Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Peristeri vs Promitheas Patras 13/05/2024

1
2
3
4
TC
T
Peristeri
20
23
14
25
10
92
Promitheas Patras
35
16
17
14
12
94
Peristeri PEA

Chi tiết trận đấu

Promitheas Patras PRO
Quý 1
20 : 35
2
0 - 2
Promitheas Patras
0:12
3
3 - 2
Peristeri
1:27
2
3 - 4
Promitheas Patras
1:48
1
3 - 5
Promitheas Patras
1:49
1
4 - 5
Peristeri
2:06
1
5 - 5
Peristeri
2:06
2
5 - 7
Promitheas Patras
2:23
1
5 - 8
Promitheas Patras
2:26
2
7 - 8
Peristeri
2:35
1
7 - 9
Promitheas Patras
2:54
1
7 - 10
Promitheas Patras
2:54
2
9 - 10
Peristeri
3:11
3
9 - 13
Promitheas Patras
3:35
3
9 - 16
Promitheas Patras
4:01
1
9 - 17
Promitheas Patras
4:31
2
11 - 17
Peristeri
4:48
2
11 - 19
Promitheas Patras
5:22
2
11 - 21
Promitheas Patras
5:39
2
13 - 21
Peristeri
6:04
2
13 - 23
Promitheas Patras
6:21
3
13 - 26
Promitheas Patras
6:55
3
16 - 26
Peristeri
7:13
3
16 - 29
Promitheas Patras
7:33
3
16 - 32
Promitheas Patras
8:41
3
19 - 32
Peristeri
9:04
1
19 - 33
Promitheas Patras
9:14
1
19 - 34
Promitheas Patras
9:14
1
19 - 35
Promitheas Patras
9:59
1
20 - 35
Peristeri
9:59
Quý 2
23 : 16
2
20 - 37
Promitheas Patras
11:04
2
22 - 37
Peristeri
11:32
1
23 - 37
Peristeri
11:32
2
25 - 37
Peristeri
12:10
2
27 - 37
Peristeri
12:30
3
30 - 37
Peristeri
13:13
2
32 - 37
Peristeri
14:00
2
34 - 37
Peristeri
14:36
2
34 - 39
Promitheas Patras
14:55
3
37 - 39
Peristeri
15:06
2
37 - 41
Promitheas Patras
15:25
1
37 - 42
Promitheas Patras
15:56
1
37 - 43
Promitheas Patras
15:56
3
40 - 43
Peristeri
16:36
3
43 - 43
Peristeri
17:24
3
43 - 46
Promitheas Patras
18:20
3
43 - 49
Promitheas Patras
19:21
2
43 - 51
Promitheas Patras
19:57
Quý 3
14 : 17
3
43 - 54
Promitheas Patras
20:54
2
45 - 54
Peristeri
22:49
1
45 - 55
Promitheas Patras
24:07
1
45 - 56
Promitheas Patras
24:07
1
45 - 57
Promitheas Patras
24:07
2
45 - 59
Promitheas Patras
25:16
1
46 - 59
Peristeri
25:28
1
47 - 59
Peristeri
25:28
3
50 - 59
Peristeri
26:03
2
50 - 61
Promitheas Patras
26:42
2
50 - 63
Promitheas Patras
27:02
1
50 - 64
Promitheas Patras
26:39
3
53 - 64
Peristeri
26:51
2
53 - 66
Promitheas Patras
27:14
2
55 - 66
Peristeri
27:46
1
56 - 66
Peristeri
27:46
1
57 - 66
Peristeri
28:53
2
57 - 68
Promitheas Patras
29:27
Quý 4
25 : 14
2
59 - 68
Peristeri
30:17
3
62 - 68
Peristeri
30:56
2
64 - 68
Peristeri
31:34
1
65 - 68
Peristeri
31:41
2
65 - 70
Promitheas Patras
31:53
2
67 - 70
Peristeri
33:05
2
69 - 70
Peristeri
34:23
2
69 - 72
Promitheas Patras
34:42
2
71 - 72
Peristeri
34:58
2
73 - 72
Peristeri
35:26
3
73 - 75
Promitheas Patras
36:56
3
76 - 75
Peristeri
37:23
3
76 - 78
Promitheas Patras
38:51
2
78 - 78
Peristeri
39:22
1
78 - 80
Promitheas Patras
39:38
3
81 - 80
Peristeri
39:43
1
82 - 80
Peristeri
39:52
2
82 - 82
Promitheas Patras
39:59
1
78 - 79
Promitheas Patras
39:38
Tăng ca
10 : 12
2
84 - 82
Peristeri
2
86 - 84
Promitheas Patras
2
86 - 86
Promitheas Patras
2
86 - 88
Promitheas Patras
2
88 - 88
Promitheas Patras
2
88 - 90
Promitheas Patras
2
88 - 91
Promitheas Patras
2
88 - 93
Promitheas Patras
2
91 - 93
Promitheas Patras
2
91 - 94
Promitheas Patras
2
92 - 94
Promitheas Patras
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Promitheas Patras trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.36
Peristeri PEA

Số liệu thống kê

Promitheas Patras PRO
  • 13/38 (34.2%)
  • 3 con trỏ
  • 10/26 (38.5%)
  • 21/31 (67.7%)
  • 2 con trỏ
  • 22/42 (52.4%)
  • 11/17 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 20/24 (83%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Ragland, Joe
G
DIM 31
REB 3
HT 5
PHT 33:33
Kính 31
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 33:33
Hai con trỏ 8/11 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/19 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Hale, Hunter
G
DIM 23
REB 7
HT 2
PHT 34:48
Kính 23
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 11/11 (100%)
Phút 34:48
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Love, Jermaine
G
DIM 18
REB 1
HT 5
PHT 24:04
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 24:04
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Echenique, Jaime
C
DIM 18
REB 4
HT 1
PHT 20:55
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 20:55
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Stephens, Deshawn
F
DIM 12
REB 4
HT -
PHT 20:05
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 20:05
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Peristeri
Peristeri
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Peristeri PEA

Bắt đầu

Promitheas Patras PRO
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 84
  • SP
  • 79
TC 13/05/24 01:15
Peristeri Peristeri
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 35
  • 16
  • 17
  • 14
94
TC 21/01/24 02:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 10
  • 15
  • 21
  • 24
75
Peristeri Peristeri
  • 11
  • 18
  • 19
  • 22
81
TTG 28/10/23 22:15
Peristeri Peristeri
  • 25
  • 17
  • 17
  • 17
76
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 23
  • 16
  • 15
71
TTG 02/04/23 22:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 31
  • 16
  • 21
  • 23
91
Peristeri Peristeri
  • 27
  • 20
  • 18
  • 18
83
TTG 26/12/22 21:45
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 23
  • 16
  • 30
88
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 13
  • 19
  • 16
  • 20
68
Peristeri PEA

Bảng xếp hạng

Promitheas Patras PRO
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Năm 2024, 01:15