Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Peristeri vs Promitheas Patras 26/12/2022

1
2
3
4
T
Peristeri
19
23
16
30
88
Promitheas Patras
13
19
16
20
68
Peristeri PEA

Chi tiết trận đấu

Promitheas Patras PRO
Quý 1
19 : 13
3
3 - 0
Peristeri
1:11
3
3 - 3
Promitheas Patras
1:27
2
5 - 3
Peristeri
1:48
2
7 - 3
Peristeri
3:10
2
9 - 3
Peristeri
3:50
2
11 - 3
Peristeri
5:33
2
11 - 5
Promitheas Patras
6:20
1
12 - 5
Peristeri
6:39
1
13 - 5
Peristeri
6:39
1
13 - 6
Promitheas Patras
6:52
1
13 - 7
Promitheas Patras
6:52
3
13 - 10
Promitheas Patras
7:28
2
15 - 10
Peristeri
7:47
3
18 - 10
Peristeri
8:21
1
19 - 10
Peristeri
8:21
3
19 - 13
Promitheas Patras
9:04
Quý 2
23 : 19
1
19 - 14
Promitheas Patras
11:11
1
19 - 15
Promitheas Patras
11:11
1
20 - 15
Peristeri
12:14
1
21 - 15
Peristeri
12:14
2
21 - 17
Promitheas Patras
12:34
2
21 - 19
Promitheas Patras
13:06
2
23 - 19
Peristeri
13:10
1
24 - 19
Peristeri
13:45
1
25 - 19
Peristeri
13:45
2
25 - 21
Promitheas Patras
14:12
2
27 - 21
Peristeri
14:40
3
30 - 21
Peristeri
15:13
3
30 - 24
Promitheas Patras
15:38
3
33 - 24
Peristeri
16:47
3
33 - 27
Promitheas Patras
17:09
1
34 - 27
Peristeri
17:20
2
36 - 27
Peristeri
17:42
2
38 - 27
Peristeri
17:59
2
38 - 29
Promitheas Patras
18:12
3
38 - 32
Promitheas Patras
18:31
2
40 - 32
Peristeri
18:45
2
42 - 32
Peristeri
19:27
Quý 3
16 : 16
2
44 - 32
Peristeri
20:15
3
47 - 32
Peristeri
21:05
2
47 - 34
Promitheas Patras
21:34
3
47 - 37
Promitheas Patras
23:38
1
47 - 38
Promitheas Patras
23:42
2
49 - 38
Peristeri
23:47
2
51 - 38
Peristeri
24:01
3
51 - 41
Promitheas Patras
24:18
3
54 - 41
Peristeri
24:45
3
54 - 44
Promitheas Patras
25:56
2
56 - 44
Peristeri
26:18
2
58 - 44
Peristeri
26:54
2
58 - 46
Promitheas Patras
27:08
2
58 - 48
Promitheas Patras
27:39
Quý 4
30 : 20
2
60 - 48
Peristeri
31:07
1
60 - 49
Promitheas Patras
31:30
1
60 - 50
Promitheas Patras
31:30
2
62 - 50
Peristeri
31:44
1
62 - 51
Promitheas Patras
32:00
2
64 - 51
Peristeri
32:10
3
64 - 54
Promitheas Patras
32:25
2
66 - 54
Peristeri
33:29
3
66 - 57
Promitheas Patras
33:55
3
69 - 57
Peristeri
34:08
2
69 - 59
Promitheas Patras
35:11
2
71 - 59
Peristeri
35:25
1
71 - 60
Promitheas Patras
35:44
1
71 - 61
Promitheas Patras
35:44
2
73 - 61
Peristeri
36:01
2
73 - 63
Promitheas Patras
36:15
2
75 - 63
Peristeri
36:33
2
77 - 63
Peristeri
37:01
2
79 - 63
Peristeri
37:29
2
79 - 65
Promitheas Patras
37:38
2
79 - 67
Promitheas Patras
38:04
1
80 - 67
Peristeri
38:25
1
81 - 67
Peristeri
38:25
2
83 - 67
Peristeri
39:15
2
85 - 67
Peristeri
39:36
3
88 - 67
Peristeri
39:50
1
88 - 68
Promitheas Patras
39:55
Tải thêm
Peristeri PEA

Số liệu thống kê

Promitheas Patras PRO
  • 8/18 (44.4%)
  • 3 con trỏ
  • 11/29 (37.9%)
  • 27/39 (69.2%)
  • 2 con trỏ
  • 12/30 (40%)
  • 10/12 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 11/15 (73%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 24
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Denmon, Marcus
G
DIM 25
REB 3
HT 5
PHT 31:55
Kính 25
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 31:55
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/13 (77%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Juiston, Shakur
F
DIM 14
REB 4
HT 1
PHT 17:36
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 17:36
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Young, Joseph
G
DIM 14
REB -
HT 1
PHT 28:39
Kính 14
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 28:39
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kulboka, Arnoldas
F
DIM 13
REB 6
HT 1
PHT 34:49
Kính 13
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:49
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Francisco, Sylvain
G
DIM 12
REB 4
HT 10
PHT 34:27
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 34:27
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Peristeri
Peristeri
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Peristeri PEA

Bắt đầu

Promitheas Patras PRO
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 84
  • SP
  • 79
TC 13/05/24 01:15
Peristeri Peristeri
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 35
  • 16
  • 17
  • 14
94
TC 21/01/24 02:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 10
  • 15
  • 21
  • 24
75
Peristeri Peristeri
  • 11
  • 18
  • 19
  • 22
81
TTG 28/10/23 22:15
Peristeri Peristeri
  • 25
  • 17
  • 17
  • 17
76
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 23
  • 16
  • 15
71
TTG 02/04/23 22:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 31
  • 16
  • 21
  • 23
91
Peristeri Peristeri
  • 27
  • 20
  • 18
  • 18
83
TTG 26/12/22 21:45
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 23
  • 16
  • 30
88
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 13
  • 19
  • 16
  • 20
68
Peristeri PEA

Bảng xếp hạng

Promitheas Patras PRO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2029:1567 44
2 22 16 6 1862:1571 38
3 22 14 8 1852:1731 36
4 22 13 9 1764:1701 35
5 22 12 10 1687:1708 34
6 22 12 10 1668:1686 34
7 22 11 11 1718:1735 33
8 22 11 11 1735:1679 33
9 22 7 15 1677:1817 29
10 22 5 17 1584:1800 27
11 22 5 17 1530:1745 27
12 22 4 18 1623:1989 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Hai 2022, 21:45
Sân vận động:
Peristeri Arena Andreas Papandreou, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
4000