
3:55
2
13 - 6
Hapoel Tel Aviv
4:11
2
13 - 8
Hapoel Gilboa Galil
4:36
2
13 - 10
Hapoel Gilboa Galil
5:08
2
15 - 10
Hapoel Tel Aviv
5:21
3
15 - 13
Hapoel Gilboa Galil
7:15
2
17 - 13
Hapoel Tel Aviv
7:28
1
17 - 14
Hapoel Gilboa Galil
7:48
1
17 - 15
Hapoel Gilboa Galil
7:48
2
19 - 15
Hapoel Tel Aviv
8:05
1
19 - 16
Hapoel Gilboa Galil
8:48
3
22 - 16
Hapoel Tel Aviv
9:06
1
22 - 17
Hapoel Gilboa Galil
9:16
1
22 - 18
Hapoel Gilboa Galil
9:16
3
22 - 21
Hapoel Gilboa Galil
9:57
Quý 2
26
:
14
2
24 - 21
Hapoel Tel Aviv
10:09
1
25 - 21
Hapoel Tel Aviv
10:26
1
26 - 21
Hapoel Tel Aviv
10:26
2
26 - 23
Hapoel Gilboa Galil
11:36
2
28 - 23
Hapoel Tel Aviv
11:47
3
28 - 26
Hapoel Gilboa Galil
12:17
2
30 - 26
Hapoel Tel Aviv
12:28
2
32 - 26
Hapoel Tel Aviv
13:03
2
34 - 26
Hapoel Tel Aviv
13:36
2
34 - 28
Hapoel Gilboa Galil
13:49
2
36 - 28
Hapoel Tel Aviv
14:32
2
38 - 28
Hapoel Tel Aviv
15:15
3
41 - 28
Hapoel Tel Aviv
15:50
2
41 - 30
Hapoel Gilboa Galil
16:06
2
41 - 32
Hapoel Gilboa Galil
16:48
1
41 - 33
Hapoel Gilboa Galil
17:28
2
41 - 35
Hapoel Gilboa Galil
17:55
3
44 - 35
Hapoel Tel Aviv
18:19
3
47 - 35
Hapoel Tel Aviv
19:04
1
48 - 35
Hapoel Tel Aviv
19:35
Quý 3
20
:
15
3
51 - 35
Hapoel Tel Aviv
20:45
2
53 - 35
Hapoel Tel Aviv
21:14
2
53 - 37
Hapoel Gilboa Galil
21:40
1
53 - 38
Hapoel Gilboa Galil
21:40
3
56 - 38
Hapoel Tel Aviv
22:34
3
56 - 41
Hapoel Gilboa Galil
23:11
2
58 - 41
Hapoel Tel Aviv
23:28
2
60 - 41
Hapoel Tel Aviv
24:16
2
60 - 43
Hapoel Gilboa Galil
24:56
2
62 - 43
Hapoel Tel Aviv
25:21
3
62 - 46
Hapoel Gilboa Galil
26:26
2
62 - 48
Hapoel Gilboa Galil
27:06
1
63 - 48
Hapoel Tel Aviv
27:21
1
64 - 48
Hapoel Tel Aviv
27:21
2
66 - 48
Hapoel Tel Aviv
27:51
2
66 - 50
Hapoel Gilboa Galil
28:10
2
68 - 50
Hapoel Tel Aviv
29:59
Quý 4
21
:
18
2
70 - 50
Hapoel Tel Aviv
30:14
2
72 - 50
Hapoel Tel Aviv
30:51
1
73 - 50
Hapoel Tel Aviv
31:16
2
73 - 52
Hapoel Gilboa Galil
31:37
2
75 - 52
Hapoel Tel Aviv
31:52
2
77 - 52
Hapoel Tel Aviv
32:19
2
77 - 54
Hapoel Gilboa Galil
32:35
1
77 - 55
Hapoel Gilboa Galil
33:13
2
79 - 55
Hapoel Tel Aviv
34:33
3
79 - 58
Hapoel Gilboa Galil
35:26
2
81 - 58
Hapoel Tel Aviv
36:13
2
83 - 58
Hapoel Tel Aviv
37:14
1
84 - 58
Hapoel Tel Aviv
37:14
2
86 - 58
Hapoel Tel Aviv
37:54
3
86 - 61
Hapoel Gilboa Galil
38:06
3
86 - 64
Hapoel Gilboa Galil
38:38
1
87 - 64
Hapoel Tel Aviv
38:47
1
88 - 64
Hapoel Tel Aviv
38:47
2
88 - 66
Hapoel Gilboa Galil
39:01
1
89 - 66
Hapoel Tel Aviv
39:29
2
89 - 68
Hapoel Gilboa Galil
39:51
Tải thêm
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 8/21 (38.1%)
- 30/45 (66.7%)
- 2 con trỏ
- 18/38 (47.4%)
- 11/16 (68%)
- Ném miễn phí
- 8/13 (61%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 9
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Young, James
G
DIM
23
REB
5
HT
-
PHT
27:25
Kính
23
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
27:25
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Killeya-Jones, Sacha
C
DIM
18
REB
7
HT
1
PHT
31:27
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
31:27
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hanochi, Yotam
F
DIM
18
REB
5
HT
-
PHT
20:07
Kính
18
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
20:07
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tokoto, JP
F
DIM
12
REB
7
HT
2
PHT
31:23
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Owens, Josh
F
DIM
10
REB
5
HT
1
PHT
19:13
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
19:13
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 83
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
08/01/23
02:30
Hapoel Gilboa Galil
- 30
- 22
- 12
- 7
- 18
- 26
- 22
- 15
TTG
07/11/22
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 19
- 22
- 23
- 11
- 18
- 26
- 26
TTG
25/04/22
01:10
Hapoel Gilboa Galil
- 27
- 16
- 21
- 20
- 19
- 14
- 22
- 20
TTG
03/01/22
02:00
Hapoel Gilboa Galil
- 23
- 19
- 12
- 19
- 22
- 18
- 29
- 18
TTG
21/12/21
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 26
- 20
- 21
- 21
- 14
- 15
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 19 | 8 | 2236:2070 | |
2 | 27 | 18 | 9 | 2339:2117 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2259:2151 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2155:2095 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2116:2147 | |
6 | 27 | 13 | 14 | 2112:2164 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2213:2145 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2151:2214 | |
3 | 27 | 12 | 15 | 2193:2237 | |
4 | 27 | 12 | 15 | 2177:2256 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2042:2140 | |
6 | 27 | 6 | 21 | 2093:2350 |