Hapoel Gilboa Galil vs Hapoel Tel Aviv 25/04/2022
- 25/04/22 01:10
-
- 84 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Gilboa Galil
27
16
21
20
84
Hapoel Tel Aviv
19
14
22
20
75
Quý 1
27
:
19
1
0 - 1
Hapoel Tel Aviv
0:12
1
0 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:12
2
2 - 2
Hapoel Gilboa Galil
0:57
3
5 - 2
Hapoel Gilboa Galil
1:30
2
5 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:41
3
8 - 4
Hapoel Gilboa Galil
1:55
3
11 - 4
Hapoel Gilboa Galil
2:27
1
11 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:38
1
11 - 6
Hapoel Tel Aviv
2:38
2
11 - 8
Hapoel Tel Aviv
2:59
3
14 - 8
Hapoel Gilboa Galil
4:04
2
14 - 10
Hapoel Tel Aviv
4:43
2
16 - 10
Hapoel Gilboa Galil
4:59
2
16 - 12
Hapoel Tel Aviv
5:48
1
16 - 13
Hapoel Tel Aviv
5:48
1
17 - 13
Hapoel Gilboa Galil
6:08
1
18 - 13
Hapoel Gilboa Galil
6:08
2
18 - 15
Hapoel Tel Aviv
6:19
2
20 - 15
Hapoel Gilboa Galil
6:59
2
20 - 17
Hapoel Tel Aviv
7:09
2
20 - 19
Hapoel Tel Aviv
7:58
1
21 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:18
1
22 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:18
1
23 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:18
2
25 - 19
Hapoel Gilboa Galil
9:08
2
27 - 19
Hapoel Gilboa Galil
9:33
Quý 2
16
:
14
2
29 - 19
Hapoel Gilboa Galil
10:17
1
30 - 19
Hapoel Gilboa Galil
10:48
1
31 - 19
Hapoel Gilboa Galil
10:48
2
31 - 21
Hapoel Tel Aviv
11:54
1
32 - 21
Hapoel Gilboa Galil
12:11
1
33 - 21
Hapoel Gilboa Galil
12:11
2
35 - 21
Hapoel Gilboa Galil
12:45
2
35 - 23
Hapoel Tel Aviv
13:04
2
35 - 25
Hapoel Tel Aviv
14:06
1
36 - 25
Hapoel Gilboa Galil
14:40
1
37 - 25
Hapoel Gilboa Galil
14:40
1
37 - 26
Hapoel Tel Aviv
15:52
1
37 - 27
Hapoel Tel Aviv
15:52
1
38 - 27
Hapoel Gilboa Galil
16:22
3
41 - 27
Hapoel Gilboa Galil
16:39
2
41 - 29
Hapoel Tel Aviv
17:44
2
41 - 31
Hapoel Tel Aviv
18:07
1
42 - 31
Hapoel Gilboa Galil
18:55
1
43 - 31
Hapoel Gilboa Galil
18:55
2
43 - 33
Hapoel Tel Aviv
19:51
Quý 3
21
:
22
2
45 - 33
Hapoel Gilboa Galil
20:12
2
47 - 33
Hapoel Gilboa Galil
21:36
2
49 - 33
Hapoel Gilboa Galil
22:17
1
49 - 34
Hapoel Tel Aviv
23:00
1
49 - 35
Hapoel Tel Aviv
23:00
2
51 - 35
Hapoel Gilboa Galil
23:12
2
51 - 37
Hapoel Tel Aviv
23:44
2
51 - 39
Hapoel Tel Aviv
24:08
1
52 - 39
Hapoel Gilboa Galil
24:25
1
53 - 39
Hapoel Gilboa Galil
24:25
1
54 - 39
Hapoel Gilboa Galil
24:40
2
54 - 41
Hapoel Tel Aviv
25:09
1
55 - 41
Hapoel Gilboa Galil
25:20
1
56 - 41
Hapoel Gilboa Galil
25:20
2
56 - 43
Hapoel Tel Aviv
25:34
1
57 - 43
Hapoel Gilboa Galil
26:23
1
57 - 44
Hapoel Tel Aviv
26:32
3
57 - 47
Hapoel Tel Aviv
27:13
2
59 - 47
Hapoel Gilboa Galil
27:36
1
60 - 47
Hapoel Gilboa Galil
27:42
2
60 - 49
Hapoel Tel Aviv
27:57
2
60 - 51
Hapoel Tel Aviv
28:16
1
61 - 51
Hapoel Gilboa Galil
28:31
1
62 - 51
Hapoel Gilboa Galil
28:31
1
62 - 52
Hapoel Tel Aviv
29:26
1
62 - 53
Hapoel Tel Aviv
29:26
2
64 - 53
Hapoel Gilboa Galil
29:30
2
64 - 55
Hapoel Tel Aviv
29:45
Quý 4
20
:
20
2
66 - 55
Hapoel Gilboa Galil
30:27
2
68 - 55
Hapoel Gilboa Galil
31:09
1
69 - 55
Hapoel Gilboa Galil
31:12
3
72 - 55
Hapoel Gilboa Galil
32:24
3
72 - 58
Hapoel Tel Aviv
32:36
2
74 - 58
Hapoel Gilboa Galil
33:10
1
74 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:28
1
74 - 60
Hapoel Tel Aviv
33:28
2
74 - 62
Hapoel Tel Aviv
34:55
2
74 - 64
Hapoel Tel Aviv
35:27
1
74 - 65
Hapoel Tel Aviv
35:27
2
76 - 65
Hapoel Gilboa Galil
37:02
2
76 - 67
Hapoel Tel Aviv
37:31
1
76 - 68
Hapoel Tel Aviv
37:57
1
76 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:57
3
79 - 69
Hapoel Gilboa Galil
38:17
3
79 - 72
Hapoel Tel Aviv
38:33
1
80 - 72
Hapoel Gilboa Galil
39:08
1
81 - 72
Hapoel Gilboa Galil
39:08
1
82 - 72
Hapoel Gilboa Galil
39:23
3
82 - 75
Hapoel Tel Aviv
39:32
1
83 - 75
Hapoel Gilboa Galil
39:51
1
84 - 75
Hapoel Gilboa Galil
39:51
Tải thêm
- 7/22 (31.8%)
- 3 con trỏ
- 4/18 (22.2%)
- 17/33 (51.5%)
- 2 con trỏ
- 23/46 (50%)
- 29/34 (85%)
- Ném miễn phí
- 17/23 (73%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 5
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Brisker, MIchael
G
DIM
23
REB
2
HT
-
PHT
28:27
Kính
23
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
10/10
(100%)
Phút
28:27
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Tokoto, JP
F
DIM
22
REB
11
HT
8
PHT
37:15
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
37:15
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Perrantes, London
G
DIM
18
REB
1
HT
4
PHT
21:58
Kính
18
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:58
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Battle, Tyus
G
DIM
17
REB
6
HT
3
PHT
28:58
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
11/13
(85%)
Phút
28:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Timor, Bar
G
DIM
15
REB
3
HT
5
PHT
35:16
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:16
Hai con trỏ
2/10
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 75
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
08/01/23
02:30
Hapoel Gilboa Galil
- 30
- 22
- 12
- 7
- 18
- 26
- 22
- 15
TTG
07/11/22
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 19
- 22
- 23
- 11
- 18
- 26
- 26
TTG
25/04/22
01:10
Hapoel Gilboa Galil
- 27
- 16
- 21
- 20
- 19
- 14
- 22
- 20
TTG
03/01/22
02:00
Hapoel Gilboa Galil
- 23
- 19
- 12
- 19
- 22
- 18
- 29
- 18
TTG
21/12/21
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 26
- 20
- 21
- 21
- 14
- 15
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 19 | 8 | 2236:2070 | |
2 | 27 | 18 | 9 | 2339:2117 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2259:2151 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2155:2095 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2116:2147 | |
6 | 27 | 13 | 14 | 2112:2164 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2213:2145 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2151:2214 | |
3 | 27 | 12 | 15 | 2193:2237 | |
4 | 27 | 12 | 15 | 2177:2256 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2042:2140 | |
6 | 27 | 6 | 21 | 2093:2350 |