Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Gilboa Galil 07/11/2022
- 07/11/22 02:30
-
- 86 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
22
19
22
23
86
Hapoel Gilboa Galil
11
18
26
26
81
Quý 1
22
:
11
2
2 - 0
Hapoel Tel Aviv
0:26
1
2 - 1
Hapoel Gilboa Galil
0:41
1
2 - 2
Hapoel Gilboa Galil
0:41
2
4 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:18
3
4 - 5
Hapoel Gilboa Galil
1:43
2
6 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:00
1
7 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:59
1
8 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:59
2
10 - 5
Hapoel Tel Aviv
4:27
2
12 - 5
Hapoel Tel Aviv
5:25
2
12 - 7
Hapoel Gilboa Galil
5:45
2
14 - 7
Hapoel Tel Aviv
5:55
1
15 - 7
Hapoel Tel Aviv
6:19
2
15 - 9
Hapoel Gilboa Galil
6:22
3
18 - 9
Hapoel Tel Aviv
6:30
2
20 - 9
Hapoel Tel Aviv
7:04
2
20 - 11
Hapoel Gilboa Galil
7:46
1
21 - 11
Hapoel Tel Aviv
8:36
1
22 - 11
Hapoel Tel Aviv
9:17
Quý 2
19
:
18
2
22 - 13
Hapoel Gilboa Galil
10:17
2
24 - 13
Hapoel Tel Aviv
10:39
2
24 - 15
Hapoel Gilboa Galil
10:51
2
24 - 17
Hapoel Gilboa Galil
12:12
2
26 - 17
Hapoel Tel Aviv
12:25
2
26 - 19
Hapoel Gilboa Galil
12:59
3
29 - 19
Hapoel Tel Aviv
14:01
2
31 - 19
Hapoel Tel Aviv
14:27
1
32 - 19
Hapoel Tel Aviv
15:13
2
32 - 21
Hapoel Gilboa Galil
16:07
2
34 - 21
Hapoel Tel Aviv
16:46
2
34 - 23
Hapoel Gilboa Galil
17:04
3
37 - 23
Hapoel Tel Aviv
17:15
1
37 - 24
Hapoel Gilboa Galil
17:46
1
37 - 25
Hapoel Gilboa Galil
17:46
2
39 - 25
Hapoel Tel Aviv
18:11
1
40 - 25
Hapoel Tel Aviv
19:10
1
41 - 25
Hapoel Tel Aviv
19:10
2
41 - 27
Hapoel Gilboa Galil
19:31
2
41 - 29
Hapoel Gilboa Galil
19:55
Quý 3
22
:
26
3
41 - 32
Hapoel Gilboa Galil
20:38
2
43 - 32
Hapoel Tel Aviv
20:52
2
43 - 34
Hapoel Gilboa Galil
22:03
3
43 - 37
Hapoel Gilboa Galil
22:33
3
43 - 40
Hapoel Gilboa Galil
22:59
2
45 - 40
Hapoel Tel Aviv
23:24
3
45 - 43
Hapoel Gilboa Galil
24:12
3
48 - 43
Hapoel Tel Aviv
24:26
3
51 - 43
Hapoel Tel Aviv
24:54
3
51 - 46
Hapoel Gilboa Galil
25:37
3
54 - 46
Hapoel Tel Aviv
26:01
1
54 - 47
Hapoel Gilboa Galil
26:14
2
56 - 47
Hapoel Tel Aviv
26:26
2
56 - 49
Hapoel Gilboa Galil
26:44
2
58 - 49
Hapoel Tel Aviv
27:04
1
59 - 49
Hapoel Tel Aviv
27:04
3
62 - 49
Hapoel Tel Aviv
27:44
2
62 - 51
Hapoel Gilboa Galil
28:27
1
62 - 52
Hapoel Gilboa Galil
28:27
1
63 - 52
Hapoel Tel Aviv
28:27
3
63 - 55
Hapoel Gilboa Galil
29:26
Quý 4
23
:
26
2
63 - 57
Hapoel Gilboa Galil
30:09
2
65 - 57
Hapoel Tel Aviv
30:27
2
65 - 59
Hapoel Gilboa Galil
31:09
1
65 - 60
Hapoel Gilboa Galil
31:09
2
67 - 60
Hapoel Tel Aviv
32:06
3
67 - 63
Hapoel Gilboa Galil
32:32
3
70 - 63
Hapoel Tel Aviv
32:47
1
71 - 63
Hapoel Tel Aviv
33:12
2
71 - 65
Hapoel Gilboa Galil
33:34
2
73 - 65
Hapoel Tel Aviv
34:06
2
73 - 67
Hapoel Gilboa Galil
34:53
3
73 - 70
Hapoel Gilboa Galil
35:20
1
73 - 71
Hapoel Gilboa Galil
35:46
1
74 - 71
Hapoel Tel Aviv
35:49
1
75 - 71
Hapoel Tel Aviv
35:49
3
75 - 74
Hapoel Gilboa Galil
35:58
2
77 - 74
Hapoel Tel Aviv
36:18
1
78 - 74
Hapoel Tel Aviv
37:17
1
79 - 74
Hapoel Tel Aviv
37:17
1
80 - 74
Hapoel Tel Aviv
38:45
1
81 - 74
Hapoel Tel Aviv
38:45
2
81 - 76
Hapoel Gilboa Galil
39:10
1
81 - 77
Hapoel Gilboa Galil
39:40
1
81 - 78
Hapoel Gilboa Galil
39:40
1
82 - 78
Hapoel Tel Aviv
39:45
1
83 - 78
Hapoel Tel Aviv
39:45
1
84 - 78
Hapoel Tel Aviv
39:48
1
85 - 78
Hapoel Tel Aviv
39:53
1
86 - 78
Hapoel Tel Aviv
39:53
3
86 - 81
Hapoel Gilboa Galil
39:59
Tải thêm
- 8/21 (38.1%)
- 3 con trỏ
- 11/38 (28.9%)
- 20/39 (51.3%)
- 2 con trỏ
- 19/36 (52.8%)
- 22/30 (73%)
- Ném miễn phí
- 10/15 (66%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 11
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Brown, J'Covan
G
DIM
21
REB
5
HT
6
PHT
30:47
Kính
21
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
30:47
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Gorham, Justin
F
DIM
20
REB
12
HT
3
PHT
33:32
Kính
20
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
33:32
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Willis, Payton
G
DIM
20
REB
1
HT
4
PHT
29:28
Kính
20
Ba con trỏ
5/13
(38%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
29:28
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Odomes, Rashard
G
DIM
18
REB
6
HT
-
PHT
28:48
Kính
18
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
28:48
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Tokoto, JP
F
DIM
14
REB
6
HT
2
PHT
28:19
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
28:19
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 83
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
08/01/23
02:30
Hapoel Gilboa Galil
- 30
- 22
- 12
- 7
- 18
- 26
- 22
- 15
TTG
07/11/22
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 19
- 22
- 23
- 11
- 18
- 26
- 26
TTG
25/04/22
01:10
Hapoel Gilboa Galil
- 27
- 16
- 21
- 20
- 19
- 14
- 22
- 20
TTG
03/01/22
02:00
Hapoel Gilboa Galil
- 23
- 19
- 12
- 19
- 22
- 18
- 29
- 18
TTG
21/12/21
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 26
- 20
- 21
- 21
- 14
- 15
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 22 | 5 | 2467:2090 | |
2 | 27 | 20 | 7 | 2179:1994 | |
3 | 27 | 20 | 7 | 2420:2277 | |
4 | 27 | 17 | 10 | 2354:2273 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2304:2365 | |
6 | 27 | 11 | 16 | 2344:2418 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2282:2210 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2312:2352 | |
3 | 27 | 9 | 18 | 2196:2359 | |
4 | 27 | 9 | 18 | 2232:2362 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2210:2400 | |
6 | 27 | 5 | 22 | 2140:2340 |