Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Peristeri vs Promitheas Patras 28/10/2023

1
2
3
4
T
Peristeri
25
17
17
17
76
Promitheas Patras
17
23
16
15
71
Peristeri PEA

Chi tiết trận đấu

Promitheas Patras PRO
Quý 1
25 : 17
2
9 - 9
Promitheas Patras
3:26
2
4 - 5
Promitheas Patras
1:40
2
6 - 5
Peristeri
1:56
1
10 - 9
Peristeri
4:34
1
11 - 9
Peristeri
4:34
1
19 - 16
Peristeri
7:47
2
2 - 0
Peristeri
0:30
2
2 - 2
Promitheas Patras
0:53
2
6 - 7
Promitheas Patras
2:55
3
9 - 7
Peristeri
3:05
1
2 - 3
Promitheas Patras
0:59
2
4 - 3
Peristeri
1:11
2
11 - 11
Promitheas Patras
5:27
3
14 - 11
Peristeri
5:45
3
14 - 14
Promitheas Patras
6:08
2
16 - 14
Peristeri
6:58
2
16 - 16
Promitheas Patras
7:10
2
18 - 16
Peristeri
7:22
3
22 - 16
Peristeri
8:32
1
22 - 17
Promitheas Patras
8:54
3
25 - 17
Peristeri
9:26
Quý 2
17 : 23
2
27 - 17
Peristeri
10:31
3
27 - 20
Promitheas Patras
10:54
1
28 - 20
Peristeri
11:22
1
29 - 20
Peristeri
11:22
1
29 - 21
Promitheas Patras
11:49
1
29 - 22
Promitheas Patras
11:49
3
32 - 22
Peristeri
12:48
2
32 - 24
Promitheas Patras
13:29
2
34 - 24
Peristeri
14:46
2
34 - 26
Promitheas Patras
15:51
3
34 - 29
Promitheas Patras
16:09
2
34 - 31
Promitheas Patras
16:18
2
36 - 31
Peristeri
16:35
2
36 - 33
Promitheas Patras
17:32
1
37 - 33
Peristeri
17:49
1
38 - 33
Peristeri
17:49
2
38 - 35
Promitheas Patras
18:05
2
40 - 35
Peristeri
18:45
2
40 - 37
Promitheas Patras
19:05
2
42 - 37
Peristeri
19:33
3
42 - 40
Promitheas Patras
19:59
Quý 3
17 : 16
2
42 - 42
Promitheas Patras
20:19
1
42 - 43
Promitheas Patras
20:51
2
42 - 45
Promitheas Patras
21:58
1
43 - 45
Peristeri
22:18
1
44 - 45
Peristeri
22:18
1
45 - 45
Peristeri
22:45
1
46 - 45
Peristeri
22:45
2
46 - 47
Promitheas Patras
23:08
1
46 - 48
Promitheas Patras
23:29
1
46 - 49
Promitheas Patras
23:29
2
46 - 51
Promitheas Patras
23:31
2
48 - 51
Peristeri
23:52
2
50 - 51
Peristeri
24:33
2
50 - 53
Promitheas Patras
26:29
1
51 - 53
Peristeri
27:41
1
52 - 53
Peristeri
27:41
1
53 - 53
Peristeri
28:22
1
53 - 54
Promitheas Patras
28:38
3
56 - 54
Peristeri
28:52
2
56 - 56
Promitheas Patras
29:18
3
59 - 56
Peristeri
29:58
Quý 4
17 : 15
3
68 - 66
Peristeri
36:26
3
71 - 69
Peristeri
36:57
2
61 - 56
Peristeri
30:23
2
63 - 56
Peristeri
31:20
3
63 - 59
Promitheas Patras
31:44
2
65 - 59
Peristeri
32:51
3
65 - 62
Promitheas Patras
33:08
2
65 - 64
Promitheas Patras
34:04
2
65 - 66
Promitheas Patras
36:00
3
68 - 69
Promitheas Patras
36:46
2
71 - 71
Promitheas Patras
37:45
2
73 - 71
Peristeri
38:14
2
75 - 71
Peristeri
39:59
1
76 - 71
Peristeri
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Peristeri trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Promitheas Patras trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.25
Peristeri PEA

Số liệu thống kê

Promitheas Patras PRO
  • 9/33 (27.3%)
  • 3 con trỏ
  • 7/29 (24.1%)
  • 17/33 (51.5%)
  • 2 con trỏ
  • 21/39 (53.8%)
  • 15/19 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 8/15 (53%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 20
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Echenique, Jaime
C
DIM 21
REB 10
HT -
PHT 28:49
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 28:49
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 10/14 (71%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hands, Jaylen
G
DIM 18
REB 2
HT 2
PHT 24:21
Kính 18
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 24:21
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Williams, Kenny
G
DIM 12
REB 3
HT 2
PHT 26:20
Kính 12
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí -
Phút 26:20
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hale, Hunter
G
DIM 11
REB 2
HT 5
PHT 31:25
Kính 11
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 31:25
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Coffey, Chris
F
DIM 10
REB 5
HT 2
PHT 27:29
Kính 10
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 27:29
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Peristeri
Peristeri
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Peristeri PEA

Bắt đầu

Promitheas Patras PRO
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 84
  • SP
  • 79
TC 13/05/24 01:15
Peristeri Peristeri
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 35
  • 16
  • 17
  • 14
94
TC 21/01/24 02:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 10
  • 15
  • 21
  • 24
75
Peristeri Peristeri
  • 11
  • 18
  • 19
  • 22
81
TTG 28/10/23 22:15
Peristeri Peristeri
  • 25
  • 17
  • 17
  • 17
76
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 23
  • 16
  • 15
71
TTG 02/04/23 22:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 31
  • 16
  • 21
  • 23
91
Peristeri Peristeri
  • 27
  • 20
  • 18
  • 18
83
TTG 26/12/22 21:45
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 23
  • 16
  • 30
88
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 13
  • 19
  • 16
  • 20
68
Peristeri PEA

Bảng xếp hạng

Promitheas Patras PRO
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười 2023, 22:15
Sân vận động:
Peristeri Arena Andreas Papandreou, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
4000