Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs APOEL 04/09/2023

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - APOEL on 07/12/2024

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

APOEL APO

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AC Omonia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng APOEL trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.47
AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

APOEL APO
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (7)
9
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
3
14
Fouls
17
2
Thẻ đỏ
2
4
Thẻ vàng
8
17
Đá phạt
14
6
Đá phạt góc
10
22
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

APOEL APO
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 29/04/24 00:00
AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
1 0
TTG 16/03/24 22:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
0 1
TTG 23/12/23 23:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
3 0
TTG 04/09/23 02:00
AC Omonia AC Omonia 2 APOEL APOEL 2
2 1
TTG 02/05/23 00:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
0 0

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: APOEL

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

APOEL APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và APOEL Nikosia khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và APOEL Nikosia là 1-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 6 trận, có 11 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-30 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 70 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 12 trận, có 19 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 39 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 109-63 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Chín 2023, 02:00
Trọng tài:
Aureliano Gianluca, Ý
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859