Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Gilboa Galil vs Hapoel Tel Aviv 25/04/2022

1
2
3
4
T
Hapoel Gilboa Galil
27
16
21
20
84
Hapoel Tel Aviv
19
14
22
20
75
Hapoel Gilboa Galil HGG

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
27 : 19
1
0 - 1
Hapoel Tel Aviv
0:12
1
0 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:12
2
2 - 2
Hapoel Gilboa Galil
0:57
3
5 - 2
Hapoel Gilboa Galil
1:30
2
5 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:41
3
8 - 4
Hapoel Gilboa Galil
1:55
3
11 - 4
Hapoel Gilboa Galil
2:27
1
11 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:38
1
11 - 6
Hapoel Tel Aviv
2:38
2
11 - 8
Hapoel Tel Aviv
2:59
3
14 - 8
Hapoel Gilboa Galil
4:04
2
14 - 10
Hapoel Tel Aviv
4:43
2
16 - 10
Hapoel Gilboa Galil
4:59
2
16 - 12
Hapoel Tel Aviv
5:48
1
16 - 13
Hapoel Tel Aviv
5:48
1
17 - 13
Hapoel Gilboa Galil
6:08
1
18 - 13
Hapoel Gilboa Galil
6:08
2
18 - 15
Hapoel Tel Aviv
6:19
2
20 - 15
Hapoel Gilboa Galil
6:59
2
20 - 17
Hapoel Tel Aviv
7:09
2
20 - 19
Hapoel Tel Aviv
7:58
1
21 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:18
1
22 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:18
1
23 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:18
2
25 - 19
Hapoel Gilboa Galil
9:08
2
27 - 19
Hapoel Gilboa Galil
9:33
Quý 2
16 : 14
2
29 - 19
Hapoel Gilboa Galil
10:17
1
30 - 19
Hapoel Gilboa Galil
10:48
1
31 - 19
Hapoel Gilboa Galil
10:48
2
31 - 21
Hapoel Tel Aviv
11:54
1
32 - 21
Hapoel Gilboa Galil
12:11
1
33 - 21
Hapoel Gilboa Galil
12:11
2
35 - 21
Hapoel Gilboa Galil
12:45
2
35 - 23
Hapoel Tel Aviv
13:04
2
35 - 25
Hapoel Tel Aviv
14:06
1
36 - 25
Hapoel Gilboa Galil
14:40
1
37 - 25
Hapoel Gilboa Galil
14:40
1
37 - 26
Hapoel Tel Aviv
15:52
1
37 - 27
Hapoel Tel Aviv
15:52
1
38 - 27
Hapoel Gilboa Galil
16:22
3
41 - 27
Hapoel Gilboa Galil
16:39
2
41 - 29
Hapoel Tel Aviv
17:44
2
41 - 31
Hapoel Tel Aviv
18:07
1
42 - 31
Hapoel Gilboa Galil
18:55
1
43 - 31
Hapoel Gilboa Galil
18:55
2
43 - 33
Hapoel Tel Aviv
19:51
Quý 3
21 : 22
2
45 - 33
Hapoel Gilboa Galil
20:12
2
47 - 33
Hapoel Gilboa Galil
21:36
2
49 - 33
Hapoel Gilboa Galil
22:17
1
49 - 34
Hapoel Tel Aviv
23:00
1
49 - 35
Hapoel Tel Aviv
23:00
2
51 - 35
Hapoel Gilboa Galil
23:12
2
51 - 37
Hapoel Tel Aviv
23:44
2
51 - 39
Hapoel Tel Aviv
24:08
1
52 - 39
Hapoel Gilboa Galil
24:25
1
53 - 39
Hapoel Gilboa Galil
24:25
1
54 - 39
Hapoel Gilboa Galil
24:40
2
54 - 41
Hapoel Tel Aviv
25:09
1
55 - 41
Hapoel Gilboa Galil
25:20
1
56 - 41
Hapoel Gilboa Galil
25:20
2
56 - 43
Hapoel Tel Aviv
25:34
1
57 - 43
Hapoel Gilboa Galil
26:23
1
57 - 44
Hapoel Tel Aviv
26:32
3
57 - 47
Hapoel Tel Aviv
27:13
2
59 - 47
Hapoel Gilboa Galil
27:36
1
60 - 47
Hapoel Gilboa Galil
27:42
2
60 - 49
Hapoel Tel Aviv
27:57
2
60 - 51
Hapoel Tel Aviv
28:16
1
61 - 51
Hapoel Gilboa Galil
28:31
1
62 - 51
Hapoel Gilboa Galil
28:31
1
62 - 52
Hapoel Tel Aviv
29:26
1
62 - 53
Hapoel Tel Aviv
29:26
2
64 - 53
Hapoel Gilboa Galil
29:30
2
64 - 55
Hapoel Tel Aviv
29:45
Quý 4
20 : 20
2
66 - 55
Hapoel Gilboa Galil
30:27
2
68 - 55
Hapoel Gilboa Galil
31:09
1
69 - 55
Hapoel Gilboa Galil
31:12
3
72 - 55
Hapoel Gilboa Galil
32:24
3
72 - 58
Hapoel Tel Aviv
32:36
2
74 - 58
Hapoel Gilboa Galil
33:10
1
74 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:28
1
74 - 60
Hapoel Tel Aviv
33:28
2
74 - 62
Hapoel Tel Aviv
34:55
2
74 - 64
Hapoel Tel Aviv
35:27
1
74 - 65
Hapoel Tel Aviv
35:27
2
76 - 65
Hapoel Gilboa Galil
37:02
2
76 - 67
Hapoel Tel Aviv
37:31
1
76 - 68
Hapoel Tel Aviv
37:57
1
76 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:57
3
79 - 69
Hapoel Gilboa Galil
38:17
3
79 - 72
Hapoel Tel Aviv
38:33
1
80 - 72
Hapoel Gilboa Galil
39:08
1
81 - 72
Hapoel Gilboa Galil
39:08
1
82 - 72
Hapoel Gilboa Galil
39:23
3
82 - 75
Hapoel Tel Aviv
39:32
1
83 - 75
Hapoel Gilboa Galil
39:51
1
84 - 75
Hapoel Gilboa Galil
39:51
Tải thêm
Hapoel Gilboa Galil HGG

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 7/22 (31.8%)
  • 3 con trỏ
  • 4/18 (22.2%)
  • 17/33 (51.5%)
  • 2 con trỏ
  • 23/46 (50%)
  • 29/34 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 17/23 (73%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Brisker, MIchael
G
DIM 23
REB 2
HT -
PHT 28:27
Kính 23
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 10/10 (100%)
Phút 28:27
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Tokoto, JP
F
DIM 22
REB 11
HT 8
PHT 37:15
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 37:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Perrantes, London
G
DIM 18
REB 1
HT 4
PHT 21:58
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 21:58
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Battle, Tyus
G
DIM 17
REB 6
HT 3
PHT 28:58
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 11/13 (85%)
Phút 28:58
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/6 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Timor, Bar
G
DIM 15
REB 3
HT 5
PHT 35:16
Kính 15
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 35:16
Hai con trỏ 2/10 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Gilboa Galil
Hapoel Gilboa Galil
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Gilboa Galil HGG

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 75
  • SP
  • 83
TTG 08/01/23 02:30
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 30
  • 22
  • 12
  • 7
71
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 18
  • 26
  • 22
  • 15
81
TTG 07/11/22 02:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 22
  • 19
  • 22
  • 23
86
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 11
  • 18
  • 26
  • 26
81
TTG 25/04/22 01:10
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 27
  • 16
  • 21
  • 20
84
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 19
  • 14
  • 22
  • 20
75
TTG 03/01/22 02:00
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 23
  • 19
  • 12
  • 19
73
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 22
  • 18
  • 29
  • 18
87
TTG 21/12/21 02:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 22
  • 26
  • 20
  • 21
89
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 21
  • 14
  • 15
  • 18
68
Hapoel Gilboa Galil HGG

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 27 19 8 2236:2070
2 27 18 9 2339:2117
3 27 17 10 2259:2151
4 27 16 11 2155:2095
5 27 13 14 2116:2147
6 27 13 14 2112:2164
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 27 14 13 2213:2145
2 27 13 14 2151:2214
3 27 12 15 2193:2237
4 27 12 15 2177:2256
5 27 9 18 2042:2140
6 27 6 21 2093:2350

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tư 2022, 01:10
Sân vận động:
Gan Ner Sports Hall, Gan Ner, Israel
Dung tích:
2250