Hapoel Gilboa Galil vs Hapoel Tel Aviv 03/01/2022
- 03/01/22 02:00
-
- 73 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Gilboa Galil
23
19
12
19
73
Hapoel Tel Aviv
22
18
29
18
87
Quý 1
23
:
22
1
1 - 0
Hapoel Gilboa Galil
0:15
1
2 - 0
Hapoel Gilboa Galil
0:49
1
3 - 0
Hapoel Gilboa Galil
0:49
3
3 - 3
Hapoel Tel Aviv
1:10
2
5 - 3
Hapoel Gilboa Galil
1:24
2
7 - 3
Hapoel Gilboa Galil
1:41
2
9 - 3
Hapoel Gilboa Galil
2:00
2
11 - 3
Hapoel Gilboa Galil
2:28
2
11 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:50
2
11 - 7
Hapoel Tel Aviv
3:17
3
11 - 10
Hapoel Tel Aviv
3:36
2
13 - 10
Hapoel Gilboa Galil
4:00
2
15 - 10
Hapoel Gilboa Galil
4:29
2
15 - 12
Hapoel Tel Aviv
4:46
2
17 - 12
Hapoel Gilboa Galil
5:06
2
17 - 14
Hapoel Tel Aviv
5:17
2
19 - 14
Hapoel Gilboa Galil
5:33
2
19 - 16
Hapoel Tel Aviv
5:53
2
21 - 16
Hapoel Gilboa Galil
6:12
1
21 - 17
Hapoel Tel Aviv
6:54
1
21 - 18
Hapoel Tel Aviv
6:54
2
21 - 20
Hapoel Tel Aviv
7:28
2
23 - 20
Hapoel Gilboa Galil
8:28
2
23 - 22
Hapoel Tel Aviv
9:18
Quý 2
19
:
18
1
23 - 23
Hapoel Tel Aviv
10:12
1
24 - 23
Hapoel Gilboa Galil
10:29
3
24 - 26
Hapoel Tel Aviv
11:26
1
25 - 26
Hapoel Gilboa Galil
12:49
1
26 - 26
Hapoel Gilboa Galil
12:49
1
26 - 27
Hapoel Tel Aviv
12:53
1
26 - 28
Hapoel Tel Aviv
12:53
3
29 - 28
Hapoel Gilboa Galil
13:23
3
29 - 31
Hapoel Tel Aviv
13:40
3
32 - 31
Hapoel Gilboa Galil
13:58
1
33 - 31
Hapoel Gilboa Galil
14:44
2
33 - 33
Hapoel Tel Aviv
15:13
1
34 - 33
Hapoel Gilboa Galil
16:04
2
36 - 33
Hapoel Gilboa Galil
16:32
1
36 - 34
Hapoel Tel Aviv
16:52
2
36 - 36
Hapoel Tel Aviv
17:25
2
38 - 36
Hapoel Gilboa Galil
17:43
1
38 - 37
Hapoel Tel Aviv
18:04
1
38 - 38
Hapoel Tel Aviv
18:04
2
40 - 38
Hapoel Gilboa Galil
18:14
2
40 - 40
Hapoel Tel Aviv
18:33
2
42 - 40
Hapoel Gilboa Galil
19:59
Quý 3
12
:
29
1
42 - 41
Hapoel Tel Aviv
20:27
1
42 - 42
Hapoel Tel Aviv
20:27
3
45 - 42
Hapoel Gilboa Galil
20:44
2
45 - 44
Hapoel Tel Aviv
20:59
2
45 - 46
Hapoel Tel Aviv
21:29
1
46 - 46
Hapoel Gilboa Galil
21:46
2
46 - 48
Hapoel Tel Aviv
21:55
2
46 - 50
Hapoel Tel Aviv
22:21
2
46 - 52
Hapoel Tel Aviv
22:55
2
46 - 54
Hapoel Tel Aviv
23:41
2
46 - 56
Hapoel Tel Aviv
25:06
2
48 - 56
Hapoel Gilboa Galil
25:34
1
49 - 56
Hapoel Gilboa Galil
25:34
2
49 - 58
Hapoel Tel Aviv
25:47
1
50 - 58
Hapoel Gilboa Galil
26:39
2
50 - 60
Hapoel Tel Aviv
26:58
2
52 - 60
Hapoel Gilboa Galil
27:23
2
52 - 62
Hapoel Tel Aviv
27:43
1
53 - 62
Hapoel Gilboa Galil
28:02
1
54 - 62
Hapoel Gilboa Galil
28:02
3
54 - 65
Hapoel Tel Aviv
28:29
1
54 - 66
Hapoel Tel Aviv
28:30
1
54 - 67
Hapoel Tel Aviv
28:30
1
54 - 68
Hapoel Tel Aviv
29:07
1
54 - 69
Hapoel Tel Aviv
29:07
Quý 4
19
:
18
2
54 - 71
Hapoel Tel Aviv
31:28
3
54 - 74
Hapoel Tel Aviv
32:27
2
54 - 76
Hapoel Tel Aviv
32:58
1
55 - 76
Hapoel Gilboa Galil
33:11
1
56 - 76
Hapoel Gilboa Galil
33:11
3
56 - 79
Hapoel Tel Aviv
33:34
1
56 - 80
Hapoel Tel Aviv
34:10
1
56 - 81
Hapoel Tel Aviv
34:10
3
59 - 81
Hapoel Gilboa Galil
34:36
3
62 - 81
Hapoel Gilboa Galil
35:00
2
62 - 83
Hapoel Tel Aviv
35:45
1
63 - 83
Hapoel Gilboa Galil
36:02
1
64 - 83
Hapoel Gilboa Galil
36:29
2
66 - 83
Hapoel Gilboa Galil
37:55
2
66 - 85
Hapoel Tel Aviv
38:51
2
68 - 85
Hapoel Gilboa Galil
39:04
2
68 - 87
Hapoel Tel Aviv
39:14
3
71 - 87
Hapoel Gilboa Galil
39:32
2
73 - 87
Hapoel Gilboa Galil
39:58
Tải thêm
- 6/18 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 7/20 (35%)
- 19/44 (43.2%)
- 2 con trỏ
- 25/47 (53.2%)
- 17/25 (68%)
- Ném miễn phí
- 16/19 (84%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 13
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Young, James
G
DIM
26
REB
12
HT
-
PHT
28:57
Kính
26
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
28:57
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Killeya-Jones, Sacha
C
DIM
19
REB
5
HT
-
PHT
26:25
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/12
(58%)
Phút
26:25
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brown, J'Covan
G
DIM
18
REB
3
HT
5
PHT
29:15
Kính
18
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:15
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Cooke Jr, Derek
C
DIM
14
REB
7
HT
1
PHT
23:36
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
23:36
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cornelius, Or
G
DIM
14
REB
3
HT
3
PHT
22:06
Kính
14
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
22:06
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 75
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
08/01/23
02:30
Hapoel Gilboa Galil
- 30
- 22
- 12
- 7
- 18
- 26
- 22
- 15
TTG
07/11/22
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 19
- 22
- 23
- 11
- 18
- 26
- 26
TTG
25/04/22
01:10
Hapoel Gilboa Galil
- 27
- 16
- 21
- 20
- 19
- 14
- 22
- 20
TTG
03/01/22
02:00
Hapoel Gilboa Galil
- 23
- 19
- 12
- 19
- 22
- 18
- 29
- 18
TTG
21/12/21
02:30
Hapoel Tel Aviv
- 22
- 26
- 20
- 21
- 21
- 14
- 15
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 19 | 8 | 2236:2070 | |
2 | 27 | 18 | 9 | 2339:2117 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2259:2151 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2155:2095 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2116:2147 | |
6 | 27 | 13 | 14 | 2112:2164 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2213:2145 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2151:2214 | |
3 | 27 | 12 | 15 | 2193:2237 | |
4 | 27 | 12 | 15 | 2177:2256 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2042:2140 | |
6 | 27 | 6 | 21 | 2093:2350 |