Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Promitheas Patras vs Peristeri 02/04/2023

1
2
3
4
T
Promitheas Patras
31
16
21
23
91
Peristeri
27
20
18
18
83
Promitheas Patras PRO

Chi tiết trận đấu

Peristeri PEA
Quý 1
31 : 27
2
2 - 0
Promitheas Patras
0:49
2
2 - 2
Peristeri
1:42
2
4 - 2
Promitheas Patras
1:55
2
4 - 4
Peristeri
2:16
2
4 - 6
Peristeri
2:57
1
5 - 6
Promitheas Patras
3:25
1
6 - 6
Promitheas Patras
3:25
3
9 - 6
Promitheas Patras
3:45
3
12 - 6
Promitheas Patras
4:23
2
14 - 6
Promitheas Patras
4:41
2
14 - 8
Peristeri
5:11
1
15 - 8
Promitheas Patras
5:23
1
16 - 8
Promitheas Patras
5:24
2
18 - 8
Promitheas Patras
5:41
2
18 - 10
Peristeri
6:06
1
19 - 10
Promitheas Patras
6:21
1
20 - 10
Promitheas Patras
6:21
3
20 - 13
Peristeri
6:43
2
22 - 13
Promitheas Patras
7:08
3
22 - 16
Peristeri
7:22
2
24 - 16
Promitheas Patras
7:39
2
24 - 18
Peristeri
7:52
3
27 - 18
Promitheas Patras
8:11
3
27 - 21
Peristeri
8:33
2
29 - 21
Promitheas Patras
8:55
3
29 - 24
Peristeri
9:14
2
29 - 26
Peristeri
9:36
1
29 - 27
Peristeri
9:39
2
31 - 27
Promitheas Patras
9:59
Quý 2
16 : 20
2
31 - 29
Peristeri
11:17
3
34 - 29
Promitheas Patras
11:40
2
34 - 31
Peristeri
12:00
2
36 - 31
Promitheas Patras
12:27
2
36 - 33
Peristeri
13:38
2
38 - 33
Promitheas Patras
13:56
2
38 - 35
Peristeri
14:10
2
40 - 35
Promitheas Patras
14:30
2
40 - 37
Peristeri
14:54
3
43 - 37
Promitheas Patras
15:14
2
43 - 39
Peristeri
16:21
2
45 - 39
Promitheas Patras
16:38
2
45 - 41
Peristeri
16:56
2
45 - 43
Peristeri
17:48
1
46 - 43
Promitheas Patras
18:09
1
47 - 43
Promitheas Patras
18:09
2
47 - 45
Peristeri
18:22
2
47 - 47
Peristeri
18:58
Quý 3
21 : 18
2
49 - 47
Promitheas Patras
20:26
2
49 - 49
Peristeri
20:45
1
50 - 49
Promitheas Patras
20:59
2
50 - 51
Peristeri
21:57
2
52 - 51
Promitheas Patras
22:20
2
52 - 53
Peristeri
22:31
2
52 - 55
Peristeri
22:40
2
54 - 55
Promitheas Patras
23:10
3
57 - 55
Promitheas Patras
25:00
3
60 - 55
Promitheas Patras
25:02
2
62 - 55
Promitheas Patras
25:46
2
64 - 55
Promitheas Patras
26:37
2
64 - 57
Peristeri
27:02
2
66 - 57
Promitheas Patras
27:45
2
66 - 59
Peristeri
28:00
1
66 - 60
Peristeri
28:14
3
66 - 63
Peristeri
28:55
1
67 - 63
Promitheas Patras
29:19
1
68 - 63
Promitheas Patras
29:19
2
68 - 65
Peristeri
29:41
Quý 4
23 : 18
3
71 - 65
Promitheas Patras
30:19
3
74 - 65
Promitheas Patras
30:50
3
77 - 65
Promitheas Patras
31:38
2
77 - 67
Peristeri
31:56
2
77 - 69
Peristeri
32:22
2
79 - 69
Promitheas Patras
32:43
2
79 - 71
Peristeri
33:40
2
81 - 71
Promitheas Patras
33:56
1
82 - 71
Promitheas Patras
34:17
2
84 - 71
Promitheas Patras
34:51
2
84 - 73
Peristeri
35:12
3
84 - 76
Peristeri
35:59
2
84 - 78
Peristeri
36:37
2
84 - 80
Peristeri
36:57
1
85 - 80
Promitheas Patras
37:26
2
87 - 80
Promitheas Patras
37:59
1
87 - 81
Peristeri
38:16
1
87 - 82
Peristeri
38:24
1
88 - 82
Promitheas Patras
39:09
1
89 - 82
Promitheas Patras
39:09
1
89 - 83
Peristeri
39:20
1
90 - 83
Promitheas Patras
39:24
1
91 - 83
Promitheas Patras
39:40
Tải thêm
Promitheas Patras PRO

Số liệu thống kê

Peristeri PEA
  • 10/18 (55.6%)
  • 3 con trỏ
  • 6/22 (27.3%)
  • 22/33 (66.7%)
  • 2 con trỏ
  • 30/47 (63.8%)
  • 17/24 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 5/8 (62%)
  • 24
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Simpson, Trevis
G
DIM 23
REB 3
HT 1
PHT 33:46
Kính 23
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí -
Phút 33:46
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/11 (82%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Denmon, Marcus
G
DIM 19
REB 1
HT 1
PHT 28:48
Kính 19
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 28:48
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Bilan, Miro
C
DIM 18
REB 9
HT -
PHT 25:05
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 25:05
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Hummer, Ian
F
DIM 15
REB 6
HT 3
PHT 27:03
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:03
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Conditt IV, George
F
DIM 15
REB 5
HT -
PHT 23:04
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 23:04
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Peristeri
Peristeri
Promitheas Patras PRO

Bắt đầu

Peristeri PEA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 79
  • SP
  • 84
TC 13/05/24 01:15
Peristeri Peristeri
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 35
  • 16
  • 17
  • 14
94
TC 21/01/24 02:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 10
  • 15
  • 21
  • 24
75
Peristeri Peristeri
  • 11
  • 18
  • 19
  • 22
81
TTG 28/10/23 22:15
Peristeri Peristeri
  • 25
  • 17
  • 17
  • 17
76
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 23
  • 16
  • 15
71
TTG 02/04/23 22:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 31
  • 16
  • 21
  • 23
91
Peristeri Peristeri
  • 27
  • 20
  • 18
  • 18
83
TTG 26/12/22 21:45
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 23
  • 16
  • 30
88
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 13
  • 19
  • 16
  • 20
68
Promitheas Patras PRO

Bảng xếp hạng

Peristeri PEA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2029:1567 44
2 22 16 6 1862:1571 38
3 22 14 8 1852:1731 36
4 22 13 9 1764:1701 35
5 22 12 10 1687:1708 34
6 22 12 10 1668:1686 34
7 22 11 11 1718:1735 33
8 22 11 11 1735:1679 33
9 22 7 15 1677:1817 29
10 22 5 17 1584:1800 27
11 22 5 17 1530:1745 27
12 22 4 18 1623:1989 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tư 2023, 22:00
Sân vận động:
Dimitris Tofalos Arena, Patras, Hy Lạp
Dung tích:
4200